Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122972.14 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122972.14 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122972.14 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KERMIT thành BMD
KERMIT/BMD: 1 KERMIT = 0.{4}2763 BMD. Giá chuyển đổi 1 Kermit (KERMIT) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.{4}2763 BMD hôm nay.

KERMIT
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KERMIT/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kermit (KERMIT) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KERMIT hiện có giá trị là 0.{4}2763 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KERMIT hiện có giá 0.{4}2763 BMD, nghĩa là mua 5 KERMIT sẽ mất 0.0001381 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 36,197.48 KERMIT và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 180,987.42 KERMIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KERMIT sang BMD
Chuyển đổi BMD sang KERMIT
Kermit
Đô la Bermuda
1 KERMIT
0.{4}2763 BMD
Đổi 1 KERMIT sang 0.{4}2763 BMD
2 KERMIT
0.{4}5525 BMD
Đổi 2 KERMIT sang 0.{4}5525 BMD
5 KERMIT
0.0001381 BMD
Đổi 5 KERMIT sang 0.0001381 BMD
10 KERMIT
0.0002763 BMD
Đổi 10 KERMIT sang 0.0002763 BMD
20 KERMIT
0.0005525 BMD
Đổi 20 KERMIT sang 0.0005525 BMD
50 KERMIT
0.001381 BMD
Đổi 50 KERMIT sang 0.001381 BMD
100 KERMIT
0.002763 BMD
Đổi 100 KERMIT sang 0.002763 BMD
200 KERMIT
0.005525 BMD
Đổi 200 KERMIT sang 0.005525 BMD
500 KERMIT
0.01381 BMD
Đổi 500 KERMIT sang 0.01381 BMD
1000 KERMIT
0.02763 BMD
Đổi 1000 KERMIT sang 0.02763 BMD
5000 KERMIT
0.1381 BMD
Đổi 5000 KERMIT sang 0.1381 BMD
10000 KERMIT
0.2763 BMD
Đổi 10000 KERMIT sang 0.2763 BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KERMIT thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của Kermit tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KERMIT sang BMD, lên đến 10000 KERMIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
Kermit
1 BMD
36,197.48 KERMIT
Đổi 1 BMD sang 36,197.48 KERMIT
10 BMD
361,974.85 KERMIT
Đổi 10 BMD sang 361,974.85 KERMIT
50 BMD
1,809,874.23 KERMIT
Đổi 50 BMD sang 1,809,874.23 KERMIT
100 BMD
3,619,748.46 KERMIT
Đổi 100 BMD sang 3,619,748.46 KERMIT
200 BMD
7,239,496.93 KERMIT
Đổi 200 BMD sang 7,239,496.93 KERMIT
500 BMD
18,098,742.32 KERMIT
Đổi 500 BMD sang 18,098,742.32 KERMIT
1000 BMD
36,197,484.64 KERMIT
Đổi 1000 BMD sang 36,197,484.64 KERMIT
2000 BMD
72,394,969.29 KERMIT
Đổi 2000 BMD sang 72,394,969.29 KERMIT
5000 BMD
180,987,423.22 KERMIT
Đổi 5000 BMD sang 180,987,423.22 KERMIT
10000 BMD
361,974,846.44 KERMIT
Đổi 10000 BMD sang 361,974,846.44 KERMIT
50000 BMD
1,809,874,232.2 KERMIT
Đổi 50000 BMD sang 1,809,874,232.2 KERMIT
100000 BMD
3,619,748,464.4 KERMIT
Đổi 100000 BMD sang 3,619,748,464.4 KERMIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành KERMIT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo Kermit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang KERMIT, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KERMIT/BMD
KERMIT/BMD: 1 KERMIT = 0.{4}2763 BMD; 2025/10/05 16:35:19
Trong 1D vừa qua, Kermit đã thay đổi -1.74% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kermit(KERMIT) đã thay đổi -1.74% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành KERMIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KERMIT sang BMD: Biến động và thay đổi giá của Kermit/BMD
Giá Kermit cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.{4}2881 BMD trong khi giá Kermit thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.{4}2509 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kermit theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KERMIT theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2812 BMD | 0.{4}2881 BMD | 0.{4}3373 BMD | 0.{4}8341 BMD |
Thấp | 0.{4}2754 BMD | 0.{4}2509 BMD | 0.{4}2340 BMD | 0.{4}1822 BMD |
Bình thường | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.74% | +10.60% | -17.90% | -49.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KERMIT (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KERMIT bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KERMIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kermit
Số liệu thị trường KERMIT sang BMD
KERMIT/BMD:
$0.{4}2763
Khối lượng KERMIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KERMIT:
--
Nguồn cung lưu hành KERMIT:
0 KERMIT
Tỷ giá KERMIT sang BMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kermit thành Đô la Bermuda đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kermit là $0.{4}2763 mỗi KERMIT, với tổng vốn hoá thị trường của $0 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KERMIT. Khối lượng giao dịch của Kermit đã thay đổi 0.00% ($0 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KERMIT là $0.
Thông tin thêm về Kermit trên Bitget
Thông tin Đô la Bermuda
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kermit phổ biến nhất là KERMIT sang BMD, trong đó mã của Kermit là KERMIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KERMIT sang BMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KERMIT sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kermit phổ biến

