Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi INU thành GBP

INU/GBP: 1 INU = 0.{9}4517 GBP. Giá chuyển đổi 1 Inu. (INU) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{9}4517 GBP hôm nay.
INU
INU
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INU/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Inu. (INU) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INU hiện có giá trị là 0.{9}4517 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INU hiện có giá 0.{9}4517 GBP, nghĩa là mua 5 INU sẽ mất 0.{8}2259 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 2,213,660,890.89 INU và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 11,068,304,454.46 INU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INU sang GBP

Chuyển đổi GBP sang INU

Inu.
Bảng Anh
1 INU
0.{9}4517  GBP
Đổi 1 INU sang 0.{9}4517 GBP
2 INU
0.{9}9035  GBP
Đổi 2 INU sang 0.{9}9035 GBP
5 INU
0.{8}2259  GBP
Đổi 5 INU sang 0.{8}2259 GBP
10 INU
0.{8}4517  GBP
Đổi 10 INU sang 0.{8}4517 GBP
20 INU
0.{8}9035  GBP
Đổi 20 INU sang 0.{8}9035 GBP
50 INU
0.{7}2259  GBP
Đổi 50 INU sang 0.{7}2259 GBP
100 INU
0.{7}4517  GBP
Đổi 100 INU sang 0.{7}4517 GBP
200 INU
0.{7}9035  GBP
Đổi 200 INU sang 0.{7}9035 GBP
500 INU
0.{6}2259  GBP
Đổi 500 INU sang 0.{6}2259 GBP
1000 INU
0.{6}4517  GBP
Đổi 1000 INU sang 0.{6}4517 GBP
5000 INU
0.{5}2259  GBP
Đổi 5000 INU sang 0.{5}2259 GBP
10000 INU
0.{5}4517  GBP
Đổi 10000 INU sang 0.{5}4517 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INU thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Inu. tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INU sang GBP, lên đến 10000 INU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Inu.
1 GBP
2,213,660,890.89 INU
Đổi 1 GBP sang 2,213,660,890.89 INU
10 GBP
22,136,608,908.91 INU
Đổi 10 GBP sang 22,136,608,908.91 INU
50 GBP
110,683,044,544.56 INU
Đổi 50 GBP sang 110,683,044,544.56 INU
100 GBP
221,366,089,089.12 INU
Đổi 100 GBP sang 221,366,089,089.12 INU
200 GBP
442,732,178,178.23 INU
Đổi 200 GBP sang 442,732,178,178.23 INU
500 GBP
1,106,830,445,445.58 INU
Đổi 500 GBP sang 1,106,830,445,445.58 INU
1000 GBP
2,213,660,890,891.17 INU
Đổi 1000 GBP sang 2,213,660,890,891.17 INU
2000 GBP
4,427,321,781,782.34 INU
Đổi 2000 GBP sang 4,427,321,781,782.34 INU
5000 GBP
11,068,304,454,455.84 INU
Đổi 5000 GBP sang 11,068,304,454,455.84 INU
10000 GBP
22,136,608,908,911.69 INU
Đổi 10000 GBP sang 22,136,608,908,911.69 INU
50000 GBP
110,683,044,544,558.44 INU
Đổi 50000 GBP sang 110,683,044,544,558.44 INU
100000 GBP
221,366,089,089,116.88 INU
Đổi 100000 GBP sang 221,366,089,089,116.88 INU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành INU toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Inu. đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang INU, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INU/GBP

INU/GBP: 1 INU = 0.{9}4517 GBP; 2025/08/05 10:33:13
Trong 1D vừa qua, Inu. đã thay đổi +8.13% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Inu.(INU) đã thay đổi +8.13% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành INU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi INU sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Inu./GBP

Giá Inu. cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{9}2451 GBP trong khi giá Inu. thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{9}2160 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Inu. theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INU theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{9}2339 GBP
0.{9}2451 GBP
0.{9}3010 GBP
0.{9}3015 GBP
Thấp
0.{9}2160 GBP
0.{9}2160 GBP
0.{9}2160 GBP
0.{9}1548 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.13%
-8.24%
-19.06%
+10.81%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INU (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INU bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Inu.

