Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105829.99 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105829.99 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105829.99 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOMAN thành IQD
TOMAN/IQD: 1 TOMAN = 0.01324 IQD. Giá chuyển đổi 1 IRR (TOMAN) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.01324 IQD hôm nay.

TOMAN
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOMAN/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IRR (TOMAN) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOMAN hiện có giá trị là 0.01324 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOMAN hiện có giá 0.01324 IQD, nghĩa là mua 5 TOMAN sẽ mất 0.06618 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 75.55 TOMAN và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 377.76 TOMAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOMAN sang IQD
Chuyển đổi IQD sang TOMAN
IRR
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOMAN thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của IRR tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOMAN sang IQD, lên đến 10000 TOMAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
IRR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành TOMAN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo IRR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang TOMAN, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOMAN/IQD
TOMAN/IQD: 1 TOMAN = 0.01324 IQD; 2025/06/16 02:50:19
Trong 1D vừa qua, IRR đã thay đổi -17.91% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IRR(TOMAN) đã thay đổi -17.91% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành TOMAN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TOMAN sang IQD: Biến động và thay đổi giá của IRR/IQD
Giá IRR cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.02464 IQD trong khi giá IRR thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.01322 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IRR theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOMAN theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02385 IQD | 0.02464 IQD | 0.02477 IQD | 0.02477 IQD |
Thấp | 0.01323 IQD | 0.01322 IQD | 0.01322 IQD | 0.01190 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -17.91% | -8.23% | -0.01% | +6.33% |
Thông tin IRR
Số liệu thị trường TOMAN sang IQD
TOMAN/IQD:
ع.د0.01324
Khối lượng TOMAN 24 giờ:
ع.د5,512,794.08
Vốn hóa thị trường TOMAN:
--
Nguồn cung lưu hành TOMAN:
0 TOMAN
Tỷ giá TOMAN sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IRR thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IRR là ع.د0.01324 mỗi TOMAN, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOMAN. Khối lượng giao dịch của IRR đã thay đổi -3.11% (ع.د-176,786.65 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOMAN là ع.د5,689,580.73.
Thông tin thêm về IRR trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IRR phổ biến nhất là TOMAN sang IQD, trong đó mã của IRR là TOMAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105625.14 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2543.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91450.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77856.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143544.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586082.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9096489.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOMAN sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOMAN sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua TOMAN (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOMAN bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOMAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi IRR phổ biến
TOMAN đến IQD
1 TOMAN thành ع.د0.01324 IQD

TOMAN đến TWD
1 TOMAN thành NT$0.0002986 TWD

TOMAN đến CNY
1 TOMAN thành ¥0.{4}7259 CNY

TOMAN đến USD
1 TOMAN thành $0.{4}1010 USD

TOMAN đến EUR
1 TOMAN thành €0.{5}8748 EUR

TOMAN đến CAD
1 TOMAN thành C$0.{4}1373 CAD

TOMAN đến KRW
1 TOMAN thành ₩0.01380 KRW

TOMAN đến JPY
1 TOMAN thành ¥0.001456 JPY

TOMAN đến GBP
1 TOMAN thành £0.{5}7448 GBP

TOMAN đến BRL
1 TOMAN thành R$0.{4}5606 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د204,183.63 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د138,517,455.96 IQD

BCH đến IQD
1 BCH thành ع.د602,338.92 IQD

ZKJ đến IQD
1 ZKJ thành ع.د436.81 IQD

T đến IQD
1 T thành ع.د21.1 IQD

ZRC đến IQD
1 ZRC thành ع.د37 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د230.55 IQD

AB đến IQD
1 AB thành ع.د20.01 IQD

SPX đến IQD
1 SPX thành ع.د1,992.54 IQD

FARTCOIN đến IQD
1 FARTCOIN thành ع.د1,646.67 IQD
Bảng chuyển đổi từ TOMAN sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của IRR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOMAN thành Dinar Iraq đã thay đổi -8.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.91%, đạt mức cao nhất là 0.02385 IQD và mức thấp nhất là 0.01323 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 TOMAN là ع.د0.01324 IQD , thay đổi -0.01% so với giá hiện tại. IRR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.27% so với năm trước.
-ع.د
0.008201IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOMAN | ع.د0.006618 | ع.د0.008062 | -17.91% |
1 TOMAN | ع.د0.01324 | ع.د0.01612 | -17.91% |
5 TOMAN | ع.د0.06618 | ع.د0.08062 | -17.91% |
10 TOMAN | ع.د0.1324 | ع.د0.1612 | -17.91% |
50 TOMAN | ع.د0.6618 | ع.د0.8062 | -17.91% |
100 TOMAN | ع.د1.32 | ع.د1.61 | -17.91% |
500 TOMAN | ع.د6.62 | ع.د8.06 | -17.91% |
1000 TOMAN | ع.د13.24 | ع.د16.12 | -17.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOMAN/IQD
1 IRR bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 IRR (TOMAN) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.01324.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOMAN với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75.55 TOMAN đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOMAN sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOMAN sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOMAN bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 377.76 TOMAN, trong khi 5 TOMAN sẽ có giá khoảng 0.06618IQD.
Giá cao nhất của TOMAN/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOMAN tính theo IQD là ع.د0.02477. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOMAN/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IRR tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IRR (TOMAN) đã giảm 8.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IRR (TOMAN) đã giảm 0.01% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOMAN thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IRR và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOMAN/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOMAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOMAN/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOMAN/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOMAN/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IRR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IRR: TOMAN sang Đô la Mỹ (USD), TOMAN sang Euro (EUR), TOMAN sang Bảng Anh (GBP), TOMAN sang Đô la Canada (CAD), TOMAN sang Rupee Ấn Độ (INR), TOMAN sang Rupee Pakistan (PKR), TOMAN sang Real Brazil (BRL), TOMAN sang ...
Giá của IRR ở Mỹ là $0.{4}1010 USD. Ngoài ra, giá của IRR là €0.{5}8748 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7448 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1373 CAD ở Canada, ₹0.0008701 INR ở Ấn Độ, ₨0.002859 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5606 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRR phổ biến nhất là TOMAN sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 IRR (TOMAN) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.01324.
Giá của IRR ở Mỹ là $0.{4}1010 USD. Ngoài ra, giá của IRR là €0.{5}8748 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7448 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1373 CAD ở Canada, ₹0.0008701 INR ở Ấn Độ, ₨0.002859 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5606 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRR phổ biến nhất là TOMAN sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 IRR (TOMAN) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.01324.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
