Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114084.22 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114084.22 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114084.22 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JRT thành ISK
JRT/ISK: 1 JRT = 0.2241 ISK. Giá chuyển đổi 1 Jarvis Network (JRT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2241 ISK hôm nay.

JRT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JRT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jarvis Network (JRT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JRT hiện có giá trị là 0.2241 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JRT hiện có giá 0.2241 ISK, nghĩa là mua 5 JRT sẽ mất 1.12 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.46 JRT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 22.31 JRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JRT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang JRT
Jarvis Network
Króna Iceland
1 JRT
0.2241 ISK
Đổi 1 JRT sang 0.2241 ISK
2 JRT
0.4483 ISK
Đổi 2 JRT sang 0.4483 ISK
5 JRT
1.12 ISK
Đổi 5 JRT sang 1.12 ISK
10 JRT
2.24 ISK
Đổi 10 JRT sang 2.24 ISK
20 JRT
4.48 ISK
Đổi 20 JRT sang 4.48 ISK
50 JRT
11.21 ISK
Đổi 50 JRT sang 11.21 ISK
100 JRT
22.41 ISK
Đổi 100 JRT sang 22.41 ISK
200 JRT
44.83 ISK
Đổi 200 JRT sang 44.83 ISK
500 JRT
112.07 ISK
Đổi 500 JRT sang 112.07 ISK
1000 JRT
224.14 ISK
Đổi 1000 JRT sang 224.14 ISK
5000 JRT
1,120.71 ISK
Đổi 5000 JRT sang 1,120.71 ISK
10000 JRT
2,241.42 ISK
Đổi 10000 JRT sang 2,241.42 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JRT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Jarvis Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JRT sang ISK, lên đến 10000 JRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Jarvis Network
1 ISK
4.46 JRT
Đổi 1 ISK sang 4.46 JRT
10 ISK
44.61 JRT
Đổi 10 ISK sang 44.61 JRT
50 ISK
223.07 JRT
Đổi 50 ISK sang 223.07 JRT
100 ISK
446.15 JRT
Đổi 100 ISK sang 446.15 JRT
200 ISK
892.29 JRT
Đổi 200 ISK sang 892.29 JRT
500 ISK
2,230.73 JRT
Đổi 500 ISK sang 2,230.73 JRT
1000 ISK
4,461.46 JRT
Đổi 1000 ISK sang 4,461.46 JRT
2000 ISK
8,922.92 JRT
Đổi 2000 ISK sang 8,922.92 JRT
5000 ISK
22,307.3 JRT
Đổi 5000 ISK sang 22,307.3 JRT
10000 ISK
44,614.59 JRT
Đổi 10000 ISK sang 44,614.59 JRT
50000 ISK
223,072.95 JRT
Đổi 50000 ISK sang 223,072.95 JRT
100000 ISK
446,145.91 JRT
Đổi 100000 ISK sang 446,145.91 JRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành JRT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Jarvis Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang JRT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JRT/ISK
JRT/ISK: 1 JRT = 0.2241 ISK; 2025/08/02 04:46:52
Trong 1D vừa qua, Jarvis Network đã thay đổi +0.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jarvis Network(JRT) đã thay đổi +0.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành JRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi JRT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Jarvis Network/ISK
Giá Jarvis Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2155 ISK trong khi giá Jarvis Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1933 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jarvis Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JRT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2142 ISK | 0.2155 ISK | 0.2246 ISK | 0.2404 ISK |
Thấp | 0.1933 ISK | 0.1933 ISK | 0.1925 ISK | 0.1645 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | +0.07% | -2.15% | -11.40% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JRT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JRT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Jarvis Network
Số liệu thị trường JRT sang ISK
JRT/ISK:
kr0.2241
Khối lượng JRT 24 giờ:
kr7,298.55
Vốn hóa thị trường JRT:
kr6,501,433.53
Nguồn cung lưu hành JRT:
29.01M JRT
Tỷ giá JRT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jarvis Network thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jarvis Network là kr0.2241 mỗi JRT, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,501,433.53 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,005,880 JRT. Khối lượng giao dịch của Jarvis Network đã thay đổi +2.59% (kr184.58 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JRT là kr7,113.97.
Thông tin thêm về Jarvis Network trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jarvis Network phổ biến nhất là JRT sang ISK, trong đó mã của Jarvis Network là JRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JRT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JRT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Jarvis Network phổ biến

