Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121700.08 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121700.08 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121700.08 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ITO thành MNT
ITO/MNT: 1 ITO = 0.001095 MNT. Giá chuyển đổi 1 ITO (ITO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.001095 MNT hôm nay.

ITO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ITO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ITO (ITO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ITO hiện có giá trị là 0.001095 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ITO hiện có giá 0.001095 MNT, nghĩa là mua 5 ITO sẽ mất 0.005477 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 912.95 ITO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 4,564.76 ITO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ITO sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ITO
ITO
Tugrik Mông Cổ
1 ITO
0.001095 MNT
Đổi 1 ITO sang 0.001095 MNT
2 ITO
0.002191 MNT
Đổi 2 ITO sang 0.002191 MNT
5 ITO
0.005477 MNT
Đổi 5 ITO sang 0.005477 MNT
10 ITO
0.01095 MNT
Đổi 10 ITO sang 0.01095 MNT
20 ITO
0.02191 MNT
Đổi 20 ITO sang 0.02191 MNT
50 ITO
0.05477 MNT
Đổi 50 ITO sang 0.05477 MNT
100 ITO
0.1095 MNT
Đổi 100 ITO sang 0.1095 MNT
200 ITO
0.2191 MNT
Đổi 200 ITO sang 0.2191 MNT
500 ITO
0.5477 MNT
Đổi 500 ITO sang 0.5477 MNT
1000 ITO
1.1 MNT
Đổi 1000 ITO sang 1.1 MNT
5000 ITO
5.48 MNT
Đổi 5000 ITO sang 5.48 MNT
10000 ITO
10.95 MNT
Đổi 10000 ITO sang 10.95 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ITO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của ITO tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ITO sang MNT, lên đến 10000 ITO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
ITO
1 MNT
912.95 ITO
Đổi 1 MNT sang 912.95 ITO
10 MNT
9,129.52 ITO
Đổi 10 MNT sang 9,129.52 ITO
50 MNT
45,647.62 ITO
Đổi 50 MNT sang 45,647.62 ITO
100 MNT
91,295.24 ITO
Đổi 100 MNT sang 91,295.24 ITO
200 MNT
182,590.48 ITO
Đổi 200 MNT sang 182,590.48 ITO
500 MNT
456,476.21 ITO
Đổi 500 MNT sang 456,476.21 ITO
1000 MNT
912,952.42 ITO
Đổi 1000 MNT sang 912,952.42 ITO
2000 MNT
1,825,904.84 ITO
Đổi 2000 MNT sang 1,825,904.84 ITO
5000 MNT
4,564,762.11 ITO
Đổi 5000 MNT sang 4,564,762.11 ITO
10000 MNT
9,129,524.22 ITO
Đổi 10000 MNT sang 9,129,524.22 ITO
50000 MNT
45,647,621.12 ITO
Đổi 50000 MNT sang 45,647,621.12 ITO
100000 MNT
91,295,242.25 ITO
Đổi 100000 MNT sang 91,295,242.25 ITO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ITO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo ITO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ITO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ITO/MNT
ITO/MNT: 1 ITO = 0.001095 MNT; 2025/10/04 16:54:50
Trong 1D vừa qua, ITO đã thay đổi -1.18% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ITO(ITO) đã thay đổi -1.18% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ITO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ITO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của ITO/MNT
Giá ITO cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.001126 MNT trong khi giá ITO thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.0009890 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ITO theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ITO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001126 MNT | 0.001126 MNT | 0.001192 MNT | 0.001465 MNT |
Thấp | 0.001095 MNT | 0.0009890 MNT | 0.0009890 MNT | 0.0008272 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.18% | +10.56% | -4.59% | +22.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ITO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ITO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ITO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ITO
Số liệu thị trường ITO sang MNT
ITO/MNT:
₮0.001095
Khối lượng ITO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ITO:
--
Nguồn cung lưu hành ITO:
0 ITO
Tỷ giá ITO sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ITO thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ITO là ₮0.001095 mỗi ITO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ITO. Khối lượng giao dịch của ITO đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ITO là ₮0.
Thông tin thêm về ITO trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ITO phổ biến nhất là ITO sang MNT, trong đó mã của ITO là ITO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ITO sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ITO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ITO phổ biến

