Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122800.80 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122800.80 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122800.80 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IDLE thành KHR
IDLE/KHR: 1 IDLE = 246.63 KHR. Giá chuyển đổi 1 Idle Network (IDLE) thành Riel Campuchia (KHR) là 246.63 KHR hôm nay.
IDLE
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDLE/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idle Network (IDLE) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDLE hiện có giá trị là 246.63 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDLE hiện có giá 246.63 KHR, nghĩa là mua 5 IDLE sẽ mất 1,233.16 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.004055 IDLE và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.02027 IDLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IDLE sang KHR
Chuyển đổi KHR sang IDLE
Idle Network
Riel Campuchia
1 IDLE
246.63 KHR
Đổi 1 IDLE sang 246.63 KHR
2 IDLE
493.27 KHR
Đổi 2 IDLE sang 493.27 KHR
5 IDLE
1,233.16 KHR
Đổi 5 IDLE sang 1,233.16 KHR
10 IDLE
2,466.33 KHR
Đổi 10 IDLE sang 2,466.33 KHR
20 IDLE
4,932.65 KHR
Đổi 20 IDLE sang 4,932.65 KHR
50 IDLE
12,331.63 KHR
Đổi 50 IDLE sang 12,331.63 KHR
100 IDLE
24,663.26 KHR
Đổi 100 IDLE sang 24,663.26 KHR
200 IDLE
49,326.52 KHR
Đổi 200 IDLE sang 49,326.52 KHR
500 IDLE
123,316.31 KHR
Đổi 500 IDLE sang 123,316.31 KHR
1000 IDLE
246,632.62 KHR
Đổi 1000 IDLE sang 246,632.62 KHR
5000 IDLE
1,233,163.1 KHR
Đổi 5000 IDLE sang 1,233,163.1 KHR
10000 IDLE
2,466,326.2 KHR
Đổi 10000 IDLE sang 2,466,326.2 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDLE thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Idle Network tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDLE sang KHR, lên đến 10000 IDLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Idle Network
1 KHR
0.004055 IDLE
Đổi 1 KHR sang 0.004055 IDLE
10 KHR
0.04055 IDLE
Đổi 10 KHR sang 0.04055 IDLE
50 KHR
0.2027 IDLE
Đổi 50 KHR sang 0.2027 IDLE
100 KHR
0.4055 IDLE
Đổi 100 KHR sang 0.4055 IDLE
200 KHR
0.8109 IDLE
Đổi 200 KHR sang 0.8109 IDLE
500 KHR
2.03 IDLE
Đổi 500 KHR sang 2.03 IDLE
1000 KHR
4.05 IDLE
Đổi 1000 KHR sang 4.05 IDLE
2000 KHR
8.11 IDLE
Đổi 2000 KHR sang 8.11 IDLE
5000 KHR
20.27 IDLE
Đổi 5000 KHR sang 20.27 IDLE
10000 KHR
40.55 IDLE
Đổi 10000 KHR sang 40.55 IDLE
50000 KHR
202.73 IDLE
Đổi 50000 KHR sang 202.73 IDLE
100000 KHR
405.46 IDLE
Đổi 100000 KHR sang 405.46 IDLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành IDLE toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Idle Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang IDLE, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IDLE/KHR
IDLE/KHR: 1 IDLE = 246.63 KHR; 2025/10/05 15:47:42
Trong 1D vừa qua, Idle Network đã thay đổi +0.06% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idle Network(IDLE) đã thay đổi +0.06% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành IDLE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IDLE sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Idle Network/KHR
Giá Idle Network cao nhất theo KHR 7 ngày qua là -- KHR trong khi giá Idle Network thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là -- KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idle Network theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDLE theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 246.63 KHR | -- KHR | -- KHR | -- KHR |
Thấp | 0 KHR | -- KHR | -- KHR | -- KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.06% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IDLE (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDLE bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Idle Network
Số liệu thị trường IDLE sang KHR
IDLE/KHR:
៛246.63
Khối lượng IDLE 24 giờ:
៛175,962.08
Vốn hóa thị trường IDLE:
៛24,663,262,620.43
Nguồn cung lưu hành IDLE:
100.00M IDLE
Tỷ giá IDLE sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Idle Network thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Idle Network là ៛246.63 mỗi IDLE, với tổng vốn hoá thị trường của ៛24,663,262,620.43 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 IDLE. Khối lượng giao dịch của Idle Network đã thay đổi --% (៛-- KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDLE là ៛--.
Thông tin thêm về Idle Network trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idle Network phổ biến nhất là IDLE sang KHR, trong đó mã của Idle Network là IDLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IDLE sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IDLE sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Idle Network phổ biến

