Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112329.92 (-2.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112329.92 (-2.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112329.92 (-2.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KHEOWZOO thành ARS
KHEOWZOO/ARS: 1 KHEOWZOO = 0.1048 ARS. Giá chuyển đổi 1 khaokheowzoo (KHEOWZOO) thành Peso Argentina (ARS) là 0.1048 ARS hôm nay.

KHEOWZOO
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KHEOWZOO/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi khaokheowzoo (KHEOWZOO) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KHEOWZOO hiện có giá trị là 0.1048 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KHEOWZOO hiện có giá 0.1048 ARS, nghĩa là mua 5 KHEOWZOO sẽ mất 0.5238 ARS. Tương tự, ARS$1 ARS có thể được chuyển đổi thành 9.55 KHEOWZOO và ARS$50 ARS có thể được chuyển đổi thành 47.73 KHEOWZOO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KHEOWZOO sang ARS
Chuyển đổi ARS sang KHEOWZOO
khaokheowzoo
Peso Argentina
1 KHEOWZOO
0.1048 ARS
Đổi 1 KHEOWZOO sang 0.1048 ARS
2 KHEOWZOO
0.2095 ARS
Đổi 2 KHEOWZOO sang 0.2095 ARS
5 KHEOWZOO
0.5238 ARS
Đổi 5 KHEOWZOO sang 0.5238 ARS
10 KHEOWZOO
1.05 ARS
Đổi 10 KHEOWZOO sang 1.05 ARS
20 KHEOWZOO
2.1 ARS
Đổi 20 KHEOWZOO sang 2.1 ARS
50 KHEOWZOO
5.24 ARS
Đổi 50 KHEOWZOO sang 5.24 ARS
100 KHEOWZOO
10.48 ARS
Đổi 100 KHEOWZOO sang 10.48 ARS
200 KHEOWZOO
20.95 ARS
Đổi 200 KHEOWZOO sang 20.95 ARS
500 KHEOWZOO
52.38 ARS
Đổi 500 KHEOWZOO sang 52.38 ARS
1000 KHEOWZOO
104.75 ARS
Đổi 1000 KHEOWZOO sang 104.75 ARS
5000 KHEOWZOO
523.77 ARS
Đổi 5000 KHEOWZOO sang 523.77 ARS
10000 KHEOWZOO
1,047.54 ARS
Đổi 10000 KHEOWZOO sang 1,047.54 ARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHEOWZOO thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của khaokheowzoo tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHEOWZOO sang ARS, lên đến 10000 KHEOWZOO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
khaokheowzoo
1 ARS
9.55 KHEOWZOO
Đổi 1 ARS sang 9.55 KHEOWZOO
10 ARS
95.46 KHEOWZOO
Đổi 10 ARS sang 95.46 KHEOWZOO
50 ARS
477.31 KHEOWZOO
Đổi 50 ARS sang 477.31 KHEOWZOO
100 ARS
954.62 KHEOWZOO
Đổi 100 ARS sang 954.62 KHEOWZOO
200 ARS
1,909.24 KHEOWZOO
Đổi 200 ARS sang 1,909.24 KHEOWZOO
500 ARS
4,773.11 KHEOWZOO
Đổi 500 ARS sang 4,773.11 KHEOWZOO
1000 ARS
9,546.21 KHEOWZOO
Đổi 1000 ARS sang 9,546.21 KHEOWZOO
2000 ARS
19,092.43 KHEOWZOO
Đổi 2000 ARS sang 19,092.43 KHEOWZOO
5000 ARS
47,731.07 KHEOWZOO
Đổi 5000 ARS sang 47,731.07 KHEOWZOO
10000 ARS
95,462.15 KHEOWZOO
Đổi 10000 ARS sang 95,462.15 KHEOWZOO
50000 ARS
477,310.74 KHEOWZOO
Đổi 50000 ARS sang 477,310.74 KHEOWZOO
100000 ARS
954,621.49 KHEOWZOO
