Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118233.00 (+1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118233.00 (+1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118233.00 (+1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IDLE thành NAD
IDLE/NAD: 1 IDLE = 0.05897 NAD. Giá chuyển đổi 1 Idle (IDLE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.05897 NAD hôm nay.

IDLE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDLE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idle (IDLE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDLE hiện có giá trị là 0.05897 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDLE hiện có giá 0.05897 NAD, nghĩa là mua 5 IDLE sẽ mất 0.2948 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 16.96 IDLE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 84.8 IDLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IDLE sang NAD
Chuyển đổi NAD sang IDLE
Idle
Đô la Namibia
1 IDLE
0.05897 NAD
Đổi 1 IDLE sang 0.05897 NAD
2 IDLE
0.1179 NAD
Đổi 2 IDLE sang 0.1179 NAD
5 IDLE
0.2948 NAD
Đổi 5 IDLE sang 0.2948 NAD
10 IDLE
0.5897 NAD
Đổi 10 IDLE sang 0.5897 NAD
20 IDLE
1.18 NAD
Đổi 20 IDLE sang 1.18 NAD
50 IDLE
2.95 NAD
Đổi 50 IDLE sang 2.95 NAD
100 IDLE
5.9 NAD
Đổi 100 IDLE sang 5.9 NAD
200 IDLE
11.79 NAD
Đổi 200 IDLE sang 11.79 NAD
500 IDLE
29.48 NAD
Đổi 500 IDLE sang 29.48 NAD
1000 IDLE
58.97 NAD
Đổi 1000 IDLE sang 58.97 NAD
5000 IDLE
294.83 NAD
Đổi 5000 IDLE sang 294.83 NAD
10000 IDLE
589.65 NAD
Đổi 10000 IDLE sang 589.65 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDLE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Idle tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDLE sang NAD, lên đến 10000 IDLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Idle
1 NAD
16.96 IDLE
Đổi 1 NAD sang 16.96 IDLE
10 NAD
169.59 IDLE
Đổi 10 NAD sang 169.59 IDLE
50 NAD
847.95 IDLE
Đổi 50 NAD sang 847.95 IDLE
100 NAD
1,695.91 IDLE
Đổi 100 NAD sang 1,695.91 IDLE
200 NAD
3,391.82 IDLE
Đổi 200 NAD sang 3,391.82 IDLE
500 NAD
8,479.54 IDLE
Đổi 500 NAD sang 8,479.54 IDLE
1000 NAD
16,959.08 IDLE
Đổi 1000 NAD sang 16,959.08 IDLE
2000 NAD
33,918.17 IDLE
Đổi 2000 NAD sang 33,918.17 IDLE
5000 NAD
84,795.42 IDLE
Đổi 5000 NAD sang 84,795.42 IDLE
10000 NAD
169,590.84 IDLE
Đổi 10000 NAD sang 169,590.84 IDLE
50000 NAD
847,954.19 IDLE
Đổi 50000 NAD sang 847,954.19 IDLE
100000 NAD
1,695,908.38 IDLE
Đổi 100000 NAD sang 1,695,908.38 IDLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành IDLE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Idle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang IDLE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IDLE/NAD
IDLE/NAD: 1 IDLE = 0.05897 NAD; 2025/08/10 21:30:13
Trong 1D vừa qua, Idle đã thay đổi -0.10% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idle(IDLE) đã thay đổi -0.10% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành IDLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IDLE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Idle/NAD
Giá Idle cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.06402 NAD trong khi giá Idle thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.05867 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idle theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDLE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05940 NAD | 0.06402 NAD | 0.06425 NAD | 0.06425 NAD |
Thấp | 0.05874 NAD | 0.05867 NAD | 0.05740 NAD | 0.05352 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.10% | -5.72% | -2.36% | -0.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IDLE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDLE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Idle
Số liệu thị trường IDLE sang NAD
IDLE/NAD:
N$0.05897
Khối lượng IDLE 24 giờ:
N$142.26
Vốn hóa thị trường IDLE:
N$525,111.25
Nguồn cung lưu hành IDLE:
8.91M IDLE
Tỷ giá IDLE sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Idle thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Idle là N$0.05897 mỗi IDLE, với tổng vốn hoá thị trường của N$525,111.25 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,905,406 IDLE. Khối lượng giao dịch của Idle đã thay đổi -0.31% (N$-0.44 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDLE là N$142.7.
Thông tin thêm về Idle trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idle phổ biến nhất là IDLE sang NAD, trong đó mã của Idle là IDLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101917.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88393.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163312.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645329.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10415431.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IDLE sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IDLE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Idle phổ biến

