Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119982.91 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119982.91 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119982.91 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISK thành BHD
ISK/BHD: 1 ISK = 0.001396 BHD. Giá chuyển đổi 1 ISKRA Token (ISK) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.001396 BHD hôm nay.

ISK
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISK/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISKRA Token (ISK) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISK hiện có giá trị là 0.001396 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISK hiện có giá 0.001396 BHD, nghĩa là mua 5 ISK sẽ mất 0.006979 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 716.39 ISK và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 3,581.95 ISK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISK sang BHD
Chuyển đổi BHD sang ISK
ISKRA Token
Dinar Bahrain
1 ISK
0.001396 BHD
Đổi 1 ISK sang 0.001396 BHD
2 ISK
0.002792 BHD
Đổi 2 ISK sang 0.002792 BHD
5 ISK
0.006979 BHD
Đổi 5 ISK sang 0.006979 BHD
10 ISK
0.01396 BHD
Đổi 10 ISK sang 0.01396 BHD
20 ISK
0.02792 BHD
Đổi 20 ISK sang 0.02792 BHD
50 ISK
0.06979 BHD
Đổi 50 ISK sang 0.06979 BHD
100 ISK
0.1396 BHD
Đổi 100 ISK sang 0.1396 BHD
200 ISK
0.2792 BHD
Đổi 200 ISK sang 0.2792 BHD
500 ISK
0.6979 BHD
Đổi 500 ISK sang 0.6979 BHD
1000 ISK
1.4 BHD
Đổi 1000 ISK sang 1.4 BHD
5000 ISK
6.98 BHD
Đổi 5000 ISK sang 6.98 BHD
10000 ISK
13.96 BHD
Đổi 10000 ISK sang 13.96 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của ISKRA Token tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BHD, lên đến 10000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
ISKRA Token
1 BHD
716.39 ISK
Đổi 1 BHD sang 716.39 ISK
10 BHD
7,163.89 ISK
Đổi 10 BHD sang 7,163.89 ISK
50 BHD
35,819.45 ISK
Đổi 50 BHD sang 35,819.45 ISK
100 BHD
71,638.9 ISK
Đổi 100 BHD sang 71,638.9 ISK
200 BHD
143,277.8 ISK
Đổi 200 BHD sang 143,277.8 ISK
500 BHD
358,194.51 ISK
Đổi 500 BHD sang 358,194.51 ISK
1000 BHD
716,389.02 ISK
Đổi 1000 BHD sang 716,389.02 ISK
2000 BHD
1,432,778.04 ISK
Đổi 2000 BHD sang 1,432,778.04 ISK
5000 BHD
3,581,945.1 ISK
Đổi 5000 BHD sang 3,581,945.1 ISK
10000 BHD
7,163,890.2 ISK
Đổi 10000 BHD sang 7,163,890.2 ISK
50000 BHD
35,819,450.98 ISK
Đổi 50000 BHD sang 35,819,450.98 ISK
100000 BHD
71,638,901.97 ISK
Đổi 100000 BHD sang 71,638,901.97 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo ISKRA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang ISK, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISK/BHD
ISK/BHD: 1 ISK = 0.001396 BHD; 2025/10/02 16:22:11
Trong 1D vừa qua, ISKRA Token đã thay đổi +6.72% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISKRA Token(ISK) đã thay đổi +6.72% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành ISK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ISK sang BHD: Biến động và thay đổi giá của ISKRA Token/BHD
Giá ISKRA Token cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.004471 BHD trong khi giá ISKRA Token thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.001257 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISKRA Token theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISK theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001482 BHD | 0.004471 BHD | 0.004471 BHD | 0.004858 BHD |
Thấp | 0.001305 BHD | 0.001257 BHD | 0.001209 BHD | 0.001091 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.72% | +8.79% | -1.03% | -18.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISK (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISK bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ISKRA Token
Số liệu thị trường ISK sang BHD
ISK/BHD:
.د.ب0.001396
Khối lượng ISK 24 giờ:
.د.ب7,957.79
Vốn hóa thị trường ISK:
.د.ب748,140.89
Nguồn cung lưu hành ISK:
535.96M ISK
Tỷ giá ISK sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ISKRA Token thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ISKRA Token là .د.ب0.001396 mỗi ISK, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب748,140.89 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 535,959,900 ISK. Khối lượng giao dịch của ISKRA Token đã thay đổi +26.54% (.د.ب1,668.99 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISK là .د.ب6,288.81.
Thông tin thêm về ISKRA Token trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang BHD, trong đó mã của ISKRA Token là ISK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101196.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88272.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165674.94 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 632693.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10537458.46 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISK sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISK sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ISKRA Token phổ biến