Đổi 100000 ARS sang 954,621.49 KHEOWZOO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành KHEOWZOO toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo khaokheowzoo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang KHEOWZOO, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KHEOWZOO/ARS
KHEOWZOO/ARS: 1 KHEOWZOO = 0.1048 ARS; 2025/09/22 09:57:52
Trong 1D vừa qua, khaokheowzoo đã thay đổi -8.59% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy khaokheowzoo(KHEOWZOO) đã thay đổi -8.59% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành KHEOWZOO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KHEOWZOO sang ARS: Biến động và thay đổi giá của khaokheowzoo/ARS
Giá khaokheowzoo cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 0.1188 ARS trong khi giá khaokheowzoo thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 0.1048 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá khaokheowzoo theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KHEOWZOO theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1146 ARS | 0.1188 ARS | 0.1288 ARS | 0.1811 ARS |
Thấp | 0.1048 ARS | 0.1048 ARS | 0.09735 ARS | 0.09523 ARS |
Bình thường | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.59% | -10.50% | -1.10% | -41.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KHEOWZOO (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KHEOWZOO bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KHEOWZOO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin khaokheowzoo
Số liệu thị trường KHEOWZOO sang ARS
KHEOWZOO/ARS:
ARS$0.1048
Khối lượng KHEOWZOO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KHEOWZOO:
--
Nguồn cung lưu hành KHEOWZOO:
0 KHEOWZOO
Tỷ giá KHEOWZOO sang ARS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi khaokheowzoo thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của khaokheowzoo là ARS$0.1048 mỗi KHEOWZOO, với tổng vốn hoá thị trường của ARS$0 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KHEOWZOO. Khối lượng giao dịch của khaokheowzoo đã thay đổi 0.00% (ARS$0 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KHEOWZOO là ARS$0.
Thông tin thêm về khaokheowzoo trên Bitget
Thông tin Peso Argentina
Ký hiệu của ARS là ARS$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá khaokheowzoo phổ biến nhất là KHEOWZOO sang ARS, trong đó mã của khaokheowzoo là KHEOWZOO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98506.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85827.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159658.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617162.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10203280.00 INR

