Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IVIP thành OMR

IVIP/OMR: 1 IVIP = 0.{6}5589 OMR. Giá chuyển đổi 1 iVipCoin (IVIP) thành Rial Oman (OMR) là 0.{6}5589 OMR hôm nay.
IVIP
IVIP
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IVIP/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iVipCoin (IVIP) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IVIP hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IVIP hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 IVIP sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,789,338.64 IVIP và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 8,946,693.18 IVIP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IVIP sang OMR

Chuyển đổi OMR sang IVIP

iVipCoin
Rial Oman
1 IVIP
0.{6}5589  OMR
2 IVIP
0.{5}1118  OMR
5 IVIP
0.{5}2794  OMR
10 IVIP
0.{5}5589  OMR
20 IVIP
0.{4}1118  OMR
50 IVIP
0.{4}2794  OMR
100 IVIP
0.{4}5589  OMR
200 IVIP
0.0001118  OMR
500 IVIP
0.0002794  OMR
1000 IVIP
0.0005589  OMR
5000 IVIP
0.002794  OMR
10000 IVIP
0.005589  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IVIP thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của iVipCoin tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IVIP sang OMR, lên đến 10000 IVIP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
iVipCoin
1 OMR
1,789,338.64 IVIP
10 OMR
17,893,386.36 IVIP
50 OMR
89,466,931.79 IVIP
100 OMR
178,933,863.59 IVIP
200 OMR
357,867,727.17 IVIP
500 OMR
894,669,317.93 IVIP
1000 OMR
1,789,338,635.85 IVIP
2000 OMR
3,578,677,271.71 IVIP
5000 OMR
8,946,693,179.27 IVIP
10000 OMR
17,893,386,358.55 IVIP
50000 OMR
89,466,931,792.73 IVIP
100000 OMR
178,933,863,585.47 IVIP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành IVIP toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo iVipCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang IVIP, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IVIP/OMR

IVIP/OMR: 1 IVIP = 0.{6}5589 OMR; 2025/06/12 17:08:10
Trong 1D vừa qua, iVipCoin đã thay đổi -1.64% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iVipCoin(IVIP) đã thay đổi -1.64% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành IVIP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IVIP sang OMR: Biến động và thay đổi giá của iVipCoin/OMR

Giá iVipCoin cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{6}7146 OMR trong khi giá iVipCoin thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{6}5515 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iVipCoin theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IVIP theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}5608 OMR
0.{6}7146 OMR
0.{5}2786 OMR
0.{5}4026 OMR
Thấp
0.{6}5515 OMR
0.{6}5515 OMR
0.{6}5515 OMR
0.{6}5515 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.64%
-31.14%
-79.78%
-85.57%

Thông tin iVipCoin

Số liệu thị trường IVIP sang OMR

IVIP/OMR:
ر.ع.0.{6}5589
Khối lượng IVIP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IVIP:
--
Nguồn cung lưu hành IVIP:
0 IVIP

Tỷ giá IVIP sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iVipCoin thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iVipCoin là ر.ع.0.{6}5589 mỗi IVIP, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IVIP. Khối lượng giao dịch của iVipCoin đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IVIP là ر.ع.0.

Thông tin thêm về iVipCoin trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iVipCoin phổ biến nhất là IVIP sang OMR, trong đó mã của iVipCoin là IVIP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92895.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79140.75 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146506.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597317.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9210076.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IVIP sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IVIP sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IVIP (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IVIP bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IVIP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi iVipCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IVIP đến TWD
1 IVIP thành NT$0.{4}4285 TWD
popular info Rial Oman
IVIP đến OMR
1 IVIP thành ر.ع.0.{6}5589 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IVIP đến CNY
1 IVIP thành ¥0.{4}1044 CNY
popular info Đô la Mỹ
IVIP đến USD
1 IVIP thành $0.{5}1454 USD
popular info Euro
IVIP đến EUR
1 IVIP thành €0.{5}1255 EUR
popular info Đô la Canada
IVIP đến CAD
1 IVIP thành C$0.{5}1979 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IVIP đến KRW
1 IVIP thành ₩0.001971 KRW
popular info Yên Nhật
IVIP đến JPY
1 IVIP thành ¥0.0002089 JPY
popular info Bảng Anh
IVIP đến GBP
1 IVIP thành £0.{5}1069 GBP
popular info Real Brazil
IVIP đến BRL
1 IVIP thành R$0.{5}8069 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.41,394.69 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.5389 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2398 OMR
other assets TRON
TRX đến OMR
1 TRX thành ر.ع.0.1056 OMR
other assets AB
AB đến OMR
1 AB thành ر.ع.0.004427 OMR
other assets StormX
STMX đến OMR
1 STMX thành ر.ع.0.0005337 OMR
other assets Aergo
AERGO đến OMR
1 AERGO thành ر.ع.0.04572 OMR
other assets Build On BNB
BOB đến OMR
1 BOB thành ر.ع.0.{7}2298 OMR
other assets MEVerse
MEV đến OMR
1 MEV thành ر.ع.0.004900 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.51 OMR

Bảng chuyển đổi từ IVIP sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của iVipCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IVIP thành Rial Oman đã thay đổi -31.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.{6}5608 OMR và mức thấp nhất là 0.{6}5515 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 IVIP là ر.ع.0.{5}2735 OMR , thay đổi -79.78% so với giá hiện tại. iVipCoin đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}1022OMR
, tương đương mức thay đổi -94.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IVIP
ر.ع.0.{6}2794ر.ع.0.{6}2840
-1.64%
1 IVIP
ر.ع.0.{6}5589ر.ع.0.{6}5681
-1.64%
5 IVIP
ر.ع.0.{5}2794ر.ع.0.{5}2840
-1.64%
10 IVIP
ر.ع.0.{5}5589ر.ع.0.{5}5681
-1.64%
50 IVIP
ر.ع.0.{4}2794ر.ع.0.{4}2840
-1.64%
100 IVIP
ر.ع.0.{4}5589ر.ع.0.{4}5681
-1.64%
500 IVIP
ر.ع.0.0002794ر.ع.0.0002840
-1.64%
1000 IVIP
ر.ع.0.0005589ر.ع.0.0005681
-1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp IVIP/OMR

1 iVipCoin bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 iVipCoin (IVIP) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{6}5589.
Tôi có thể mua bao nhiêu IVIP với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,789,338.64 IVIP đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IVIP sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IVIP sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IVIP bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 8,946,693.18 IVIP, trong khi 5 IVIP sẽ có giá khoảng 0.{5}2794OMR.
Giá cao nhất của IVIP/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IVIP tính theo OMR là ر.ع.0.0002136. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IVIP/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iVipCoin tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iVipCoin (IVIP) đã giảm 31.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iVipCoin (IVIP) đã giảm 79.78% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IVIP thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iVipCoin và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IVIP/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IVIP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IVIP/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IVIP/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IVIP/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iVipCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.