Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87904.15 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87904.15 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87904.15 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLC thành MNT
KLC/MNT: 1 KLC = 6.86 MNT. Giá chuyển đổi 1 KalyChain (KLC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 6.86 MNT hôm nay.

KLC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KalyChain (KLC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLC hiện có giá trị là 6.86 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLC hiện có giá 6.86 MNT, nghĩa là mua 5 KLC sẽ mất 34.28 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1459 KLC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.7293 KLC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLC sang MNT
Chuyển đổi MNT sang KLC
KalyChain
Tugrik Mông Cổ
1 KLC
6.86 MNT
Đổi 1 KLC sang 6.86 MNT
2 KLC
13.71 MNT
Đổi 2 KLC sang 13.71 MNT
5 KLC
34.28 MNT
Đổi 5 KLC sang 34.28 MNT
10 KLC
68.56 MNT
Đổi 10 KLC sang 68.56 MNT
20 KLC
137.12 MNT
Đổi 20 KLC sang 137.12 MNT
50 KLC
342.8 MNT
Đổi 50 KLC sang 342.8 MNT
100 KLC
685.6 MNT
Đổi 100 KLC sang 685.6 MNT
200 KLC
1,371.2 MNT
Đổi 200 KLC sang 1,371.2 MNT
500 KLC
3,428 MNT
Đổi 500 KLC sang 3,428 MNT
1000 KLC
6,855.99 MNT
Đổi 1000 KLC sang 6,855.99 MNT
5000 KLC
34,279.96 MNT
Đổi 5000 KLC sang 34,279.96 MNT
10000 KLC
68,559.93 MNT
Đổi 10000 KLC sang 68,559.93 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của KalyChain tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLC sang MNT, lên đến 10000 KLC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
KalyChain
1 MNT
0.1459 KLC
Đổi 1 MNT sang 0.1459 KLC
10 MNT
1.46 KLC
Đổi 10 MNT sang 1.46 KLC
50 MNT
7.29 KLC
Đổi 50 MNT sang 7.29 KLC
100 MNT
14.59 KLC
Đổi 100 MNT sang 14.59 KLC
200 MNT
29.17 KLC
Đổi 200 MNT sang 29.17 KLC
500 MNT
72.93 KLC
Đổi 500 MNT sang 72.93 KLC
1000 MNT
145.86 KLC
Đổi 1000 MNT sang 145.86 KLC
2000 MNT
291.72 KLC
Đổi 2000 MNT sang 291.72 KLC
5000 MNT
729.29 KLC
Đổi 5000 MNT sang 729.29 KLC
10000 MNT
1,458.58 KLC
Đổi 10000 MNT sang 1,458.58 KLC
50000 MNT
7,292.89 KLC
Đổi 50000 MNT sang 7,292.89 KLC
100000 MNT
14,585.78 KLC
Đổi 100000 MNT sang 14,585.78 KLC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành KLC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo KalyChain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang KLC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLC/MNT
KLC/MNT: 1 KLC = 6.86 MNT; 2025/12/28 17:26:10
Trong 1D vừa qua, KalyChain đã thay đổi -1.63% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KalyChain(KLC) đã thay đổi -1.63% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành KLC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KLC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của KalyChain/MNT
Giá KalyChain cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 7.27 MNT trong khi giá KalyChain thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 6.84 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KalyChain theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 6.98 MNT | 7.27 MNT | 7.27 MNT | 7.27 MNT |
Thấp | 6.84 MNT | 6.84 MNT | 5 MNT | 3.45 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.63% | -1.19% | +34.08% | +92.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KLC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KalyChain
Số liệu thị trường KLC sang MNT
KLC/MNT:
₮6.86
Khối lượng KLC 24 giờ:
₮597,158,123.65
Vốn hóa thị trường KLC:
--
Nguồn cung lưu hành KLC:
0 KLC
Tỷ giá KLC sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KalyChain thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KalyChain là ₮6.86 mỗi KLC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KLC. Khối lượng giao dịch của KalyChain đã thay đổi -8.26% (₮-53,733,725.73 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLC là ₮650,891,849.38.
Thông tin thêm về KalyChain trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KalyChain phổ biến nhất là KLC sang MNT, trong đó mã của KalyChain là KLC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLC sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KalyChain phổ biến
KLC đến TWD
1 KLC thành NT$0.06009 TWD
KLC đến CNY
1 KLC thành ¥0.01341 CNY
KLC đến USD
1 KLC thành $0.001914 USD
KLC đến AUD
1 KLC thành AU$0.002849 AUD
KLC đến EUR
1 KLC thành €0.001625 EUR
KLC đến CAD
1 KLC thành C$0.002619 CAD
KLC đến KRW
1 KLC thành ₩2.76 KRW
KLC đến MNT
1 KLC thành ₮6.86 MNT
KLC đến JPY
1 KLC thành ¥0.2996 JPY
KLC đến GBP
1 KLC thành £0.001416 GBP
KLC đến BRL
1 KLC thành R$0.01061 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

TOKEN đến MNT
1 TOKEN thành ₮21.72 MNT

UI đến MNT
1 UI thành ₮0.2461 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮10,537,585.22 MNT

RVV đến MNT
1 RVV thành ₮30.79 MNT

UNI đến MNT
1 UNI thành ₮22,803.17 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮1,324.5 MNT

BabyDoge đến MNT
1 BabyDoge thành ₮0.{5}2291 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮733.36 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,093,356.32 MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮2,587.58 MNT
Bảng chuyển đổi từ KLC sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của KalyChain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -1.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.63%, đạt mức cao nhất là 6.98 MNT và mức thấp nhất là 6.84 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 KLC là ₮5.11 MNT , thay đổi +34.08% so với giá hiện tại. KalyChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +62.81% so với năm trước.
+₮
2.64MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KLC | ₮3.43 | ₮3.48 | -1.63% |
1 KLC | ₮6.86 | ₮6.97 | -1.63% |
5 KLC | ₮34.28 | ₮34.85 | -1.63% |
10 KLC | ₮68.56 | ₮69.7 | -1.63% |
50 KLC | ₮342.8 | ₮348.49 | -1.63% |
100 KLC | ₮685.6 | ₮696.98 | -1.63% |
500 KLC | ₮3,428 | ₮3,484.91 | -1.63% |
1000 KLC | ₮6,855.99 | ₮6,969.82 | -1.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLC/MNT
1 KalyChain bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 KalyChain (KLC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮6.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1459 KLC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.7293 KLC, trong khi 5 KLC sẽ có giá khoảng 34.28MNT.
Giá cao nhất của KLC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLC tính theo MNT là ₮2,093.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KalyChain tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KalyChain (KLC) đã giảm 1.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KalyChain (KLC) đã tăng 34.08% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLC thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KalyChain và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng t ăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KalyChain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







