Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113795.45 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113795.45 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113795.45 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INJ thành EGP
INJ/EGP: 1 INJ = 616.32 EGP. Giá chuyển đổi 1 Injective (INJ) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 616.32 EGP hôm nay.

INJ
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INJ/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Injective (INJ) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INJ hiện có giá trị là 616.32 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INJ hiện có giá 616.32 EGP, nghĩa là mua 5 INJ sẽ mất 3,081.6 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.001623 INJ và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.008113 INJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INJ sang EGP
Chuyển đổi EGP sang INJ
Injective
Bảng Ai Cập
1 INJ
616.32 EGP
Đổi 1 INJ sang 616.32 EGP
2 INJ
1,232.64 EGP
Đổi 2 INJ sang 1,232.64 EGP
5 INJ
3,081.6 EGP
Đổi 5 INJ sang 3,081.6 EGP
10 INJ
6,163.2 EGP
Đổi 10 INJ sang 6,163.2 EGP
20 INJ
12,326.41 EGP
Đổi 20 INJ sang 12,326.41 EGP
50 INJ
30,816.02 EGP
Đổi 50 INJ sang 30,816.02 EGP
100 INJ
61,632.04 EGP
Đổi 100 INJ sang 61,632.04 EGP
200 INJ
123,264.07 EGP
Đổi 200 INJ sang 123,264.07 EGP
500 INJ
308,160.18 EGP
Đổi 500 INJ sang 308,160.18 EGP
1000 INJ
616,320.36 EGP
Đổi 1000 INJ sang 616,320.36 EGP
5000 INJ
3,081,601.8 EGP
Đổi 5000 INJ sang 3,081,601.8 EGP
10000 INJ
6,163,203.59 EGP
Đổi 10000 INJ sang 6,163,203.59 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INJ thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Injective tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INJ sang EGP, lên đến 10000 INJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Injective
1 EGP
0.001623 INJ
Đổi 1 EGP sang 0.001623 INJ
10 EGP
0.01623 INJ
Đổi 10 EGP sang 0.01623 INJ
50 EGP
0.08113 INJ
Đổi 50 EGP sang 0.08113 INJ
100 EGP
0.1623 INJ
Đổi 100 EGP sang 0.1623 INJ
200 EGP
0.3245 INJ
Đổi 200 EGP sang 0.3245 INJ
500 EGP
0.8113 INJ
Đổi 500 EGP sang 0.8113 INJ
1000 EGP
1.62 INJ
Đổi 1000 EGP sang 1.62 INJ
2000 EGP
3.25 INJ
Đổi 2000 EGP sang 3.25 INJ
5000 EGP
8.11 INJ
Đổi 5000 EGP sang 8.11 INJ
10000 EGP
16.23 INJ
Đổi 10000 EGP sang 16.23 INJ
50000 EGP
81.13 INJ
Đổi 50000 EGP sang 81.13 INJ
100000 EGP
162.25 INJ
Đổi 100000 EGP sang 162.25 INJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành INJ toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Injective đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang INJ, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INJ/EGP
INJ/EGP: 1 INJ = 616.32 EGP; 2025/08/02 02:12:21
Trong 1D vừa qua, Injective đã thay đổi -3.27% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Injective(INJ) đã thay đổi -3.27% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành INJ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi INJ sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Injective/EGP
Giá Injective cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 793.75 EGP trong khi giá Injective thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 598.31 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Injective theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INJ theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 649.97 EGP | 793.75 EGP | 793.75 EGP | 793.75 EGP |
Thấp | 598.31 EGP | 598.31 EGP | 499.12 EGP | 432.7 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.27% | -9.74% | +9.86% | +31.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INJ (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INJ bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Injective
Số liệu thị trường INJ sang EGP
INJ/EGP:
EGP616.32
Khối lượng INJ 24 giờ:
EGP7,618,532,660.61
Vốn hóa thị trường INJ:
EGP61,614,124,449.47
Nguồn cung lưu hành INJ:
99.97M INJ
Tỷ giá INJ sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Injective thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Injective là EGP616.32 mỗi INJ, với tổng vốn hoá thị trường của EGP61,614,124,449.47 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,970,936 INJ. Khối lượng giao dịch của Injective đã thay đổi -23.64% (EGP-2,358,513,958.47 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INJ là EGP9,977,046,619.09.
Thông tin thêm về Injective trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Injective phổ biến nhất là INJ sang EGP, trong đó mã của Injective là INJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98824.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86255.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158131.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634976.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987534.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INJ sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INJ sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Injective phổ biến

