Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114410.01 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114410.01 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114410.01 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KINGY thành EGP
KINGY/EGP: 1 KINGY = 3.31 EGP. Giá chuyển đổi 1 KINGYTON (KINGY) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 3.31 EGP hôm nay.

KINGY
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINGY/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KINGYTON (KINGY) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINGY hiện có giá trị là 3.31 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINGY hiện có giá 3.31 EGP, nghĩa là mua 5 KINGY sẽ mất 16.57 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.3017 KINGY và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 1.51 KINGY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KINGY sang EGP
Chuyển đổi EGP sang KINGY
KINGYTON
Bảng Ai Cập
1 KINGY
3.31 EGP
Đổi 1 KINGY sang 3.31 EGP
2 KINGY
6.63 EGP
Đổi 2 KINGY sang 6.63 EGP
5 KINGY
16.57 EGP
Đổi 5 KINGY sang 16.57 EGP
10 KINGY
33.14 EGP
Đổi 10 KINGY sang 33.14 EGP
20 KINGY
66.29 EGP
Đổi 20 KINGY sang 66.29 EGP
50 KINGY
165.72 EGP
Đổi 50 KINGY sang 165.72 EGP
100 KINGY
331.43 EGP
Đổi 100 KINGY sang 331.43 EGP
200 KINGY
662.87 EGP
Đổi 200 KINGY sang 662.87 EGP
500 KINGY
1,657.17 EGP
Đổi 500 KINGY sang 1,657.17 EGP
1000 KINGY
3,314.33 EGP
Đổi 1000 KINGY sang 3,314.33 EGP
5000 KINGY
16,571.67 EGP
Đổi 5000 KINGY sang 16,571.67 EGP
10000 KINGY
33,143.35 EGP
Đổi 10000 KINGY sang 33,143.35 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINGY thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của KINGYTON tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINGY sang EGP, lên đến 10000 KINGY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
KINGYTON
1 EGP
0.3017 KINGY
Đổi 1 EGP sang 0.3017 KINGY
10 EGP
3.02 KINGY
Đổi 10 EGP sang 3.02 KINGY
50 EGP
15.09 KINGY
Đổi 50 EGP sang 15.09 KINGY
100 EGP
30.17 KINGY
Đổi 100 EGP sang 30.17 KINGY
200 EGP
60.34 KINGY
Đổi 200 EGP sang 60.34 KINGY
500 EGP
150.86 KINGY
Đổi 500 EGP sang 150.86 KINGY
1000 EGP
301.72 KINGY
Đổi 1000 EGP sang 301.72 KINGY
2000 EGP
603.44 KINGY
Đổi 2000 EGP sang 603.44 KINGY
5000 EGP
1,508.6 KINGY
Đổi 5000 EGP sang 1,508.6 KINGY
10000 EGP
3,017.2 KINGY
Đổi 10000 EGP sang 3,017.2 KINGY
50000 EGP
15,085.98 KINGY
Đổi 50000 EGP sang 15,085.98 KINGY
100000 EGP
30,171.97 KINGY
Đổi 100000 EGP sang 30,171.97 KINGY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành KINGY toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo KINGYTON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang KINGY, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KINGY/EGP
KINGY/EGP: 1 KINGY = 3.31 EGP; 2025/08/05 05:21:47
Trong 1D vừa qua, KINGYTON đã thay đổi +1.83% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KINGYTON(KINGY) đã thay đổi +1.83% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành KINGY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KINGY sang EGP: Biến động và thay đổi giá của KINGYTON/EGP
Giá KINGYTON cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 3.14 EGP trong khi giá KINGYTON thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 2.84 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KINGYTON theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINGY theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.93 EGP | 3.14 EGP | 4.08 EGP | 5.86 EGP |
Thấp | 2.84 EGP | 2.84 EGP | 2.84 EGP | 2.84 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.83% | -6.21% | -16.88% | -47.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KINGY (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINGY bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINGY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KINGYTON
Số liệu thị trường KINGY sang EGP
KINGY/EGP:
EGP3.31
Khối lượng KINGY 24 giờ:
EGP21,347.64
Vốn hóa thị trường KINGY:
--
Nguồn cung lưu hành KINGY:
0 KINGY
Tỷ giá KINGY sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KINGYTON thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KINGYTON là EGP3.31 mỗi KINGY, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KINGY. Khối lượng giao dịch của KINGYTON đã thay đổi 0.00% (EGP0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINGY là EGP21,347.64.
Thông tin thêm về KINGYTON trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KINGYTON phổ biến nhất là KINGY sang EGP, trong đó mã của KINGYTON là KINGY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KINGY sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KINGY sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KINGYTON phổ biến

