Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122105.70 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122105.70 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122105.70 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISHI thành ISK
ISHI/ISK: 1 ISHI = 0.0006191 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ishi Coin (ISHI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0006191 ISK hôm nay.

ISHI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISHI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ishi Coin (ISHI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISHI hiện có giá trị là 0.0006191 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISHI hiện có giá 0.0006191 ISK, nghĩa là mua 5 ISHI sẽ mất 0.003096 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,615.2 ISHI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 8,076.02 ISHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISHI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ISHI
Ishi Coin
Króna Iceland
1 ISHI
0.0006191 ISK
Đổi 1 ISHI sang 0.0006191 ISK
2 ISHI
0.001238 ISK
Đổi 2 ISHI sang 0.001238 ISK
5 ISHI
0.003096 ISK
Đổi 5 ISHI sang 0.003096 ISK
10 ISHI
0.006191 ISK
Đổi 10 ISHI sang 0.006191 ISK
20 ISHI
0.01238 ISK
Đổi 20 ISHI sang 0.01238 ISK
50 ISHI
0.03096 ISK
Đổi 50 ISHI sang 0.03096 ISK
100 ISHI
0.06191 ISK
Đổi 100 ISHI sang 0.06191 ISK
200 ISHI
0.1238 ISK
Đổi 200 ISHI sang 0.1238 ISK
500 ISHI
0.3096 ISK
Đổi 500 ISHI sang 0.3096 ISK
1000 ISHI
0.6191 ISK
Đổi 1000 ISHI sang 0.6191 ISK
5000 ISHI
3.1 ISK
Đổi 5000 ISHI sang 3.1 ISK
10000 ISHI
6.19 ISK
Đổi 10000 ISHI sang 6.19 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISHI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ishi Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISHI sang ISK, lên đến 10000 ISHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ishi Coin
1 ISK
1,615.2 ISHI
Đổi 1 ISK sang 1,615.2 ISHI
10 ISK
16,152.05 ISHI
Đổi 10 ISK sang 16,152.05 ISHI
50 ISK
80,760.25 ISHI
Đổi 50 ISK sang 80,760.25 ISHI
100 ISK
161,520.5 ISHI
Đổi 100 ISK sang 161,520.5 ISHI
200 ISK
323,040.99 ISHI
Đổi 200 ISK sang 323,040.99 ISHI
500 ISK
807,602.48 ISHI
Đổi 500 ISK sang 807,602.48 ISHI
1000 ISK
1,615,204.95 ISHI
Đổi 1000 ISK sang 1,615,204.95 ISHI
2000 ISK
3,230,409.9 ISHI
Đổi 2000 ISK sang 3,230,409.9 ISHI
5000 ISK
8,076,024.76 ISHI
Đổi 5000 ISK sang 8,076,024.76 ISHI
10000 ISK
16,152,049.52 ISHI
Đổi 10000 ISK sang 16,152,049.52 ISHI
50000 ISK
80,760,247.6 ISHI
Đổi 50000 ISK sang 80,760,247.6 ISHI
100000 ISK
161,520,495.2 ISHI
Đổi 100000 ISK sang 161,520,495.2 ISHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ISHI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ishi Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ISHI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISHI/ISK
ISHI/ISK: 1 ISHI = 0.0006191 ISK; 2025/10/04 21:16:21
Trong 1D vừa qua, Ishi Coin đã thay đổi -0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ishi Coin(ISHI) đã thay đổi -0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ISHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ISHI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ishi Coin/ISK
Giá Ishi Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Ishi Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ishi Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISHI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006337 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.0006191 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISHI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISHI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ishi Coin
Số liệu thị trường ISHI sang ISK
ISHI/ISK:
kr0.0006191
Khối lượng ISHI 24 giờ:
kr3,696.1
Vốn hóa thị trường ISHI:
kr618,838.09
Nguồn cung lưu hành ISHI:
999.55M ISHI
Tỷ giá ISHI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ishi Coin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ishi Coin là kr0.0006191 mỗi ISHI, với tổng vốn hoá thị trường của kr618,838.09 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,550,340 ISHI. Khối lượng giao dịch của Ishi Coin đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISHI là kr--.
Thông tin thêm về Ishi Coin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ishi Coin phổ biến nhất là ISHI sang ISK, trong đó mã của Ishi Coin là ISHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISHI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISHI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ishi Coin phổ biến

