Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87722.68 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87722.68 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87722.68 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KAT thành AZN
KAT/AZN: 1 KAT = 0.0008295 AZN. Giá chuyển đổi 1 Karat (KAT) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0008295 AZN hôm nay.

KAT
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAT/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Karat (KAT) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAT hiện có giá trị là 0.0008295 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAT hiện có giá 0.0008295 AZN, nghĩa là mua 5 KAT sẽ mất 0.004147 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,205.6 KAT và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 6,028.02 KAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KAT sang AZN
Chuyển đổi AZN sang KAT
Karat
Manat Azerbaijani
1 KAT
0.0008295 AZN
Đổi 1 KAT sang 0.0008295 AZN
2 KAT
0.001659 AZN
Đổi 2 KAT sang 0.001659 AZN
5 KAT
0.004147 AZN
Đổi 5 KAT sang 0.004147 AZN
10 KAT
0.008295 AZN
Đổi 10 KAT sang 0.008295 AZN
20 KAT
0.01659 AZN
Đổi 20 KAT sang 0.01659 AZN
50 KAT
0.04147 AZN
Đổi 50 KAT sang 0.04147 AZN
100 KAT
0.08295 AZN
Đổi 100 KAT sang 0.08295 AZN
200 KAT
0.1659 AZN
Đổi 200 KAT sang 0.1659 AZN
500 KAT
0.4147 AZN
Đổi 500 KAT sang 0.4147 AZN
1000 KAT
0.8295 AZN
Đổi 1000 KAT sang 0.8295 AZN
5000 KAT
4.15 AZN
Đổi 5000 KAT sang 4.15 AZN
10000 KAT
8.29 AZN
Đổi 10000 KAT sang 8.29 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAT thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Karat tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAT sang AZN, lên đến 10000 KAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Karat
1 AZN
1,205.6 KAT
Đổi 1 AZN sang 1,205.6 KAT
10 AZN
12,056.05 KAT
Đổi 10 AZN sang 12,056.05 KAT
50 AZN
60,280.24 KAT
Đổi 50 AZN sang 60,280.24 KAT
100 AZN
120,560.48 KAT
Đổi 100 AZN sang 120,560.48 KAT
200 AZN
241,120.97 KAT
Đổi 200 AZN sang 241,120.97 KAT
500 AZN
602,802.42 KAT
Đổi 500 AZN sang 602,802.42 KAT
1000 AZN
1,205,604.85 KAT
Đổi 1000 AZN sang 1,205,604.85 KAT
2000 AZN
2,411,209.7 KAT
Đổi 2000 AZN sang 2,411,209.7 KAT
5000 AZN
6,028,024.25 KAT
Đổi 5000 AZN sang 6,028,024.25 KAT
10000 AZN
12,056,048.49 KAT
Đổi 10000 AZN sang 12,056,048.49 KAT
50000 AZN
60,280,242.46 KAT
Đổi 50000 AZN sang 60,280,242.46 KAT
100000 AZN
120,560,484.92 KAT
Đổi 100000 AZN sang 120,560,484.92 KAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành KAT toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Karat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang KAT, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KAT/AZN
KAT/AZN: 1 KAT = 0.0008295 AZN; 2025/12/28 04:58:46
Trong 1D vừa qua, Karat đã thay đổi -0.01% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karat(KAT) đã thay đổi -0.01% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành KAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KAT sang AZN: Biến động và thay đổi giá của /AZN
Giá cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0008592 AZN trong khi giá thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0008285 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAT theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008320 AZN | 0.0008592 AZN | 0.0009668 AZN | 0.001023 AZN |
Thấp | 0.0008294 AZN | 0.0008285 AZN | 0.0008285 AZN | 0.0008285 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -0.75% | -11.25% | -18.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KAT (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAT bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Karat
Số liệu thị trường KAT sang AZN
KAT/AZN:
₼0.0008295
Khối lượng KAT 24 giờ:
₼20,263.03
Vốn hóa thị trường KAT:
₼211,958.84
Nguồn cung lưu hành KAT:
255.54M KAT
Tỷ giá KAT sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Karat thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Karat là ₼0.0008295 mỗi KAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₼211,958.84 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 255,538,600 KAT. Khối lượng giao dịch của Karat đã thay đổi +4.86% (₼939.82 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAT là ₼19,323.21.
Thông tin thêm về Karat trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karat phổ biến nhất là KAT sang AZN, trong đó mã của Karat là KAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KAT sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KAT sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Karat phổ biến
KAT đến TWD
1 KAT thành NT$0.01532 TWD
KAT đến AZN
1 KAT thành ₼0.0008295 AZN
KAT đến CNY
1 KAT thành ¥0.003419 CNY
KAT đến USD
1 KAT thành $0.0004879 USD
KAT đến AUD
1 KAT thành AU$0.0007264 AUD
KAT đến EUR
1 KAT thành €0.0004143 EUR
KAT đến CAD
1 KAT thành C$0.0006676 CAD
KAT đến KRW
1 KAT thành ₩0.7037 KRW
KAT đến JPY
1 KAT thành ¥0.07639 JPY
KAT đến GBP
1 KAT thành £0.0003614 GBP
KAT đến BRL
1 KAT thành R$0.002705 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼880.23 AZN