ITO đến TWD
1 ITO thành NT$0.{5}9254 TWD

ITO đến CNY
1 ITO thành ¥0.{5}2170 CNY

ITO đến USD
1 ITO thành $0.{6}3044 USD

ITO đến EUR
1 ITO thành €0.{6}2593 EUR

ITO đến CAD
1 ITO thành C$0.{6}4252 CAD

ITO đến KRW
1 ITO thành ₩0.0004285 KRW

ITO đến JPY
1 ITO thành ¥0.{4}4489 JPY
ITO đến MNT
1 ITO thành ₮0.001095 MNT

ITO đến GBP
1 ITO thành £0.{6}2259 GBP

ITO đến BRL
1 ITO thành R$0.{5}1625 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.3693 MNT

OKB đến MNT
1 OKB thành ₮795,299.3 MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮7,386.48 MNT

ALEO đến MNT
1 ALEO thành ₮911.76 MNT

XPL đến MNT
1 XPL thành ₮3,018.95 MNT

DOOD đến MNT
1 DOOD thành ₮27.07 MNT

LIGHT đến MNT
1 LIGHT thành ₮3,024.49 MNT

BGB đến MNT
1 BGB thành ₮19,618.82 MNT

IN đến MNT
1 IN thành ₮446.62 MNT

TRADOOR đến MNT
1 TRADOOR thành ₮12,060.59 MNT
Bảng chuyển đổi từ ITO sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của ITO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ITO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +10.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.18%, đạt mức cao nhất là 0.001126 MNT và mức thấp nhất là 0.001095 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ITO là ₮0.001148 MNT , thay đổi -4.59% so với giá hiện tại. ITO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.97% so với năm trước.
-₮
0.006712MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ITO | ₮0.0005477 | ₮0.0005542 | -1.18% |
1 ITO | ₮0.001095 | ₮0.001108 | -1.18% |
5 ITO | ₮0.005477 | ₮0.005542 | -1.18% |
10 ITO | ₮0.01095 | ₮0.01108 | -1.18% |
50 ITO | ₮0.05477 | ₮0.05542 | -1.18% |
100 ITO | ₮0.1095 | ₮0.1108 | -1.18% |
500 ITO | ₮0.5477 | ₮0.5542 | -1.18% |
1000 ITO | ₮1.1 | ₮1.11 | -1.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp ITO/MNT
1 ITO bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 ITO (ITO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001095.
Tôi có thể mua bao nhiêu ITO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 912.95 ITO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ITO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ITO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ITO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 4,564.76 ITO, trong khi 5 ITO sẽ có giá khoảng 0.005477MNT.
Giá cao nhất của ITO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ITO tính theo MNT là ₮0.06125. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ITO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ITO tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ITO (ITO) đã tăng 10.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ITO (ITO) đã giảm 4.59% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ITO thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ITO và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ITO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ITO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ITO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ITO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ITO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ITO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ITO: ITO sang Đô la Mỹ (USD), ITO sang Euro (EUR), ITO sang Bảng Anh (GBP), ITO sang Đô la Canada (CAD), ITO sang Rupee Ấn Độ (INR), ITO sang Rupee Pakistan (PKR), ITO sang Real Brazil (BRL), ITO sang ...
Giá của ITO ở Mỹ là $0.{6}3044 USD. Ngoài ra, giá của ITO là €0.{6}2593 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2259 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}4252 CAD ở Canada, ₹0.{4}2702 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}8564 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1625 BRL ở Brazil, ...
Cặp ITO phổ biến nhất là ITO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 ITO (ITO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001095.
Giá của ITO ở Mỹ là $0.{6}3044 USD. Ngoài ra, giá của ITO là €0.{6}2593 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2259 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}4252 CAD ở Canada, ₹0.{4}2702 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}8564 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1625 BRL ở Brazil, ...
Cặp ITO phổ biến nhất là ITO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 ITO (ITO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001095.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.