Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115826.76 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115826.76 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115826.76 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JobIess thành ILS
JobIess/ILS: 1 JobIess = 0.03744 ILS. Giá chuyển đổi 1 JobIess (JobIess) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03744 ILS hôm nay.

JobIess
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JobIess/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JobIess (JobIess) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JobIess hiện có giá trị là 0.03744 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JobIess hiện có giá 0.03744 ILS, nghĩa là mua 5 JobIess sẽ mất 0.1872 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 26.71 JobIess và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 133.56 JobIess, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JobIess sang ILS
Chuyển đổi ILS sang JobIess
JobIess
Shekel Israel mới
1 JobIess
0.03744 ILS
Đổi 1 JobIess sang 0.03744 ILS
2 JobIess
0.07487 ILS
Đổi 2 JobIess sang 0.07487 ILS
5 JobIess
0.1872 ILS
Đổi 5 JobIess sang 0.1872 ILS
10 JobIess
0.3744 ILS
Đổi 10 JobIess sang 0.3744 ILS
20 JobIess
0.7487 ILS
Đổi 20 JobIess sang 0.7487 ILS
50 JobIess
1.87 ILS
Đổi 50 JobIess sang 1.87 ILS
100 JobIess
3.74 ILS
Đổi 100 JobIess sang 3.74 ILS
200 JobIess
7.49 ILS
Đổi 200 JobIess sang 7.49 ILS
500 JobIess
18.72 ILS
Đổi 500 JobIess sang 18.72 ILS
1000 JobIess
37.44 ILS
Đổi 1000 JobIess sang 37.44 ILS
5000 JobIess
187.18 ILS
Đổi 5000 JobIess sang 187.18 ILS
10000 JobIess
374.36 ILS
Đổi 10000 JobIess sang 374.36 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JobIess thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của JobIess tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JobIess sang ILS, lên đến 10000 JobIess, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
JobIess
1 ILS
26.71 JobIess
Đổi 1 ILS sang 26.71 JobIess
10 ILS
267.12 JobIess
Đổi 10 ILS sang 267.12 JobIess
50 ILS
1,335.6 JobIess
Đổi 50 ILS sang 1,335.6 JobIess
100 ILS
2,671.2 JobIess
Đổi 100 ILS sang 2,671.2 JobIess
200 ILS
5,342.4 JobIess
Đổi 200 ILS sang 5,342.4 JobIess
500 ILS
13,356 JobIess
Đổi 500 ILS sang 13,356 JobIess
1000 ILS
26,712.01 JobIess
Đổi 1000 ILS sang 26,712.01 JobIess
2000 ILS
53,424.01 JobIess
Đổi 2000 ILS sang 53,424.01 JobIess
5000 ILS
133,560.03 JobIess
Đổi 5000 ILS sang 133,560.03 JobIess
10000 ILS
267,120.05 JobIess
Đổi 10000 ILS sang 267,120.05 JobIess
50000 ILS
1,335,600.26 JobIess
Đổi 50000 ILS sang 1,335,600.26 JobIess
100000 ILS
2,671,200.52 JobIess
Đổi 100000 ILS sang 2,671,200.52 JobIess
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành JobIess toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo JobIess đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang JobIess, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JobIess/ILS
JobIess/ILS: 1 JobIess = 0.03744 ILS; 2025/09/20 17:57:34
Trong 1D vừa qua, JobIess đã thay đổi -0.10% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JobIess(JobIess) đã thay đổi -0.10% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành JobIess trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JobIess sang ILS: Biến động và thay đổi giá của JobIess/ILS
Giá JobIess cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá JobIess thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JobIess theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JobIess theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05574 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0.02608 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.10% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JobIess (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JobIess bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JobIess bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin JobIess
Số liệu thị trường JobIess sang ILS
JobIess/ILS:
₪0.03744
Khối lượng JobIess 24 giờ:
₪16,479,552.53
Vốn hóa thị trường JobIess:
₪37,436,352.09
Nguồn cung lưu hành JobIess:
1.00B JobIess
Tỷ giá JobIess sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi JobIess thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của JobIess là ₪0.03744 mỗi JobIess, với tổng vốn hoá thị trường của ₪37,436,352.09 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 JobIess. Khối lượng giao dịch của JobIess đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JobIess là ₪--.
Thông tin thêm về JobIess trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JobIess phổ biến nhất là JobIess sang ILS, trong đó mã của JobIess là JobIess. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115577.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4466.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98367.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85770.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159277.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615357.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10182418.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JobIess sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JobIess sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi JobIess phổ biến