FLOW đến AZN
1 FLOW thành ₼0.1961 AZN

SRM đến AZN
1 SRM thành ₼0.04674 AZN

DOT đến AZN
1 DOT thành ₼3.2 AZN

RVV đến AZN
1 RVV thành ₼0.01098 AZN

DASH đến AZN
1 DASH thành ₼75.58 AZN

MOG đến AZN
1 MOG thành ₼0.{6}4052 AZN

WMTX đến AZN
1 WMTX thành ₼0.1052 AZN

LTC đến AZN
1 LTC thành ₼134.81 AZN

VET đến AZN
1 VET thành ₼0.01934 AZN
Bảng chuyển đổi từ KAT sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Karat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAT thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.0008320 AZN và mức thấp nhất là 0.0008294 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 KAT là ₼0.0009347 AZN , thay đổi -11.25% so với giá hiện tại. Karat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.61% so với năm trước.
-₼
0.001732AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KAT | ₼0.0004147 | ₼0.0004148 | -0.01% |
1 KAT | ₼0.0008295 | ₼0.0008295 | -0.01% |
5 KAT | ₼0.004147 | ₼0.004148 | -0.01% |
10 KAT | ₼0.008295 | ₼0.008295 | -0.01% |
50 KAT | ₼0.04147 | ₼0.04148 | -0.01% |
100 KAT | ₼0.08295 | ₼0.08295 | -0.01% |
500 KAT | ₼0.4147 | ₼0.4148 | -0.01% |
1000 KAT | ₼0.8295 | ₼0.8295 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp KAT/AZN
1 Karat bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Karat (KAT) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0008295.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAT với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,205.6 KAT đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAT sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAT sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAT bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 6,028.02 KAT, trong khi 5 KAT sẽ có giá khoảng 0.004147AZN.
Giá cao nhất của KAT/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAT tính theo AZN là ₼0.09863. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAT/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Karat (KAT) đã giảm 0.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Karat (KAT) đã giảm 11.25% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAT thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Karat và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAT/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAT/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAT/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAT/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Karat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Karat: KAT sang Đô la Mỹ (USD), KAT sang Euro (EUR), KAT sang Bảng Anh (GBP), KAT sang Đô la Canada (CAD), KAT sang Rupee Ấn Độ (INR), KAT sang Rupee Pakistan (PKR), KAT sang Real Brazil (BRL), KAT sang ...
Giá của Karat ở Mỹ là $0.0004879 USD. Ngoài ra, giá của Karat là €0.0004143 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003614 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006676 CAD ở Canada, ₹0.04382 INR ở Ấn Độ, ₨0.1367 PKR ở Pakistan, R$0.002705 BRL ở Brazil, ...
Cặp Karat phổ biến nhất là KAT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Karat (KAT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0008295.
Giá của Karat ở Mỹ là $0.0004879 USD. Ngoài ra, giá của Karat là €0.0004143 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003614 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006676 CAD ở Canada, ₹0.04382 INR ở Ấn Độ, ₨0.1367 PKR ở Pakistan, R$0.002705 BRL ở Brazil, ...
Cặp Karat phổ biến nhất là KAT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Karat (KAT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0008295.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