KINGY đến TWD
1 KINGY thành NT$2.05 TWD

KINGY đến CNY
1 KINGY thành ¥0.4916 CNY

KINGY đến USD
1 KINGY thành $0.06841 USD

KINGY đến EUR
1 KINGY thành €0.05918 EUR

KINGY đến CAD
1 KINGY thành C$0.09431 CAD

KINGY đến KRW
1 KINGY thành ₩94.95 KRW

KINGY đến JPY
1 KINGY thành ¥10.07 JPY

KINGY đến GBP
1 KINGY thành £0.05150 GBP
KINGY đến EGP
1 KINGY thành EGP3.31 EGP

KINGY đến BRL
1 KINGY thành R$0.3762 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP177,154.66 EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP5,543,336.29 EGP

LTC đến EGP
1 LTC thành EGP5,923.41 EGP

KOGE đến EGP
1 KOGE thành EGP2,325.22 EGP

MNT đến EGP
1 MNT thành EGP41.4 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành EGP8,131.27 EGP

MAGIC đến EGP
1 MAGIC thành EGP12.74 EGP

UNI đến EGP
1 UNI thành EGP472.64 EGP

RARE đến EGP
1 RARE thành EGP3.01 EGP

XRP đến EGP
1 XRP thành EGP147.29 EGP
Bảng chuyển đổi từ KINGY sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của KINGYTON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINGY thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -6.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.83%, đạt mức cao nhất là 2.93 EGP và mức thấp nhất là 2.84 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 KINGY là EGP3.91 EGP , thay đổi -16.88% so với giá hiện tại. KINGYTON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.17% so với năm trước.
-EGP
13.5EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KINGY | EGP1.66 | EGP1.63 | +1.83% |
1 KINGY | EGP3.31 | EGP3.26 | +1.83% |
5 KINGY | EGP16.57 | EGP16.31 | +1.83% |
10 KINGY | EGP33.14 | EGP32.62 | +1.83% |
50 KINGY | EGP165.72 | EGP163.09 | +1.83% |
100 KINGY | EGP331.43 | EGP326.18 | +1.83% |
500 KINGY | EGP1,657.17 | EGP1,630.88 | +1.83% |
1000 KINGY | EGP3,314.33 | EGP3,261.76 | +1.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp KINGY/EGP
1 KINGYTON bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 KINGYTON (KINGY) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP3.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINGY với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3017 KINGY đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINGY sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINGY sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINGY bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 1.51 KINGY, trong khi 5 KINGY sẽ có giá khoảng 16.57EGP.
Giá cao nhất của KINGY/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINGY tính theo EGP là EGP36.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINGY/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KINGYTON tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KINGYTON (KINGY) đã giảm 6.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KINGYTON (KINGY) đã giảm 16.88% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINGY thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KINGYTON và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINGY/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINGY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINGY/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINGY/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINGY/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KINGYTON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KINGYTON: KINGY sang Đô la Mỹ (USD), KINGY sang Euro (EUR), KINGY sang Bảng Anh (GBP), KINGY sang Đô la Canada (CAD), KINGY sang Rupee Ấn Độ (INR), KINGY sang Rupee Pakistan (PKR), KINGY sang Real Brazil (BRL), KINGY sang ...
Giá của KINGYTON ở Mỹ là $0.06841 USD. Ngoài ra, giá của KINGYTON là €0.05918 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05150 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09431 CAD ở Canada, ₹6.01 INR ở Ấn Độ, ₨19.41 PKR ở Pakistan, R$0.3762 BRL ở Brazil, ...
Cặp KINGYTON phổ biến nhất là KINGY sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 KINGYTON (KINGY) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP3.31.
Giá của KINGYTON ở Mỹ là $0.06841 USD. Ngoài ra, giá của KINGYTON là €0.05918 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05150 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09431 CAD ở Canada, ₹6.01 INR ở Ấn Độ, ₨19.41 PKR ở Pakistan, R$0.3762 BRL ở Brazil, ...
Cặp KINGYTON phổ biến nhất là KINGY sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 KINGYTON (KINGY) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP3.31.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