PI đến INR
1 PI thành 26.10 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KHEOWZOO sang ARS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KHEOWZOO sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi khaokheowzoo phổ biến

KHEOWZOO đến TWD
1 KHEOWZOO thành NT$0.002148 TWD
KHEOWZOO đến ARS
1 KHEOWZOO thành ARS$0.1048 ARS

KHEOWZOO đến CNY
1 KHEOWZOO thành ¥0.0005053 CNY

KHEOWZOO đến USD
1 KHEOWZOO thành $0.{4}7103 USD

KHEOWZOO đến EUR
1 KHEOWZOO thành €0.{4}6048 EUR

KHEOWZOO đến CAD
1 KHEOWZOO thành C$0.{4}9803 CAD

KHEOWZOO đến KRW
1 KHEOWZOO thành ₩0.09893 KRW

KHEOWZOO đến JPY
1 KHEOWZOO thành ¥0.01052 JPY

KHEOWZOO đến GBP
1 KHEOWZOO thành £0.{4}5270 GBP

KHEOWZOO đến BRL
1 KHEOWZOO thành R$0.0003789 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ARS

ETH đến ARS
1 ETH thành ARS$6,151,844.23 ARS

BTC đến ARS
1 BTC thành ARS$165,700,878 ARS

XRP đến ARS
1 XRP thành ARS$4,150.53 ARS

SOL đến ARS
1 SOL thành ARS$325,839.05 ARS

DOGE đến ARS
1 DOGE thành ARS$351.01 ARS

LINK đến ARS
1 LINK thành ARS$31,249.71 ARS

PI đến ARS
1 PI thành ARS$425.76 ARS

ME đến ARS
1 ME thành ARS$1,251.16 ARS

MERL đến ARS
1 MERL thành ARS$458.05 ARS

ADA đến ARS
1 ADA thành ARS$1,207.04 ARS
Bảng chuyển đổi từ KHEOWZOO sang ARS
Tỷ giá hoán đổi của khaokheowzoo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KHEOWZOO thành Peso Argentina đã thay đổi -10.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.59%, đạt mức cao nhất là 0.1146 ARS và mức thấp nhất là 0.1048 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 KHEOWZOO là ARS$0.1059 ARS , thay đổi -1.10% so với giá hiện tại. khaokheowzoo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.22% so với năm trước.
+ARS$
0.1048ARS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KHEOWZOO | ARS$0.05238 | ARS$0.05730 | -8.59% |
1 KHEOWZOO | ARS$0.1048 | ARS$0.1146 | -8.59% |
5 KHEOWZOO | ARS$0.5238 | ARS$0.5730 | -8.59% |
10 KHEOWZOO | ARS$1.05 | ARS$1.15 | -8.59% |
50 KHEOWZOO | ARS$5.24 | ARS$5.73 | -8.59% |
100 KHEOWZOO | ARS$10.48 | ARS$11.46 | -8.59% |
500 KHEOWZOO | ARS$52.38 | ARS$57.3 | -8.59% |
1000 KHEOWZOO | ARS$104.75 | ARS$114.6 | -8.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp KHEOWZOO/ARS
1 khaokheowzoo bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 khaokheowzoo (KHEOWZOO) trong Peso Argentina (ARS) là ARS$0.1048.
Tôi có thể mua bao nhiêu KHEOWZOO với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.55 KHEOWZOO đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KHEOWZOO sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KHEOWZOO sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KHEOWZOO bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 47.73 KHEOWZOO, trong khi 5 KHEOWZOO sẽ có giá khoảng 0.5238ARS.
Giá cao nhất của KHEOWZOO/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KHEOWZOO tính theo ARS là ARS$28.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KHEOWZOO/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của khaokheowzoo tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi khaokheowzoo (KHEOWZOO) đã giảm 10.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi khaokheowzoo (KHEOWZOO) đã giảm 1.10% so với Peso Argentina (ARS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KHEOWZOO thành ARS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa khaokheowzoo và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KHEOWZOO/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KHEOWZOO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KHEOWZOO/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KHEOWZOO/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KHEOWZOO/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của khaokheowzoo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp khaokheowzoo: KHEOWZOO sang Đô la Mỹ (USD), KHEOWZOO sang Euro (EUR), KHEOWZOO sang Bảng Anh (GBP), KHEOWZOO sang Đô la Canada (CAD), KHEOWZOO sang Rupee Ấn Độ (INR), KHEOWZOO sang Rupee Pakistan (PKR), KHEOWZOO sang Real Brazil (BRL), KHEOWZOO sang ...
Giá của khaokheowzoo ở Mỹ là $0.{4}7103 USD. Ngoài ra, giá của khaokheowzoo là €0.{4}6048 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5270 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9803 CAD ở Canada, ₹0.006265 INR ở Ấn Độ, ₨0.02020 PKR ở Pakistan, R$0.0003789 BRL ở Brazil, ...
Cặp khaokheowzoo phổ biến nhất là KHEOWZOO sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 khaokheowzoo (KHEOWZOO) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.1048.
Giá của khaokheowzoo ở Mỹ là $0.{4}7103 USD. Ngoài ra, giá của khaokheowzoo là €0.{4}6048 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5270 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9803 CAD ở Canada, ₹0.006265 INR ở Ấn Độ, ₨0.02020 PKR ở Pakistan, R$0.0003789 BRL ở Brazil, ...
Cặp khaokheowzoo phổ biến nhất là KHEOWZOO sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 khaokheowzoo (KHEOWZOO) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.1048.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.