Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103936.00 (-3.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$202M (1 ngày); +$540.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103936.00 (-3.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$202M (1 ngày); +$540.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103936.00 (-3.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$202M (1 ngày); +$540.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIBA thành MKD
KIBA/MKD: 1 KIBA = 0.{4}3718 MKD. Giá chuyển đổi 1 Kiba Inu (KIBA) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.{4}3718 MKD hôm nay.

KIBA
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIBA/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kiba Inu (KIBA) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIBA hiện có giá trị là 0.{4}3718 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIBA hiện có giá 0.{4}3718 MKD, nghĩa là mua 5 KIBA sẽ mất 0.0001859 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 26,894.27 KIBA và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 134,471.37 KIBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIBA sang MKD
Chuyển đổi MKD sang KIBA
Kiba Inu
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIBA thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Kiba Inu tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIBA sang MKD, lên đến 10000 KIBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Kiba Inu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành KIBA toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Kiba Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang KIBA, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIBA/MKD
KIBA/MKD: 1 KIBA = 0.{4}3718 MKD; 2025/06/13 04:10:58
Trong 1D vừa qua, Kiba Inu đã thay đổi -7.83% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kiba Inu(KIBA) đã thay đổi -7.83% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KIBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KIBA sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Kiba Inu/MKD
Giá Kiba Inu cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.{4}4838 MKD trong khi giá Kiba Inu thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.{4}3540 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kiba Inu theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIBA theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}4318 MKD | 0.{4}4838 MKD | 0.{4}5759 MKD | 0.{4}5759 MKD |
Thấp | 0.{4}3540 MKD | 0.{4}3540 MKD | 0.{4}3431 MKD | 0.{4}2784 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.83% | -9.76% | -7.47% | -3.28% |
Thông tin Kiba Inu
Số liệu thị trường KIBA sang MKD
KIBA/MKD:
ден0.{4}3718
Khối lượng KIBA 24 giờ:
ден5,630,415.26
Vốn hóa thị trường KIBA:
--
Nguồn cung lưu hành KIBA:
0 KIBA
Tỷ giá KIBA sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kiba Inu thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kiba Inu là ден0.{4}3718 mỗi KIBA, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIBA. Khối lượng giao dịch của Kiba Inu đã thay đổi +14.29% (ден703,913.37 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIBA là ден4,926,501.89.
Thông tin thêm về Kiba Inu trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kiba Inu phổ biến nhất là KIBA sang MKD, trong đó mã của Kiba Inu là KIBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIBA sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIBA sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KIBA (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIBA bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kiba Inu phổ biến

KIBA đến TWD
1 KIBA thành NT$0.{4}2062 TWD

KIBA đến CNY
1 KIBA thành ¥0.{5}5010 CNY
KIBA đến MKD
1 KIBA thành ден0.{4}3718 MKD

KIBA đến USD
1 KIBA thành $0.{6}6976 USD

KIBA đến EUR
1 KIBA thành €0.{6}6042 EUR

KIBA đến CAD
1 KIBA thành C$0.{6}9505 CAD

KIBA đến KRW
1 KIBA thành ₩0.0009537 KRW

KIBA đến JPY
1 KIBA thành ¥0.{4}9981 JPY

KIBA đến GBP
1 KIBA thành £0.{6}5146 GBP

KIBA đến BRL
1 KIBA thành R$0.{5}3864 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,568,213.68 MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден75.53 MKD

AERO đến MKD
1 AERO thành ден33.47 MKD

AB đến MKD
1 AB thành ден0.6270 MKD

SOLV đến MKD
1 SOLV thành ден2.42 MKD

LA đến MKD
1 LA thành ден43.41 MKD

VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден95.95 MKD

WNCG đến MKD
1 WNCG thành ден1.57 MKD

KTA đến MKD
1 KTA thành ден54.5 MKD

MEV đến MKD
1 MEV thành ден0.9683 MKD
Bảng chuyển đổi từ KIBA sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Kiba Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIBA thành Denar Macedonia đã thay đổi -9.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.83%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4318 MKD và mức thấp nhất là 0.{4}3540 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KIBA là ден0.{4}4019 MKD , thay đổi -7.47% so với giá hiện tại. Kiba Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.37% so với năm trước.
-ден
0.0001025MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIBA | ден0.{4}1859 | ден0.{4}2017 | -7.83% |
1 KIBA | ден0.{4}3718 | ден0.{4}4034 | -7.83% |
5 KIBA | ден0.0001859 | ден0.0002017 | -7.83% |
10 KIBA | ден0.0003718 | ден0.0004034 | -7.83% |
50 KIBA | ден0.001859 | ден0.002017 | -7.83% |
100 KIBA | ден0.003718 | ден0.004034 | -7.83% |
500 KIBA | ден0.01859 | ден0.02017 | -7.83% |
1000 KIBA | ден0.03718 | ден0.04034 | -7.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIBA/MKD
1 Kiba Inu bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Kiba Inu (KIBA) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.{4}3718.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIBA với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26,894.27 KIBA đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIBA sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIBA sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIBA bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 134,471.37 KIBA, trong khi 5 KIBA sẽ có giá khoảng 0.0001859MKD.
Giá cao nhất của KIBA/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIBA tính theo MKD là ден0.004912. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIBA/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kiba Inu tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kiba Inu (KIBA) đã giảm 9.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kiba Inu (KIBA) đã giảm 7.47% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIBA thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kiba Inu và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIBA/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIBA/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIBA/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIBA/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kiba Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kiba Inu: KIBA sang Đô la Mỹ (USD), KIBA sang Euro (EUR), KIBA sang Bảng Anh (GBP), KIBA sang Đô la Canada (CAD), KIBA sang Rupee Ấn Độ (INR), KIBA sang Rupee Pakistan (PKR), KIBA sang Real Brazil (BRL), KIBA sang ...
Giá của Kiba Inu ở Mỹ là $0.{6}6976 USD. Ngoài ra, giá của Kiba Inu là €0.{6}6042 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}5146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}9505 CAD ở Canada, ₹0.{4}6011 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001973 PKR ở Pakistan, R$0.{5}3864 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kiba Inu phổ biến nhất là KIBA sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Kiba Inu (KIBA) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.{4}3718.
Giá của Kiba Inu ở Mỹ là $0.{6}6976 USD. Ngoài ra, giá của Kiba Inu là €0.{6}6042 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}5146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}9505 CAD ở Canada, ₹0.{4}6011 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001973 PKR ở Pakistan, R$0.{5}3864 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kiba Inu phổ biến nhất là KIBA sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Kiba Inu (KIBA) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.{4}3718.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