IDLE đến TWD
1 IDLE thành NT$1.87 TWD

IDLE đến CNY
1 IDLE thành ¥0.4381 CNY

IDLE đến USD
1 IDLE thành $0.06148 USD
IDLE đến KHR
1 IDLE thành ៛246.63 KHR

IDLE đến EUR
1 IDLE thành €0.05237 EUR

IDLE đến CAD
1 IDLE thành C$0.08586 CAD

IDLE đến KRW
1 IDLE thành ₩86.53 KRW

IDLE đến JPY
1 IDLE thành ¥9.06 JPY

IDLE đến GBP
1 IDLE thành £0.04530 GBP

IDLE đến BRL
1 IDLE thành R$0.3281 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛493,174,766.93 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛18,209,334.3 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛924,826.3 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛1,029.44 KHR

SUI đến KHR
1 SUI thành ៛14,451.34 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛12,059.05 KHR

SHIB đến KHR
1 SHIB thành ៛0.05091 KHR

ADA đến KHR
1 ADA thành ៛3,435.36 KHR

LINK đến KHR
1 LINK thành ៛90,186.72 KHR

TUT đến KHR
1 TUT thành ៛426.19 KHR
Bảng chuyển đổi từ IDLE sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Idle Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDLE thành Riel Campuchia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 246.63 KHR và mức thấp nhất là 0 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 IDLE là ៛-- KHR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Idle Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-៛
--KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDLE | ៛123.32 | ៛-- | +0.06% |
1 IDLE | ៛246.63 | ៛-- | +0.06% |
5 IDLE | ៛1,233.16 | ៛-- | +0.06% |
10 IDLE | ៛2,466.33 | ៛-- | +0.06% |
50 IDLE | ៛12,331.63 | ៛-- | +0.06% |
100 IDLE | ៛24,663.26 | ៛-- | +0.06% |
500 IDLE | ៛123,316.31 | ៛-- | +0.06% |
1000 IDLE | ៛246,632.62 | ៛-- | +0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp IDLE/KHR
1 Idle Network bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Idle Network (IDLE) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛246.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDLE với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004055 IDLE đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDLE sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDLE sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDLE bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.02027 IDLE, trong khi 5 IDLE sẽ có giá khoảng 1,233.16KHR.
Giá cao nhất của IDLE/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDLE tính theo KHR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDLE/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idle Network tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idle Network (IDLE) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idle Network (IDLE) đã giảm -- so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDLE thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idle Network và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDLE/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDLE/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDLE/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDLE/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idle Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Idle Network: IDLE sang Đô la Mỹ (USD), IDLE sang Euro (EUR), IDLE sang Bảng Anh (GBP), IDLE sang Đô la Canada (CAD), IDLE sang Rupee Ấn Độ (INR), IDLE sang Rupee Pakistan (PKR), IDLE sang Real Brazil (BRL), IDLE sang ...
Giá của Idle Network ở Mỹ là $0.06148 USD. Ngoài ra, giá của Idle Network là €0.05237 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04530 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08586 CAD ở Canada, ₹5.46 INR ở Ấn Độ, ₨17.29 PKR ở Pakistan, R$0.3281 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idle Network phổ biến nhất là IDLE sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Idle Network (IDLE) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛246.63.
Giá của Idle Network ở Mỹ là $0.06148 USD. Ngoài ra, giá của Idle Network là €0.05237 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04530 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08586 CAD ở Canada, ₹5.46 INR ở Ấn Độ, ₨17.29 PKR ở Pakistan, R$0.3281 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idle Network phổ biến nhất là IDLE sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Idle Network (IDLE) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛246.63.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.