Số liệu thị trường INU sang GBP

INU/GBP:
£0.{9}4517
Khối lượng INU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường INU:
--
Nguồn cung lưu hành INU:
0 INU

Tỷ giá INU sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Inu. thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Inu. là £0.{9}4517 mỗi INU, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INU. Khối lượng giao dịch của Inu. đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INU là £0.

Thông tin thêm về Inu. trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Inu. phổ biến nhất là INU sang GBP, trong đó mã của Inu. là INU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INU sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INU sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Inu. phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INU đến TWD
1 INU thành NT$0.{7}1797 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INU đến CNY
1 INU thành ¥0.{8}4313 CNY
popular info Đô la Mỹ
INU đến USD
1 INU thành $0.{9}6001 USD
popular info Euro
INU đến EUR
1 INU thành €0.{9}5200 EUR
popular info Đô la Canada
INU đến CAD
1 INU thành C$0.{9}8284 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INU đến KRW
1 INU thành ₩0.{6}8351 KRW
popular info Yên Nhật
INU đến JPY
1 INU thành ¥0.{7}8858 JPY
popular info Bảng Anh
INU đến GBP
1 INU thành £0.{9}4517 GBP
popular info Real Brazil
INU đến BRL
1 INU thành R$0.{8}3310 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Ethereum
ETH đến GBP
1 ETH thành £2,758.73 GBP
other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £86,388.38 GBP
other assets Litecoin
LTC đến GBP
1 LTC thành £95.82 GBP
other assets Solana
SOL đến GBP
1 SOL thành £127.48 GBP
other assets Mantle
MNT đến GBP
1 MNT thành £0.6563 GBP
other assets Chainlink
LINK đến GBP
1 LINK thành £12.64 GBP
other assets BNB
BNB đến GBP
1 BNB thành £573.59 GBP
other assets Dogecoin
DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1552 GBP
other assets Treasure
MAGIC đến GBP
1 MAGIC thành £0.1845 GBP
other assets Uniswap
UNI đến GBP
1 UNI thành £7.37 GBP

Bảng chuyển đổi từ INU sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Inu. đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INU thành Bảng Anh đã thay đổi -8.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.13%, đạt mức cao nhất là 0.{9}2339 GBP và mức thấp nhất là 0.{9}2160 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 INU là £0.{9}5067 GBP , thay đổi -19.06% so với giá hiện tại. Inu. đã thay đổi
-£
0.{9}5077GBP
, tương đương mức thay đổi -68.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 INU
£0.{9}2259£0.{9}2171
+8.13%
1 INU
£0.{9}4517£0.{9}4342
+8.13%
5 INU
£0.{8}2259£0.{8}2171
+8.13%
10 INU
£0.{8}4517£0.{8}4342
+8.13%
50 INU
£0.{7}2259£0.{7}2171
+8.13%
100 INU
£0.{7}4517£0.{7}4342
+8.13%
500 INU
£0.{6}2259£0.{6}2171
+8.13%
1000 INU
£0.{6}4517£0.{6}4342
+8.13%

Câu Hỏi Thường Gặp INU/GBP

1 Inu. bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Inu. (INU) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{9}4517.
Tôi có thể mua bao nhiêu INU với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,213,660,890.89 INU đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INU sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INU sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INU bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 11,068,304,454.46 INU, trong khi 5 INU sẽ có giá khoảng 0.{8}2259GBP.
Giá cao nhất của INU/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INU tính theo GBP là £0.{8}7032. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INU/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Inu. tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Inu. (INU) đã giảm 8.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Inu. (INU) đã giảm 19.06% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INU thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Inu. và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INU/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INU/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INU/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INU/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Inu. và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Inu.: INU sang Đô la Mỹ (USD), INU sang Euro (EUR), INU sang Bảng Anh (GBP), INU sang Đô la Canada (CAD), INU sang Rupee Ấn Độ (INR), INU sang Rupee Pakistan (PKR), INU sang Real Brazil (BRL), INU sang ...
Giá của Inu. ở Mỹ là $0.{9}6001 USD. Ngoài ra, giá của Inu. là €0.{9}5200 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}4517 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}8284 CAD ở Canada, ₹0.{7}5270 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}1702 PKR ở Pakistan, R$0.{8}3310 BRL ở Brazil, ...
Cặp Inu. phổ biến nhất là INU sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Inu. (INU) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{9}4517.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.