JRT đến TWD
1 JRT thành NT$0.05412 TWD

JRT đến CNY
1 JRT thành ¥0.01312 CNY
JRT đến ISK
1 JRT thành kr0.2241 ISK

JRT đến USD
1 JRT thành $0.001822 USD

JRT đến EUR
1 JRT thành €0.001572 EUR

JRT đến CAD
1 JRT thành C$0.002514 CAD

JRT đến KRW
1 JRT thành ₩2.53 KRW

JRT đến JPY
1 JRT thành ¥0.2703 JPY

JRT đến GBP
1 JRT thành £0.001371 GBP

JRT đến BRL
1 JRT thành R$0.01010 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,019,227.22 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr433,830.23 ISK

MANYU đến ISK
1 MANYU thành kr0.{5}2881 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr368.55 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,241.63 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr24.92 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,991.58 ISK

MAGIC đến ISK
1 MAGIC thành kr21.36 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr431.49 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr94,304.55 ISK
Bảng chuyển đổi từ JRT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Jarvis Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JRT thành Króna Iceland đã thay đổi +0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.2142 ISK và mức thấp nhất là 0.1933 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 JRT là kr0.2288 ISK , thay đổi -2.15% so với giá hiện tại. Jarvis Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.04% so với năm trước.
-kr
0.5214ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JRT | kr0.1121 | kr0.1120 | +0.03% |
1 JRT | kr0.2241 | kr0.2241 | +0.03% |
5 JRT | kr1.12 | kr1.12 | +0.03% |
10 JRT | kr2.24 | kr2.24 | +0.03% |
50 JRT | kr11.21 | kr11.2 | +0.03% |
100 JRT | kr22.41 | kr22.41 | +0.03% |
500 JRT | kr112.07 | kr112.04 | +0.03% |
1000 JRT | kr224.14 | kr224.07 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp JRT/ISK
1 Jarvis Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Jarvis Network (JRT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2241.
Tôi có thể mua bao nhiêu JRT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.46 JRT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JRT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JRT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JRT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 22.31 JRT, trong khi 5 JRT sẽ có giá khoảng 1.12ISK.
Giá cao nhất của JRT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JRT tính theo ISK là kr37.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JRT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jarvis Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jarvis Network (JRT) đã tăng 0.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jarvis Network (JRT) đã giảm 2.15% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JRT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jarvis Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JRT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JRT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JRT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JRT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jarvis Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jarvis Network: JRT sang Đô la Mỹ (USD), JRT sang Euro (EUR), JRT sang Bảng Anh (GBP), JRT sang Đô la Canada (CAD), JRT sang Rupee Ấn Độ (INR), JRT sang Rupee Pakistan (PKR), JRT sang Real Brazil (BRL), JRT sang ...
Giá của Jarvis Network ở Mỹ là $0.001822 USD. Ngoài ra, giá của Jarvis Network là €0.001572 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001371 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002514 CAD ở Canada, ₹0.1589 INR ở Ấn Độ, ₨0.5160 PKR ở Pakistan, R$0.01010 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jarvis Network phổ biến nhất là JRT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Jarvis Network (JRT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2241.
Giá của Jarvis Network ở Mỹ là $0.001822 USD. Ngoài ra, giá của Jarvis Network là €0.001572 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001371 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002514 CAD ở Canada, ₹0.1589 INR ở Ấn Độ, ₨0.5160 PKR ở Pakistan, R$0.01010 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jarvis Network phổ biến nhất là JRT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Jarvis Network (JRT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2241.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
