Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114760.62 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114760.62 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114760.62 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JNGL thành AZN
JNGL/AZN: 1 JNGL = 0.007309 AZN. Giá chuyển đổi 1 Jungle Labz (JNGL) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.007309 AZN hôm nay.

JNGL
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JNGL/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jungle Labz (JNGL) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JNGL hiện có giá trị là 0.007309 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JNGL hiện có giá 0.007309 AZN, nghĩa là mua 5 JNGL sẽ mất 0.03654 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 136.82 JNGL và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 684.1 JNGL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JNGL sang AZN
Chuyển đổi AZN sang JNGL
Jungle Labz
Manat Azerbaijani
1 JNGL
0.007309 AZN
Đổi 1 JNGL sang 0.007309 AZN
2 JNGL
0.01462 AZN
Đổi 2 JNGL sang 0.01462 AZN
5 JNGL
0.03654 AZN
Đổi 5 JNGL sang 0.03654 AZN
10 JNGL
0.07309 AZN
Đổi 10 JNGL sang 0.07309 AZN
20 JNGL
0.1462 AZN
Đổi 20 JNGL sang 0.1462 AZN
50 JNGL
0.3654 AZN
Đổi 50 JNGL sang 0.3654 AZN
100 JNGL
0.7309 AZN
Đổi 100 JNGL sang 0.7309 AZN
200 JNGL
1.46 AZN
Đổi 200 JNGL sang 1.46 AZN
500 JNGL
3.65 AZN
Đổi 500 JNGL sang 3.65 AZN
1000 JNGL
7.31 AZN
Đổi 1000 JNGL sang 7.31 AZN
5000 JNGL
36.54 AZN
Đổi 5000 JNGL sang 36.54 AZN
10000 JNGL
73.09 AZN
Đổi 10000 JNGL sang 73.09 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JNGL thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Jungle Labz tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JNGL sang AZN, lên đến 10000 JNGL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Jungle Labz
1 AZN
136.82 JNGL
Đổi 1 AZN sang 136.82 JNGL
10 AZN
1,368.2 JNGL
Đổi 10 AZN sang 1,368.2 JNGL
50 AZN
6,841 JNGL
Đổi 50 AZN sang 6,841 JNGL
100 AZN
13,682.01 JNGL
Đổi 100 AZN sang 13,682.01 JNGL
200 AZN
27,364.01 JNGL
Đổi 200 AZN sang 27,364.01 JNGL
500 AZN
68,410.04 JNGL
Đổi 500 AZN sang 68,410.04 JNGL
1000 AZN
136,820.07 JNGL
Đổi 1000 AZN sang 136,820.07 JNGL
2000 AZN
273,640.15 JNGL
Đổi 2000 AZN sang 273,640.15 JNGL
5000 AZN
684,100.37 JNGL
Đổi 5000 AZN sang 684,100.37 JNGL
10000 AZN
1,368,200.75 JNGL
Đổi 10000 AZN sang 1,368,200.75 JNGL
50000 AZN
6,841,003.73 JNGL
Đổi 50000 AZN sang 6,841,003.73 JNGL
100000 AZN
13,682,007.45 JNGL
Đổi 100000 AZN sang 13,682,007.45 JNGL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành JNGL toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Jungle Labz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang JNGL, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JNGL/AZN
JNGL/AZN: 1 JNGL = 0.007309 AZN; 2025/08/05 10:24:12
Trong 1D vừa qua, Jungle Labz đã thay đổi -10.02% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jungle Labz(JNGL) đã thay đổi -10.02% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành JNGL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi JNGL sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Jungle Labz/AZN
Giá Jungle Labz cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.1493 AZN trong khi giá Jungle Labz thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.1060 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jungle Labz theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JNGL theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1196 AZN | 0.1493 AZN | 0.1870 AZN | 0.2647 AZN |
Thấp | 0.1060 AZN | 0.1060 AZN | 0.1060 AZN | 0.1007 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.02% | -25.71% | -41.32% | -39.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JNGL (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JNGL bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JNGL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Jungle Labz
Số liệu thị trường JNGL sang AZN
JNGL/AZN:
₼0.007309
Khối lượng JNGL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JNGL:
--
Nguồn cung lưu hành JNGL:
0 JNGL
Tỷ giá JNGL sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jungle Labz thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jungle Labz là ₼0.007309 mỗi JNGL, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JNGL. Khối lượng giao dịch của Jungle Labz đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JNGL là ₼0.
Thông tin thêm về Jungle Labz trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jungle Labz phổ biến nhất là JNGL sang AZN, trong đó mã của Jungle Labz là JNGL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JNGL sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JNGL sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Jungle Labz phổ biến