INJ đến TWD
1 INJ thành NT$376.23 TWD

INJ đến CNY
1 INJ thành ¥91.21 CNY

INJ đến USD
1 INJ thành $12.66 USD

INJ đến EUR
1 INJ thành €10.92 EUR

INJ đến CAD
1 INJ thành C$17.48 CAD

INJ đến KRW
1 INJ thành ₩17,590.32 KRW

INJ đến JPY
1 INJ thành ¥1,866.43 JPY

INJ đến GBP
1 INJ thành £9.53 GBP
INJ đến EGP
1 INJ thành EGP616.32 EGP

INJ đến BRL
1 INJ thành R$70.18 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP5,527,551.68 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP170,970.43 EGP

VULPEFI đến EGP
1 VULPEFI thành EGP0.9798 EGP

XRP đến EGP
1 XRP thành EGP144.71 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành EGP8,008.05 EGP

MANYU đến EGP
1 MANYU thành EGP0.{5}1132 EGP

DOGE đến EGP
1 DOGE thành EGP9.83 EGP

LINK đến EGP
1 LINK thành EGP785.7 EGP

SUI đến EGP
1 SUI thành EGP169.78 EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành EGP37,149.25 EGP
Bảng chuyển đổi từ INJ sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Injective đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INJ thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -9.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.27%, đạt mức cao nhất là 649.97 EGP và mức thấp nhất là 598.31 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 INJ là EGP561.02 EGP , thay đổi +9.86% so với giá hiện tại. Injective đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.20% so với năm trước.
-EGP
431.79EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INJ | EGP308.16 | EGP318.59 | -3.27% |
1 INJ | EGP616.32 | EGP637.17 | -3.27% |
5 INJ | EGP3,081.6 | EGP3,185.85 | -3.27% |
10 INJ | EGP6,163.2 | EGP6,371.7 | -3.27% |
50 INJ | EGP30,816.02 | EGP31,858.51 | -3.27% |
100 INJ | EGP61,632.04 | EGP63,717.02 | -3.27% |
500 INJ | EGP308,160.18 | EGP318,585.08 | -3.27% |
1000 INJ | EGP616,320.36 | EGP637,170.16 | -3.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp INJ/EGP
1 Injective bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Injective (INJ) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP616.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu INJ với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001623 INJ đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INJ sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INJ sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INJ bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.008113 INJ, trong khi 5 INJ sẽ có giá khoảng 3,081.6EGP.
Giá cao nhất của INJ/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INJ tính theo EGP là EGP2,567.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INJ/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Injective tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Injective (INJ) đã giảm 9.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Injective (INJ) đã tăng 9.86% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INJ thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Injective và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INJ/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INJ/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INJ/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INJ/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Injective và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Injective: INJ sang Đô la Mỹ (USD), INJ sang Euro (EUR), INJ sang Bảng Anh (GBP), INJ sang Đô la Canada (CAD), INJ sang Rupee Ấn Độ (INR), INJ sang Rupee Pakistan (PKR), INJ sang Real Brazil (BRL), INJ sang ...
Giá của Injective ở Mỹ là $12.66 USD. Ngoài ra, giá của Injective là €10.92 EUR ở khu vực đồng euro, £9.53 GBP ở Vương quốc Anh, C$17.48 CAD ở Canada, ₹1,103.86 INR ở Ấn Độ, ₨3,587.01 PKR ở Pakistan, R$70.18 BRL ở Brazil, ...
Cặp Injective phổ biến nhất là INJ sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Injective (INJ) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP616.32.
Giá của Injective ở Mỹ là $12.66 USD. Ngoài ra, giá của Injective là €10.92 EUR ở khu vực đồng euro, £9.53 GBP ở Vương quốc Anh, C$17.48 CAD ở Canada, ₹1,103.86 INR ở Ấn Độ, ₨3,587.01 PKR ở Pakistan, R$70.18 BRL ở Brazil, ...
Cặp Injective phổ biến nhất là INJ sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Injective (INJ) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP616.32.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