KERMIT đến TWD
1 KERMIT thành NT$0.0008410 TWD

KERMIT đến CNY
1 KERMIT thành ¥0.0001969 CNY
KERMIT đến BMD
1 KERMIT thành $0.{4}2763 BMD

KERMIT đến USD
1 KERMIT thành $0.{4}2763 USD

KERMIT đến EUR
1 KERMIT thành €0.{4}2353 EUR

KERMIT đến CAD
1 KERMIT thành C$0.{4}3858 CAD

KERMIT đến KRW
1 KERMIT thành ₩0.03889 KRW

KERMIT đến JPY
1 KERMIT thành ¥0.004073 JPY

KERMIT đến GBP
1 KERMIT thành £0.{4}2036 GBP

KERMIT đến BRL
1 KERMIT thành R$0.0001474 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BMD

BTC đến BMD
1 BTC thành $123,094.55 BMD

ETH đến BMD
1 ETH thành $4,539.39 BMD

SOL đến BMD
1 SOL thành $230.59 BMD

XRP đến BMD
1 XRP thành $3.01 BMD

DOGE đến BMD
1 DOGE thành $0.2568 BMD

SUI đến BMD
1 SUI thành $3.6 BMD

SHIB đến BMD
1 SHIB thành $0.{4}1268 BMD

LINK đến BMD
1 LINK thành $22.51 BMD

ADA đến BMD
1 ADA thành $0.8548 BMD

TUT đến BMD
1 TUT thành $0.1104 BMD
Bảng chuyển đổi từ KERMIT sang BMD
Tỷ giá hoán đổi của Kermit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KERMIT thành Đô la Bermuda đã thay đổi +10.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.74%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2812 BMD và mức thấp nhất là 0.{4}2754 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 KERMIT là $0.{4}3365 BMD , thay đổi -17.90% so với giá hiện tại. Kermit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.04% so với năm trước.
-$
0.{4}6778BMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KERMIT | $0.{4}1381 | $0.{4}1406 | -1.74% |
1 KERMIT | $0.{4}2763 | $0.{4}2812 | -1.74% |
5 KERMIT | $0.0001381 | $0.0001406 | -1.74% |
10 KERMIT | $0.0002763 | $0.0002812 | -1.74% |
50 KERMIT | $0.001381 | $0.001406 | -1.74% |
100 KERMIT | $0.002763 | $0.002812 | -1.74% |
500 KERMIT | $0.01381 | $0.01406 | -1.74% |
1000 KERMIT | $0.02763 | $0.02812 | -1.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp KERMIT/BMD
1 Kermit bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 Kermit (KERMIT) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.{4}2763.
Tôi có thể mua bao nhiêu KERMIT với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36,197.48 KERMIT đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KERMIT sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KERMIT sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KERMIT bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 180,987.42 KERMIT, trong khi 5 KERMIT sẽ có giá khoảng 0.0001381BMD.
Giá cao nhất của KERMIT/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KERMIT tính theo BMD là $0.01683. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KERMIT/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kermit tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kermit (KERMIT) đã tăng 10.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kermit (KERMIT) đã giảm 17.90% so với Đô la Bermuda (BMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KERMIT thành BMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kermit và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KERMIT/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KERMIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KERMIT/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KERMIT/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KERMIT/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kermit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kermit: KERMIT sang Đô la Mỹ (USD), KERMIT sang Euro (EUR), KERMIT sang Bảng Anh (GBP), KERMIT sang Đô la Canada (CAD), KERMIT sang Rupee Ấn Độ (INR), KERMIT sang Rupee Pakistan (PKR), KERMIT sang Real Brazil (BRL), KERMIT sang ...
Giá của Kermit ở Mỹ là $0.{4}2763 USD. Ngoài ra, giá của Kermit là €0.{4}2353 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2036 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3858 CAD ở Canada, ₹0.002451 INR ở Ấn Độ, ₨0.007771 PKR ở Pakistan, R$0.0001474 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kermit phổ biến nhất là KERMIT sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Kermit (KERMIT) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.{4}2763.
Giá của Kermit ở Mỹ là $0.{4}2763 USD. Ngoài ra, giá của Kermit là €0.{4}2353 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2036 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3858 CAD ở Canada, ₹0.002451 INR ở Ấn Độ, ₨0.007771 PKR ở Pakistan, R$0.0001474 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kermit phổ biến nhất là KERMIT sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Kermit (KERMIT) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.{4}2763.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.