JobIess đến TWD
1 JobIess thành NT$0.3392 TWD

JobIess đến CNY
1 JobIess thành ¥0.07987 CNY

JobIess đến USD
1 JobIess thành $0.01122 USD
JobIess đến ILS
1 JobIess thành ₪0.03744 ILS

JobIess đến EUR
1 JobIess thành €0.009550 EUR

JobIess đến CAD
1 JobIess thành C$0.01546 CAD

JobIess đến KRW
1 JobIess thành ₩15.68 KRW

JobIess đến JPY
1 JobIess thành ¥1.66 JPY

JobIess đến GBP
1 JobIess thành £0.008327 GBP

JobIess đến BRL
1 JobIess thành R$0.05974 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪4.76 ILS

AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪4.91 ILS

WOD đến ILS
1 WOD thành ₪0.2435 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.2911 ILS

ZKC đến ILS
1 ZKC thành ₪2.73 ILS
![other assets Sun [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sun-new.png)
SUN đến ILS
1 SUN thành ₪0.1128 ILS

AITECH đến ILS
1 AITECH thành ₪0.1146 ILS

CAKE đến ILS
1 CAKE thành ₪9.86 ILS

BIO đến ILS
1 BIO thành ₪0.6373 ILS

STBL đến ILS
1 STBL thành ₪1.44 ILS
Bảng chuyển đổi từ JobIess sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của JobIess đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JobIess thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.05574 ILS và mức thấp nhất là 0.02608 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 JobIess là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. JobIess đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JobIess | ₪0.01872 | ₪-- | -0.10% |
1 JobIess | ₪0.03744 | ₪-- | -0.10% |
5 JobIess | ₪0.1872 | ₪-- | -0.10% |
10 JobIess | ₪0.3744 | ₪-- | -0.10% |
50 JobIess | ₪1.87 | ₪-- | -0.10% |
100 JobIess | ₪3.74 | ₪-- | -0.10% |
500 JobIess | ₪18.72 | ₪-- | -0.10% |
1000 JobIess | ₪37.44 | ₪-- | -0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp JobIess/ILS
1 JobIess bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 JobIess (JobIess) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03744.
Tôi có thể mua bao nhiêu JobIess với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.71 JobIess đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JobIess sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JobIess sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JobIess bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 133.56 JobIess, trong khi 5 JobIess sẽ có giá khoảng 0.1872ILS.
Giá cao nhất của JobIess/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JobIess tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JobIess/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JobIess tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JobIess (JobIess) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JobIess (JobIess) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JobIess thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JobIess và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JobIess/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JobIess hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JobIess/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JobIess/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JobIess/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JobIess và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp JobIess: JobIess sang Đô la Mỹ (USD), JobIess sang Euro (EUR), JobIess sang Bảng Anh (GBP), JobIess sang Đô la Canada (CAD), JobIess sang Rupee Ấn Độ (INR), JobIess sang Rupee Pakistan (PKR), JobIess sang Real Brazil (BRL), JobIess sang ...
Giá của JobIess ở Mỹ là $0.01122 USD. Ngoài ra, giá của JobIess là €0.009550 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008327 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01546 CAD ở Canada, ₹0.9886 INR ở Ấn Độ, ₨3.19 PKR ở Pakistan, R$0.05974 BRL ở Brazil, ...
Cặp JobIess phổ biến nhất là JobIess sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 JobIess (JobIess) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03744.
Giá của JobIess ở Mỹ là $0.01122 USD. Ngoài ra, giá của JobIess là €0.009550 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008327 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01546 CAD ở Canada, ₹0.9886 INR ở Ấn Độ, ₨3.19 PKR ở Pakistan, R$0.05974 BRL ở Brazil, ...
Cặp JobIess phổ biến nhất là JobIess sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 JobIess (JobIess) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03744.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.