Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88884.62 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88884.62 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88884.62 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INI thành TND
INI/TND: 1 INI = 0.3617 TND. Giá chuyển đổi 1 InitVerse (INI) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.3617 TND hôm nay.

INI
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INI/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi InitVerse (INI) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INI hiện có giá trị là 0.3617 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INI hiện có giá 0.3617 TND, nghĩa là mua 5 INI sẽ mất 1.81 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 2.76 INI và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 13.82 INI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INI sang TND
Chuyển đổi TND sang INI
InitVerse
Dinar Tunisia
1 INI
0.3617 TND
Đổi 1 INI sang 0.3617 TND
2 INI
0.7234 TND
Đổi 2 INI sang 0.7234 TND
5 INI
1.81 TND
Đổi 5 INI sang 1.81 TND
10 INI
3.62 TND
Đổi 10 INI sang 3.62 TND
20 INI
7.23 TND
Đổi 20 INI sang 7.23 TND
50 INI
18.08 TND
Đổi 50 INI sang 18.08 TND
100 INI
36.17 TND
Đổi 100 INI sang 36.17 TND
200 INI
72.34 TND
Đổi 200 INI sang 72.34 TND
500 INI
180.84 TND
Đổi 500 INI sang 180.84 TND
1000 INI
361.69 TND
Đổi 1000 INI sang 361.69 TND
5000 INI
1,808.43 TND
Đổi 5000 INI sang 1,808.43 TND
10000 INI
3,616.86 TND
Đổi 10000 INI sang 3,616.86 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INI thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của InitVerse tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INI sang TND, lên đến 10000 INI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
InitVerse
1 TND
2.76 INI
Đổi 1 TND sang 2.76 INI
10 TND
27.65 INI
Đổi 10 TND sang 27.65 INI
50 TND
138.24 INI
Đổi 50 TND sang 138.24 INI
100 TND
276.48 INI
Đổi 100 TND sang 276.48 INI
200 TND
552.97 INI
Đổi 200 TND sang 552.97 INI
500 TND
1,382.42 INI
Đổi 500 TND sang 1,382.42 INI
1000 TND
2,764.83 INI
Đổi 1000 TND sang 2,764.83 INI
2000 TND
5,529.66 INI
Đổi 2000 TND sang 5,529.66 INI
5000 TND
13,824.16 INI
Đổi 5000 TND sang 13,824.16 INI
10000 TND
27,648.32 INI
Đổi 10000 TND sang 27,648.32 INI
50000 TND
138,241.62 INI
Đổi 50000 TND sang 138,241.62 INI
100000 TND
276,483.25 INI
Đổi 100000 TND sang 276,483.25 INI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành INI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo InitVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang INI, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INI/TND
INI/TND: 1 INI = 0.3617 TND; 2025/12/31 13:22:01
Trong 1D vừa qua, InitVerse đã thay đổi -0.04% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy InitVerse(INI) đã thay đổi -0.04% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành INI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi INI sang TND: Biến động và thay đổi giá của InitVerse/TND
Giá InitVerse cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.3926 TND trong khi giá InitVerse thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.3525 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá InitVerse theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INI theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3681 TND | 0.3926 TND | 0.4018 TND | 0.4018 TND |
Thấp | 0.3532 TND | 0.3525 TND | 0.3455 TND | 0.08827 TND |
Bình thường | 0 TND | 0 TND | 0 TND | 0 TND |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.04% | -5.26% | -0.96% | +296.95% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INI (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INI bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin InitVerse
Số liệu thị trường INI sang TND
INI/TND: