Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105133.45 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105133.45 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105133.45 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INIT thành CHF
INIT/CHF: 1 INIT = 0.4277 CHF. Giá chuyển đổi 1 Initia (INIT) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.4277 CHF hôm nay.

INIT
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INIT/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Initia (INIT) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INIT hiện có giá trị là 0.4277 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INIT hiện có giá 0.4277 CHF, nghĩa là mua 5 INIT sẽ mất 2.14 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 2.34 INIT và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 11.69 INIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INIT sang CHF
Chuyển đổi CHF sang INIT
Initia
Franc Thụy Sĩ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INIT thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Initia tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INIT sang CHF, lên đến 10000 INIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Initia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành INIT toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Initia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang INIT, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INIT/CHF
INIT/CHF: 1 INIT = 0.4277 CHF; 2025/06/15 19:44:23
Trong 1D vừa qua, Initia đã thay đổi -1.31% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Initia(INIT) đã thay đổi -1.31% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành INIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi INIT sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Initia/CHF
Giá Initia cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.6440 CHF trong khi giá Initia thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.3813 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Initia theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INIT theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4490 CHF | 0.6440 CHF | 1.01 CHF | 1.17 CHF |
Thấp | 0.4265 CHF | 0.3813 CHF | 0.3813 CHF | 0.3813 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.31% | -23.43% | -53.66% | -13.94% |
Thông tin Initia
Số liệu thị trường INIT sang CHF
INIT/CHF:
Fr0.4277
Khối lượng INIT 24 giờ:
Fr31,574,594.49
Vốn hóa thị trường INIT:
Fr63,623,916.38
Nguồn cung lưu hành INIT:
148.75M INIT
Tỷ giá INIT sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Initia thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Initia là Fr0.4277 mỗi INIT, với tổng vốn hoá thị trường của Fr63,623,916.38 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT. Khối lượng giao dịch của Initia đã thay đổi -63.77% (Fr-55,570,766.92 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INIT là Fr87,145,361.42.
Thông tin thêm về Initia trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Initia phổ biến nhất là INIT sang CHF, trong đó mã của Initia là INIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INIT sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INIT sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua INIT (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INIT bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Initia phổ biến

INIT đến TWD
1 INIT thành NT$15.57 TWD

INIT đến CNY
1 INIT thành ¥3.79 CNY

INIT đến USD
1 INIT thành $0.5269 USD
INIT đến CHF
1 INIT thành Fr0.4277 CHF

INIT đến EUR
1 INIT thành €0.4562 EUR

INIT đến CAD
1 INIT thành C$0.7160 CAD

INIT đến KRW
1 INIT thành ₩719.6 KRW

INIT đến JPY
1 INIT thành ¥75.93 JPY

INIT đến GBP
1 INIT thành £0.3884 GBP

INIT đến BRL
1 INIT thành R$2.92 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr124.15 CHF

AB đến CHF
1 AB thành Fr0.01200 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr525.44 CHF

T đến CHF
1 T thành Fr0.01389 CHF

THE đến CHF
1 THE thành Fr0.2144 CHF

ZRC đến CHF
1 ZRC thành Fr0.02298 CHF

ARPA đến CHF
1 ARPA thành Fr0.01653 CHF

ETH.z đến CHF
1 ETH.z thành Fr2,067.8 CHF

SQD đến CHF
1 SQD thành Fr0.1810 CHF

MYX đến CHF
1 MYX thành Fr0.07067 CHF
Bảng chuyển đổi từ INIT sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Initia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INIT thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -23.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.31%, đạt mức cao nhất là 0.4490 CHF và mức thấp nhất là 0.4265 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 INIT là Fr0.9249 CHF , thay đổi -53.66% so với giá hiện tại. Initia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.94% so với năm trước.
+Fr
0.4293CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INIT | Fr0.2139 | Fr0.2167 | -1.31% |
1 INIT | Fr0.4277 | Fr0.4334 | -1.31% |
5 INIT | Fr2.14 | Fr2.17 | -1.31% |
10 INIT | Fr4.28 | Fr4.33 | -1.31% |
50 INIT | Fr21.39 | Fr21.67 | -1.31% |
100 INIT | Fr42.77 | Fr43.34 | -1.31% |
500 INIT | Fr213.86 | Fr216.71 | -1.31% |
1000 INIT | Fr427.72 | Fr433.42 | -1.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp INIT/CHF
1 Initia bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Initia (INIT) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.4277.
Tôi có thể mua bao nhiêu INIT với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.34 INIT đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INIT sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INIT sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INIT bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 11.69 INIT, trong khi 5 INIT sẽ có giá khoảng 2.14CHF.
Giá cao nhất của INIT/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INIT tính theo CHF là Fr1.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INIT/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Initia tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Initia (INIT) đã giảm 23.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Initia (INIT) đã giảm 53.66% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INIT thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Initia và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INIT/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INIT/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INIT/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INIT/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Initia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Initia: INIT sang Đô la Mỹ (USD), INIT sang Euro (EUR), INIT sang Bảng Anh (GBP), INIT sang Đô la Canada (CAD), INIT sang Rupee Ấn Độ (INR), INIT sang Rupee Pakistan (PKR), INIT sang Real Brazil (BRL), INIT sang ...
Giá của Initia ở Mỹ là $0.5269 USD. Ngoài ra, giá của Initia là €0.4562 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3884 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.7160 CAD ở Canada, ₹45.38 INR ở Ấn Độ, ₨149.08 PKR ở Pakistan, R$2.92 BRL ở Brazil, ...
Cặp Initia phổ biến nhất là INIT sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Initia (INIT) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.4277.
Giá của Initia ở Mỹ là $0.5269 USD. Ngoài ra, giá của Initia là €0.4562 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3884 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.7160 CAD ở Canada, ₹45.38 INR ở Ấn Độ, ₨149.08 PKR ở Pakistan, R$2.92 BRL ở Brazil, ...
Cặp Initia phổ biến nhất là INIT sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Initia (INIT) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.4277.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