ISHI đến TWD
1 ISHI thành NT$0.0001556 TWD

ISHI đến CNY
1 ISHI thành ¥0.{4}3649 CNY
ISHI đến ISK
1 ISHI thành kr0.0006191 ISK

ISHI đến USD
1 ISHI thành $0.{5}5119 USD

ISHI đến EUR
1 ISHI thành €0.{5}4361 EUR

ISHI đến CAD
1 ISHI thành C$0.{5}7149 CAD

ISHI đến KRW
1 ISHI thành ₩0.007205 KRW

ISHI đến JPY
1 ISHI thành ¥0.0007547 JPY

ISHI đến GBP
1 ISHI thành £0.{5}3798 GBP

ISHI đến BRL
1 ISHI thành R$0.{4}2732 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01245 ISK

OKB đến ISK
1 OKB thành kr27,023.92 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr104.5 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr259.24 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr106.67 ISK

ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr31.26 ISK

IN đến ISK
1 IN thành kr14.55 ISK

LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.4 ISK

TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr359.19 ISK

MITO đến ISK
1 MITO thành kr20.47 ISK
Bảng chuyển đổi từ ISHI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Ishi Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISHI thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.0006337 ISK và mức thấp nhất là 0.0006191 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ISHI là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Ishi Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISHI | kr0.0003096 | kr-- | -0.02% |
1 ISHI | kr0.0006191 | kr-- | -0.02% |
5 ISHI | kr0.003096 | kr-- | -0.02% |
10 ISHI | kr0.006191 | kr-- | -0.02% |
50 ISHI | kr0.03096 | kr-- | -0.02% |
100 ISHI | kr0.06191 | kr-- | -0.02% |
500 ISHI | kr0.3096 | kr-- | -0.02% |
1000 ISHI | kr0.6191 | kr-- | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISHI/ISK
1 Ishi Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ishi Coin (ISHI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0006191.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISHI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,615.2 ISHI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISHI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISHI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISHI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 8,076.02 ISHI, trong khi 5 ISHI sẽ có giá khoảng 0.003096ISK.
Giá cao nhất của ISHI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISHI tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISHI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ishi Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ishi Coin (ISHI) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ishi Coin (ISHI) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISHI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ishi Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISHI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISHI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISHI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISHI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ishi Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ishi Coin: ISHI sang Đô la Mỹ (USD), ISHI sang Euro (EUR), ISHI sang Bảng Anh (GBP), ISHI sang Đô la Canada (CAD), ISHI sang Rupee Ấn Độ (INR), ISHI sang Rupee Pakistan (PKR), ISHI sang Real Brazil (BRL), ISHI sang ...
Giá của Ishi Coin ở Mỹ là $0.{5}5119 USD. Ngoài ra, giá của Ishi Coin là €0.{5}4361 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3798 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7149 CAD ở Canada, ₹0.0004542 INR ở Ấn Độ, ₨0.001440 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2732 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ishi Coin phổ biến nhất là ISHI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Ishi Coin (ISHI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0006191.
Giá của Ishi Coin ở Mỹ là $0.{5}5119 USD. Ngoài ra, giá của Ishi Coin là €0.{5}4361 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3798 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7149 CAD ở Canada, ₹0.0004542 INR ở Ấn Độ, ₨0.001440 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2732 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ishi Coin phổ biến nhất là ISHI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Ishi Coin (ISHI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0006191.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.