JNGL đến TWD
1 JNGL thành NT$0.1287 TWD
JNGL đến AZN
1 JNGL thành ₼0.007309 AZN

JNGL đến CNY
1 JNGL thành ¥0.03090 CNY

JNGL đến USD
1 JNGL thành $0.004299 USD

JNGL đến EUR
1 JNGL thành €0.003726 EUR

JNGL đến CAD
1 JNGL thành C$0.005935 CAD

JNGL đến KRW
1 JNGL thành ₩5.98 KRW

JNGL đến JPY
1 JNGL thành ¥0.6347 JPY

JNGL đến GBP
1 JNGL thành £0.003237 GBP

JNGL đến BRL
1 JNGL thành R$0.02371 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼6,225.8 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼194,944.32 AZN

LTC đến AZN
1 LTC thành ₼215.94 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼287.28 AZN

MNT đến AZN
1 MNT thành ₼1.48 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼28.57 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,294.6 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.3500 AZN

MAGIC đến AZN
1 MAGIC thành ₼0.4179 AZN

UNI đến AZN
1 UNI thành ₼16.69 AZN
Bảng chuyển đổi từ JNGL sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Jungle Labz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JNGL thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -25.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.02%, đạt mức cao nhất là 0.1196 AZN và mức thấp nhất là 0.1060 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 JNGL là ₼0.08196 AZN , thay đổi -41.32% so với giá hiện tại. Jungle Labz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.08% so với năm trước.
-₼
0.1596AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JNGL | ₼0.003654 | ₼0.009558 | -10.02% |
1 JNGL | ₼0.007309 | ₼0.01912 | -10.02% |
5 JNGL | ₼0.03654 | ₼0.09558 | -10.02% |
10 JNGL | ₼0.07309 | ₼0.1912 | -10.02% |
50 JNGL | ₼0.3654 | ₼0.9558 | -10.02% |
100 JNGL | ₼0.7309 | ₼1.91 | -10.02% |
500 JNGL | ₼3.65 | ₼9.56 | -10.02% |
1000 JNGL | ₼7.31 | ₼19.12 | -10.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp JNGL/AZN
1 Jungle Labz bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Jungle Labz (JNGL) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.007309.
Tôi có thể mua bao nhiêu JNGL với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 136.82 JNGL đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JNGL sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JNGL sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JNGL bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 684.1 JNGL, trong khi 5 JNGL sẽ có giá khoảng 0.03654AZN.
Giá cao nhất của JNGL/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JNGL tính theo AZN là ₼5.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JNGL/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jungle Labz tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jungle Labz (JNGL) đã giảm 25.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jungle Labz (JNGL) đã giảm 41.32% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JNGL thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jungle Labz và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JNGL/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JNGL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JNGL/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JNGL/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JNGL/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jungle Labz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jungle Labz: JNGL sang Đô la Mỹ (USD), JNGL sang Euro (EUR), JNGL sang Bảng Anh (GBP), JNGL sang Đô la Canada (CAD), JNGL sang Rupee Ấn Độ (INR), JNGL sang Rupee Pakistan (PKR), JNGL sang Real Brazil (BRL), JNGL sang ...
Giá của Jungle Labz ở Mỹ là $0.004299 USD. Ngoài ra, giá của Jungle Labz là €0.003726 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003237 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005935 CAD ở Canada, ₹0.3776 INR ở Ấn Độ, ₨1.22 PKR ở Pakistan, R$0.02371 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jungle Labz phổ biến nhất là JNGL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Jungle Labz (JNGL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.007309.
Giá của Jungle Labz ở Mỹ là $0.004299 USD. Ngoài ra, giá của Jungle Labz là €0.003726 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003237 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005935 CAD ở Canada, ₹0.3776 INR ở Ấn Độ, ₨1.22 PKR ở Pakistan, R$0.02371 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jungle Labz phổ biến nhất là JNGL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Jungle Labz (JNGL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.007309.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
