Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116418.92 (+3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116418.92 (+3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116418.92 (+3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KTN thành MDL
KTN/MDL: 1 KTN = 0.2941 MDL. Giá chuyển đổi 1 Kattana (KTN) thành Leu Moldova (MDL) là 0.2941 MDL hôm nay.

KTN
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KTN/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kattana (KTN) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KTN hiện có giá trị là 0.2941 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KTN hiện có giá 0.2941 MDL, nghĩa là mua 5 KTN sẽ mất 1.47 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 3.4 KTN và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 17 KTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KTN sang MDL
Chuyển đổi MDL sang KTN
Kattana
Leu Moldova
1 KTN
0.2941 MDL
Đổi 1 KTN sang 0.2941 MDL
2 KTN
0.5882 MDL
Đổi 2 KTN sang 0.5882 MDL
5 KTN
1.47 MDL
Đổi 5 KTN sang 1.47 MDL
10 KTN
2.94 MDL
Đổi 10 KTN sang 2.94 MDL
20 KTN
5.88 MDL
Đổi 20 KTN sang 5.88 MDL
50 KTN
14.71 MDL
Đổi 50 KTN sang 14.71 MDL
100 KTN
29.41 MDL
Đổi 100 KTN sang 29.41 MDL
200 KTN
58.82 MDL
Đổi 200 KTN sang 58.82 MDL
500 KTN
147.06 MDL
Đổi 500 KTN sang 147.06 MDL
1000 KTN
294.12 MDL
Đổi 1000 KTN sang 294.12 MDL
5000 KTN
1,470.58 MDL
Đổi 5000 KTN sang 1,470.58 MDL
10000 KTN
2,941.17 MDL
Đổi 10000 KTN sang 2,941.17 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KTN thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Kattana tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KTN sang MDL, lên đến 10000 KTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Kattana
1 MDL
3.4 KTN
Đổi 1 MDL sang 3.4 KTN
10 MDL
34 KTN
Đổi 10 MDL sang 34 KTN
50 MDL
170 KTN
Đổi 50 MDL sang 170 KTN
100 MDL
340 KTN
Đổi 100 MDL sang 340 KTN
200 MDL
680 KTN
Đổi 200 MDL sang 680 KTN
500 MDL
1,700 KTN
Đổi 500 MDL sang 1,700 KTN
1000 MDL
3,400.01 KTN
Đổi 1000 MDL sang 3,400.01 KTN
2000 MDL
6,800.02 KTN
Đổi 2000 MDL sang 6,800.02 KTN
5000 MDL
17,000.05 KTN
Đổi 5000 MDL sang 17,000.05 KTN
10000 MDL
34,000.09 KTN
Đổi 10000 MDL sang 34,000.09 KTN
50000 MDL
170,000.46 KTN
Đổi 50000 MDL sang 170,000.46 KTN
100000 MDL
340,000.92 KTN
Đổi 100000 MDL sang 340,000.92 KTN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành KTN toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Kattana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang KTN, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KTN/MDL
KTN/MDL: 1 KTN = 0.2941 MDL; 2025/10/01 09:57:13
Trong 1D vừa qua, Kattana đã thay đổi +3.19% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kattana(KTN) đã thay đổi +3.19% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành KTN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KTN sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Kattana/MDL
Giá Kattana cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.3276 MDL trong khi giá Kattana thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.2801 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kattana theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KTN theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2964 MDL | 0.3276 MDL | 0.6817 MDL | 0.9575 MDL |
Thấp | 0.2854 MDL | 0.2801 MDL | 0.2317 MDL | 0.1954 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.19% | -1.01% | +5.49% | +18.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KTN (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KTN bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kattana
Số liệu thị trường KTN sang MDL
KTN/MDL:
L0.2941
Khối lượng KTN 24 giờ:
L369,322.29
Vốn hóa thị trường KTN:
L2,760,692.58
Nguồn cung lưu hành KTN:
9.39M KTN
Tỷ giá KTN sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kattana thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kattana là L0.2941 mỗi KTN, với tổng vốn hoá thị trường của L2,760,692.58 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,386,380 KTN. Khối lượng giao dịch của Kattana đã thay đổi -0.62% (L-2,312.68 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KTN là L371,634.97.
Thông tin thêm về Kattana trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kattana phổ biến nhất là KTN sang MDL, trong đó mã của Kattana là KTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96372.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84228.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157900.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603795.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10064438.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KTN sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KTN sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kattana phổ biến

