Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87339.99 (-1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87339.99 (-1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87339.99 (-1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICP thành INR
ICP/INR: 1 ICP = 258.64 INR. Giá chuyển đổi 1 Internet Computer (ICP) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 258.64 INR hôm nay.

ICP
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICP/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Internet Computer (ICP) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICP hiện có giá trị là 258.64 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICP hiện có giá 258.64 INR, nghĩa là mua 5 ICP sẽ mất 1,293.22 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.003866 ICP và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.01933 ICP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICP sang INR
Chuyển đổi INR sang ICP
Internet Computer
Rupee Ấn Độ
1 ICP
258.64 INR
Đổi 1 ICP sang 258.64 INR
2 ICP
517.29 INR
Đổi 2 ICP sang 517.29 INR
5 ICP
1,293.22 INR
Đổi 5 ICP sang 1,293.22 INR
10 ICP
2,586.44 INR
Đổi 10 ICP sang 2,586.44 INR
20 ICP
5,172.88 INR
Đổi 20 ICP sang 5,172.88 INR
50 ICP
12,932.2 INR
Đổi 50 ICP sang 12,932.2 INR
100 ICP
25,864.4 INR
Đổi 100 ICP sang 25,864.4 INR
200 ICP
51,728.81 INR
Đổi 200 ICP sang 51,728.81 INR
500 ICP
129,322.01 INR
Đổi 500 ICP sang 129,322.01 INR
1000 ICP
258,644.03 INR
Đổi 1000 ICP sang 258,644.03 INR
5000 ICP
1,293,220.13 INR
Đổi 5000 ICP sang 1,293,220.13 INR
10000 ICP
2,586,440.26 INR
Đổi 10000 ICP sang 2,586,440.26 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICP thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Internet Computer tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICP sang INR, lên đến 10000 ICP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Internet Computer
1 INR
0.003866 ICP
Đổi 1 INR sang 0.003866 ICP
10 INR
0.03866 ICP
Đổi 10 INR sang 0.03866 ICP
50 INR
0.1933 ICP
Đổi 50 INR sang 0.1933 ICP
100 INR
0.3866 ICP
Đổi 100 INR sang 0.3866 ICP
200 INR
0.7733 ICP
Đổi 200 INR sang 0.7733 ICP
500 INR
1.93 ICP
Đổi 500 INR sang 1.93 ICP
1000 INR
3.87 ICP
Đổi 1000 INR sang 3.87 ICP
2000 INR
7.73 ICP
Đổi 2000 INR sang 7.73 ICP
5000 INR
19.33 ICP
Đổi 5000 INR sang 19.33 ICP
10000 INR
38.66 ICP
Đổi 10000 INR sang 38.66 ICP
50000 INR
193.32 ICP
Đổi 50000 INR sang 193.32 ICP
100000 INR
386.63 ICP
Đổi 100000 INR sang 386.63 ICP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ICP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Internet Computer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ICP, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICP/INR
ICP/INR: 1 ICP = 258.64 INR; 2025/12/30 02:21:05
Trong 1D vừa qua, Internet Computer đã thay đổi -2.71% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internet Computer(ICP) đã thay đổi -2.71% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ICP sang INR: Biến động và thay đổi giá của /INR
Giá cao nhất theo INR 7 ngày qua là 281.21 INR trong khi giá thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 256.58 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICP theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 268.8 INR | 281.21 INR | 360.86 INR | 884.44 INR |
Thấp | 256.58 INR | 256.58 INR | 247.23 INR | 134.22 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.71% | -6.71% | -27.21% | -30.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICP (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICP bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Internet Computer
Số liệu thị trường ICP sang INR
ICP/INR:
₹258.64
Khối lượng ICP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ICP:
--
Nguồn cung lưu hành ICP:
-- ICP
Tỷ giá ICP sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Internet Computer thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Internet Computer là ₹258.64 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của ₹-- INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICP. Khối lượng giao dịch của Internet Computer đã thay đổi --% (₹-- INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là ₹--.
Thông tin thêm về Internet Computer trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internet Computer phổ biến nhất là ICP sang INR, trong đó mã của Internet Computer là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICP sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICP sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Internet Computer phổ biến
ICP đến TWD
1 ICP thành NT$90.4 TWD
ICP đến CNY
1 ICP thành ¥20.15 CNY
ICP đến USD
1 ICP thành $2.88 USD
ICP đến AUD
1 ICP thành AU$4.29 AUD
ICP đến EUR
1 ICP thành €2.44 EUR
ICP đến CAD
1 ICP thành C$3.94 CAD
ICP đến INR
1 ICP thành ₹258.64 INR
ICP đến KRW
1 ICP thành ₩4,125.05 KRW
ICP đến JPY
1 ICP thành ¥449.44 JPY
ICP đến GBP
1 ICP thành £2.13 GBP
ICP đến BRL
1 ICP thành R$16.03 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹7,829,104.33 INR

NIGHT đến INR
1 NIGHT thành ₹8.6 INR

ELIZAOS đến INR
1 ELIZAOS thành ₹0.3572 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹263,360.64 INR

SQD đến INR
1 SQD thành ₹8.83 INR

ZEC đến INR
1 ZEC thành ₹48,326.24 INR

X đến INR
1 X thành ₹0.001795 INR

AVNT đến INR
1 AVNT thành ₹36.39 INR

BLZ đến INR
1 BLZ thành ₹1.9 INR

ZRX đến INR
1 ZRX thành ₹15.42 INR
Bảng chuyển đổi từ ICP sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Internet Computer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -6.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.71%, đạt mức cao nhất là 268.8 INR và mức thấp nhất là 256.58 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là ₹355.29 INR , thay đổi -27.21% so với giá hiện tại. Internet Computer đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.60% so với năm trước.
-₹
651.96INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ICP | ₹129.32 | ₹132.92 | -2.71% |
1 ICP | ₹258.64 | ₹265.84 | -2.71% |
5 ICP | ₹1,293.22 | ₹1,329.18 | -2.71% |
10 ICP | ₹2,586.44 | ₹2,658.36 | -2.71% |
50 ICP | ₹12,932.2 | ₹13,291.8 | -2.71% |
100 ICP | ₹25,864.4 | ₹26,583.61 | -2.71% |
500 ICP | ₹129,322.01 | ₹132,918.04 | -2.71% |
1000 ICP | ₹258,644.03 | ₹265,836.07 | -2.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICP/INR
1 Internet Computer bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Internet Computer (ICP) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹258.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICP với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003866 ICP đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICP sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICP sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICP bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.01933 ICP, trong khi 5 ICP sẽ có giá khoảng 1,293.22INR.
Giá cao nhất của ICP/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICP tính theo INR là ₹10,049.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICP/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Internet Computer (ICP) đã giảm 6.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Internet Computer (ICP) đã giảm 27.21% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICP thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Internet Computer và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICP/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICP/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICP/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng v à có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICP/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Internet Computer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