ISK đến TWD
1 ISK thành NT$0.1127 TWD

ISK đến CNY
1 ISK thành ¥0.02635 CNY

ISK đến USD
1 ISK thành $0.003703 USD

ISK đến EUR
1 ISK thành €0.003164 EUR

ISK đến CAD
1 ISK thành C$0.005174 CAD
ISK đến BHD
1 ISK thành .د.ب0.001396 BHD

ISK đến KRW
1 ISK thành ₩5.21 KRW

ISK đến JPY
1 ISK thành ¥0.5453 JPY

ISK đến GBP
1 ISK thành £0.002757 GBP

ISK đến BRL
1 ISK thành R$0.01986 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

LTC đến BHD
1 LTC thành .د.ب44.93 BHD

ZEC đến BHD
1 ZEC thành .د.ب49.13 BHD

DOGE đến BHD
1 DOGE thành .د.ب0.09627 BHD

COAI đến BHD
1 COAI thành .د.ب0.1188 BHD

C98 đến BHD
1 C98 thành .د.ب0.02313 BHD

BNB đến BHD
1 BNB thành .د.ب398.66 BHD

DASH đến BHD
1 DASH thành .د.ب12.7 BHD

NUMI đến BHD
1 NUMI thành .د.ب0.03459 BHD

RED đến BHD
1 RED thành .د.ب0.1950 BHD

PROVE đến BHD
1 PROVE thành .د.ب0.2783 BHD
Bảng chuyển đổi từ ISK sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của ISKRA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISK thành Dinar Bahrain đã thay đổi +8.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.72%, đạt mức cao nhất là 0.001482 BHD và mức thấp nhất là 0.001305 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 ISK là .د.ب0.001410 BHD , thay đổi -1.03% so với giá hiện tại. ISKRA Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.55% so với năm trước.
-.د.ب
0.009795BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISK | .د.ب0.0006979 | .د.ب0.0006541 | +6.72% |
1 ISK | .د.ب0.001396 | .د.ب0.001308 | +6.72% |
5 ISK | .د.ب0.006979 | .د.ب0.006541 | +6.72% |
10 ISK | .د.ب0.01396 | .د.ب0.01308 | +6.72% |
50 ISK | .د.ب0.06979 | .د.ب0.06541 | +6.72% |
100 ISK | .د.ب0.1396 | .د.ب0.1308 | +6.72% |
500 ISK | .د.ب0.6979 | .د.ب0.6541 | +6.72% |
1000 ISK | .د.ب1.4 | .د.ب1.31 | +6.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISK/BHD
1 ISKRA Token bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 ISKRA Token (ISK) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.001396.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISK với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 716.39 ISK đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISK sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISK sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISK bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 3,581.95 ISK, trong khi 5 ISK sẽ có giá khoảng 0.006979BHD.
Giá cao nhất của ISK/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISK tính theo BHD là .د.ب0.2328. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISK/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISKRA Token tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã tăng 8.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 1.03% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISK thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISKRA Token và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISK/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISK/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISK/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISK/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISKRA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ISKRA Token: ISK sang Đô la Mỹ (USD), ISK sang Euro (EUR), ISK sang Bảng Anh (GBP), ISK sang Đô la Canada (CAD), ISK sang Rupee Ấn Độ (INR), ISK sang Rupee Pakistan (PKR), ISK sang Real Brazil (BRL), ISK sang ...
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.003703 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.003164 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002757 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005174 CAD ở Canada, ₹0.3286 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.01986 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.001396.
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.003703 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.003164 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002757 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005174 CAD ở Canada, ₹0.3286 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.01986 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.001396.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.