IDLE đến TWD
1 IDLE thành NT$0.09962 TWD

IDLE đến CNY
1 IDLE thành ¥0.02394 CNY

IDLE đến USD
1 IDLE thành $0.003331 USD

IDLE đến EUR
1 IDLE thành €0.002859 EUR

IDLE đến CAD
1 IDLE thành C$0.004582 CAD

IDLE đến KRW
1 IDLE thành ₩4.63 KRW

IDLE đến JPY
1 IDLE thành ¥0.4916 JPY

IDLE đến GBP
1 IDLE thành £0.002480 GBP
IDLE đến NAD
1 IDLE thành N$0.05897 NAD

IDLE đến BRL
1 IDLE thành R$0.01810 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,092,732.21 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,241.76 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$56.22 NAD

PROVE đến NAD
1 PROVE thành N$24.35 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$387.27 NAD

BIO đến NAD
1 BIO thành N$2.02 NAD

ZKJ đến NAD
1 ZKJ thành N$5.25 NAD

ERA đến NAD
1 ERA thành N$19.12 NAD

TRX đến NAD
1 TRX thành N$6 NAD

RAY đến NAD
1 RAY thành N$60 NAD
Bảng chuyển đổi từ IDLE sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Idle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDLE thành Đô la Namibia đã thay đổi -5.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.05940 NAD và mức thấp nhất là 0.05874 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 IDLE là N$0.06039 NAD , thay đổi -2.36% so với giá hiện tại. Idle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.85% so với năm trước.
-N$
5.1NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDLE | N$0.02948 | N$0.02951 | -0.10% |
1 IDLE | N$0.05897 | N$0.05902 | -0.10% |
5 IDLE | N$0.2948 | N$0.2951 | -0.10% |
10 IDLE | N$0.5897 | N$0.5902 | -0.10% |
50 IDLE | N$2.95 | N$2.95 | -0.10% |
100 IDLE | N$5.9 | N$5.9 | -0.10% |
500 IDLE | N$29.48 | N$29.51 | -0.10% |
1000 IDLE | N$58.97 | N$59.02 | -0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp IDLE/NAD
1 Idle bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Idle (IDLE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.05897.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDLE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.96 IDLE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDLE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDLE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDLE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 84.8 IDLE, trong khi 5 IDLE sẽ có giá khoảng 0.2948NAD.
Giá cao nhất của IDLE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDLE tính theo NAD là N$539.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDLE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idle tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idle (IDLE) đã giảm 5.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idle (IDLE) đã giảm 2.36% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDLE thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idle và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDLE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDLE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDLE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDLE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Idle: IDLE sang Đô la Mỹ (USD), IDLE sang Euro (EUR), IDLE sang Bảng Anh (GBP), IDLE sang Đô la Canada (CAD), IDLE sang Rupee Ấn Độ (INR), IDLE sang Rupee Pakistan (PKR), IDLE sang Real Brazil (BRL), IDLE sang ...
Giá của Idle ở Mỹ là $0.003331 USD. Ngoài ra, giá của Idle là €0.002859 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002480 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004582 CAD ở Canada, ₹0.2922 INR ở Ấn Độ, ₨0.9439 PKR ở Pakistan, R$0.01810 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idle phổ biến nhất là IDLE sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Idle (IDLE) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.05897.
Giá của Idle ở Mỹ là $0.003331 USD. Ngoài ra, giá của Idle là €0.002859 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002480 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004582 CAD ở Canada, ₹0.2922 INR ở Ấn Độ, ₨0.9439 PKR ở Pakistan, R$0.01810 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idle phổ biến nhất là IDLE sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Idle (IDLE) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.05897.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