KTN đến TWD
1 KTN thành NT$0.5372 TWD

KTN đến CNY
1 KTN thành ¥0.1257 CNY

KTN đến USD
1 KTN thành $0.01764 USD
KTN đến MDL
1 KTN thành L0.2941 MDL

KTN đến EUR
1 KTN thành €0.01498 EUR

KTN đến CAD
1 KTN thành C$0.02454 CAD

KTN đến KRW
1 KTN thành ₩24.74 KRW

KTN đến JPY
1 KTN thành ¥2.59 JPY

KTN đến GBP
1 KTN thành £0.01309 GBP

KTN đến BRL
1 KTN thành R$0.09385 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ALPINE đến MDL
1 ALPINE thành L28.37 MDL

PUMP đến MDL
1 PUMP thành L0.1119 MDL

SQD đến MDL
1 SQD thành L3.91 MDL

ZEC đến MDL
1 ZEC thành L1,621.34 MDL

APT đến MDL
1 APT thành L76.32 MDL

ALEO đến MDL
1 ALEO thành L3.76 MDL

NOM đến MDL
1 NOM thành L0.6771 MDL

ASTER đến MDL
1 ASTER thành L28.66 MDL

SANTOS đến MDL
1 SANTOS thành L32.92 MDL

Q đến MDL
1 Q thành L0.5422 MDL
Bảng chuyển đổi từ KTN sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Kattana đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KTN thành Leu Moldova đã thay đổi -1.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.19%, đạt mức cao nhất là 0.2964 MDL và mức thấp nhất là 0.2854 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 KTN là L0.2787 MDL , thay đổi +5.49% so với giá hiện tại. Kattana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.21% so với năm trước.
-L
0.2750MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KTN | L0.1471 | L0.1425 | +3.19% |
1 KTN | L0.2941 | L0.2850 | +3.19% |
5 KTN | L1.47 | L1.42 | +3.19% |
10 KTN | L2.94 | L2.85 | +3.19% |
50 KTN | L14.71 | L14.25 | +3.19% |
100 KTN | L29.41 | L28.5 | +3.19% |
500 KTN | L147.06 | L142.48 | +3.19% |
1000 KTN | L294.12 | L284.97 | +3.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp KTN/MDL
1 Kattana bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Kattana (KTN) trong Leu Moldova (MDL) là L0.2941.
Tôi có thể mua bao nhiêu KTN với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.4 KTN đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KTN sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KTN sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KTN bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 17 KTN, trong khi 5 KTN sẽ có giá khoảng 1.47MDL.
Giá cao nhất của KTN/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KTN tính theo MDL là L582.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KTN/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kattana tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã giảm 1.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã tăng 5.49% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KTN thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kattana và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KTN/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KTN/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KTN/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KTN/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kattana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kattana: KTN sang Đô la Mỹ (USD), KTN sang Euro (EUR), KTN sang Bảng Anh (GBP), KTN sang Đô la Canada (CAD), KTN sang Rupee Ấn Độ (INR), KTN sang Rupee Pakistan (PKR), KTN sang Real Brazil (BRL), KTN sang ...
Giá của Kattana ở Mỹ là $0.01764 USD. Ngoài ra, giá của Kattana là €0.01498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01309 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02454 CAD ở Canada, ₹1.56 INR ở Ấn Độ, ₨4.99 PKR ở Pakistan, R$0.09385 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kattana phổ biến nhất là KTN sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Kattana (KTN) ở Leu Moldova (MDL) là L0.2941.
Giá của Kattana ở Mỹ là $0.01764 USD. Ngoài ra, giá của Kattana là €0.01498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01309 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02454 CAD ở Canada, ₹1.56 INR ở Ấn Độ, ₨4.99 PKR ở Pakistan, R$0.09385 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kattana phổ biến nhất là KTN sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Kattana (KTN) ở Leu Moldova (MDL) là L0.2941.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.