Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88271.47 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88271.47 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88271.47 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEX thành HUF
KEX/HUF: 1 KEX = 2.28 HUF. Giá chuyển đổi 1 KIRA (KEX) thành Forint Hungary (HUF) là 2.28 HUF hôm nay.

KEX
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEX/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KIRA (KEX) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEX hiện có giá trị là 2.28 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEX hiện có giá 2.28 HUF, nghĩa là mua 5 KEX sẽ mất 11.4 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.4386 KEX và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 2.19 KEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEX sang HUF
Chuyển đổi HUF sang KEX
KIRA
Forint Hungary
1 KEX
2.28 HUF
Đổi 1 KEX sang 2.28 HUF
2 KEX
4.56 HUF
Đổi 2 KEX sang 4.56 HUF
5 KEX
11.4 HUF
Đổi 5 KEX sang 11.4 HUF
10 KEX
22.8 HUF
Đổi 10 KEX sang 22.8 HUF
20 KEX
45.6 HUF
Đổi 20 KEX sang 45.6 HUF
50 KEX
113.99 HUF
Đổi 50 KEX sang 113.99 HUF
100 KEX
227.99 HUF
Đổi 100 KEX sang 227.99 HUF
200 KEX
455.97 HUF
Đổi 200 KEX sang 455.97 HUF
500 KEX
1,139.93 HUF
Đổi 500 KEX sang 1,139.93 HUF
1000 KEX
2,279.86 HUF
Đổi 1000 KEX sang 2,279.86 HUF
5000 KEX
11,399.28 HUF
Đổi 5000 KEX sang 11,399.28 HUF
10000 KEX
22,798.56 HUF
Đổi 10000 KEX sang 22,798.56 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEX thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của KIRA tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEX sang HUF, lên đến 10000 KEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
KIRA
1 HUF
0.4386 KEX
Đổi 1 HUF sang 0.4386 KEX
10 HUF
4.39 KEX
Đổi 10 HUF sang 4.39 KEX
50 HUF
21.93 KEX
Đổi 50 HUF sang 21.93 KEX
100 HUF
43.86 KEX
Đổi 100 HUF sang 43.86 KEX
200 HUF
87.72 KEX
Đổi 200 HUF sang 87.72 KEX
500 HUF
219.31 KEX
Đổi 500 HUF sang 219.31 KEX
1000 HUF
438.62 KEX
Đổi 1000 HUF sang 438.62 KEX
2000 HUF
877.25 KEX
Đổi 2000 HUF sang 877.25 KEX
5000 HUF
2,193.12 KEX
Đổi 5000 HUF sang 2,193.12 KEX
10000 HUF
4,386.24 KEX
Đổi 10000 HUF sang 4,386.24 KEX
50000 HUF
21,931.21 KEX
Đổi 50000 HUF sang 21,931.21 KEX
100000 HUF
43,862.42 KEX
Đổi 100000 HUF sang 43,862.42 KEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành KEX toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo KIRA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang KEX, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEX/HUF
KEX/HUF: 1 KEX = 2.28 HUF; 2025/12/30 21:51:34
Trong 1D vừa qua, KIRA đã thay đổi +0.47% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KIRA(KEX) đã thay đổi +0.47% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành KEX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KEX sang HUF: Biến động và thay đổi giá của KIRA/HUF
Giá KIRA cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 2.37 HUF trong khi giá KIRA thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 1.88 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KIRA theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEX theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 2.28 HUF | 2.37 HUF | 2.5 HUF | 3.53 HUF |
Thấp | 2.26 HUF | 1.88 HUF | 1.76 HUF | 1.76 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.47% | +21.51% | -0.70% | -19.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEX (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEX bằng HUF. Tuy nhi ên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KIRA
Số liệu thị trường KEX sang HUF
KEX/HUF:
Ft2.28
Khối lượng KEX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KEX:
Ft468,661,015.36
Nguồn cung lưu hành KEX:
205.57M KEX
Tỷ giá KEX sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KIRA thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KIRA là Ft2.28 mỗi KEX, với tổng vốn hoá thị trường của Ft468,661,015.36 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 205,566,060 KEX. Khối lượng giao dịch của KIRA đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEX là Ft0.
Thông tin thêm về KIRA trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KIRA phổ biến nhất là KEX sang HUF, trong đó mã của KIRA là KEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEX sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEX sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KIRA phổ biến
KEX đến TWD
1 KEX thành NT$0.2172 TWD
KEX đến CNY
1 KEX thành ¥0.04853 CNY
KEX đến USD
1 KEX thành $0.006937 USD
KEX đến AUD
1 KEX thành AU$0.01036 AUD
KEX đến EUR
1 KEX thành €0.005905 EUR
KEX đến CAD
1 KEX thành C$0.009501 CAD
KEX đến KRW
1 KEX thành ₩10 KRW
KEX đến JPY
1 KEX thành ¥1.09 JPY
KEX đến GBP
1 KEX thành £0.005151 GBP
KEX đến HUF
1 KEX thành Ft2.28 HUF
KEX đến BRL
1 KEX thành R$0.03807 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

LIT đến HUF
1 LIT thành Ft915.33 HUF

ELIZAOS đến HUF
1 ELIZAOS thành Ft1.78 HUF

BETA đến HUF
1 BETA thành Ft14.85 HUF

VELO đến HUF
1 VELO thành Ft2.25 HUF

WCT đến HUF
1 WCT thành Ft30.86 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft28,951,311.76 HUF

TRADOOR đến HUF
1 TRADOOR thành Ft658.31 HUF

ZRX đến HUF
1 ZRX thành Ft56.42 HUF

H đến HUF
1 H thành Ft59.92 HUF

MAVIA đến HUF
1 MAVIA thành Ft18.98 HUF
Bảng chuyển đổi từ KEX sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của KIRA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEX thành Forint Hungary đã thay đổi +21.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.47%, đạt mức cao nhất là 2.28 HUF và mức thấp nhất là 2.26 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 KEX là Ft2.3 HUF , thay đổi -0.70% so với giá hiện tại. KIRA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.59% so với năm trước.
-Ft
7.46HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KEX | Ft1.14 | Ft1.13 | +0.47% |
1 KEX | Ft2.28 | Ft2.27 | +0.47% |
5 KEX | Ft11.4 | Ft11.35 | +0.47% |
10 KEX | Ft22.8 | Ft22.69 | +0.47% |
50 KEX | Ft113.99 | Ft113.46 | +0.47% |
100 KEX | Ft227.99 | Ft226.93 | +0.47% |
500 KEX | Ft1,139.93 | Ft1,134.63 | +0.47% |
1000 KEX | Ft2,279.86 | Ft2,269.26 | +0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp KEX/HUF
1 KIRA bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 KIRA (KEX) trong Forint Hungary (HUF) là Ft2.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEX với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4386 KEX đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEX sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEX sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEX bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 2.19 KEX, trong khi 5 KEX sẽ có giá khoảng 11.4HUF.
Giá cao nhất của KEX/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEX tính theo HUF là Ft943.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEX/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KIRA tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KIRA (KEX) đã tăng 21.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KIRA (KEX) đã giảm 0.70% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEX thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KIRA và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEX/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEX/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEX/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEX/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KIRA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









