Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119885.10 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119885.10 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119885.10 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IDV thành MMK
IDV/MMK: 1 IDV = 0.2287 MMK. Giá chuyển đổi 1 Idavoll DAO (IDV) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.2287 MMK hôm nay.

IDV
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDV/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idavoll DAO (IDV) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDV hiện có giá trị là 0.2287 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDV hiện có giá 0.2287 MMK, nghĩa là mua 5 IDV sẽ mất 1.14 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 4.37 IDV và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 21.86 IDV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IDV sang MMK
Chuyển đổi MMK sang IDV
Idavoll DAO
Kyat Myanmar
1 IDV
0.2287 MMK
Đổi 1 IDV sang 0.2287 MMK
2 IDV
0.4574 MMK
Đổi 2 IDV sang 0.4574 MMK
5 IDV
1.14 MMK
Đổi 5 IDV sang 1.14 MMK
10 IDV
2.29 MMK
Đổi 10 IDV sang 2.29 MMK
20 IDV
4.57 MMK
Đổi 20 IDV sang 4.57 MMK
50 IDV
11.44 MMK
Đổi 50 IDV sang 11.44 MMK
100 IDV
22.87 MMK
Đổi 100 IDV sang 22.87 MMK
200 IDV
45.74 MMK
Đổi 200 IDV sang 45.74 MMK
500 IDV
114.35 MMK
Đổi 500 IDV sang 114.35 MMK
1000 IDV
228.7 MMK
Đổi 1000 IDV sang 228.7 MMK
5000 IDV
1,143.51 MMK
Đổi 5000 IDV sang 1,143.51 MMK
10000 IDV
2,287.02 MMK
Đổi 10000 IDV sang 2,287.02 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDV thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Idavoll DAO tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDV sang MMK, lên đến 10000 IDV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Idavoll DAO
1 MMK
4.37 IDV
Đổi 1 MMK sang 4.37 IDV
10 MMK
43.72 IDV
Đổi 10 MMK sang 43.72 IDV
50 MMK
218.62 IDV
Đổi 50 MMK sang 218.62 IDV
100 MMK
437.25 IDV
Đổi 100 MMK sang 437.25 IDV
200 MMK
874.5 IDV
Đổi 200 MMK sang 874.5 IDV
500 MMK
2,186.25 IDV
Đổi 500 MMK sang 2,186.25 IDV
1000 MMK
4,372.5 IDV
Đổi 1000 MMK sang 4,372.5 IDV
2000 MMK
8,745 IDV
Đổi 2000 MMK sang 8,745 IDV
5000 MMK
21,862.49 IDV
Đổi 5000 MMK sang 21,862.49 IDV
10000 MMK
43,724.98 IDV
Đổi 10000 MMK sang 43,724.98 IDV
50000 MMK
218,624.89 IDV
Đổi 50000 MMK sang 218,624.89 IDV
100000 MMK
437,249.78 IDV
Đổi 100000 MMK sang 437,249.78 IDV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành IDV toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Idavoll DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang IDV, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IDV/MMK
IDV/MMK: 1 IDV = 0.2287 MMK; 2025/10/02 16:00:49
Trong 1D vừa qua, Idavoll DAO đã thay đổi +3.85% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idavoll DAO(IDV) đã thay đổi +3.85% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành IDV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IDV sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Idavoll DAO/MMK
Giá Idavoll DAO cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.2494 MMK trong khi giá Idavoll DAO thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1819 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idavoll DAO theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDV theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2317 MMK | 0.2494 MMK | 0.2494 MMK | 0.3037 MMK |
Thấp | 0.2136 MMK | 0.1819 MMK | 0.1753 MMK | 0.1447 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.85% | +11.07% | +27.15% | -12.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IDV (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDV bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Idavoll DAO
Số liệu thị trường IDV sang MMK
IDV/MMK:
Ks0.2287
Khối lượng IDV 24 giờ:
Ks37,081,516.55
Vốn hóa thị trường IDV:
Ks211,384,508.11
Nguồn cung lưu hành IDV:
924.28M IDV
Tỷ giá IDV sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Idavoll DAO thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Idavoll DAO là Ks0.2287 mỗi IDV, với tổng vốn hoá thị trường của Ks211,384,508.11 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 924,278,340 IDV. Khối lượng giao dịch của Idavoll DAO đã thay đổi +1.39% (Ks508,186.42 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDV là Ks36,573,330.13.
Thông tin thêm về Idavoll DAO trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idavoll DAO phổ biến nhất là IDV sang MMK, trong đó mã của Idavoll DAO là IDV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101196.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88272.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165674.94 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 632693.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10537458.46 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IDV sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IDV sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Idavoll DAO phổ biến

IDV đến TWD
1 IDV thành NT$0.003311 TWD

IDV đến CNY
1 IDV thành ¥0.0007749 CNY

IDV đến USD
1 IDV thành $0.0001088 USD

IDV đến EUR
1 IDV thành €0.{4}9268 EUR

IDV đến CAD
1 IDV thành C$0.0001517 CAD
IDV đến MMK
1 IDV thành Ks0.2287 MMK

IDV đến KRW
1 IDV thành ₩0.1527 KRW

IDV đến JPY
1 IDV thành ¥0.01600 JPY

IDV đến GBP
1 IDV thành £0.{4}8084 GBP

IDV đến BRL
1 IDV thành R$0.0005795 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks251,624,746.51 MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks281,074.24 MMK

LTC đến MMK
1 LTC thành Ks248,622.51 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks534.68 MMK

COAI đến MMK
1 COAI thành Ks690.79 MMK

DASH đến MMK
1 DASH thành Ks70,469.27 MMK

C98 đến MMK
1 C98 thành Ks126.35 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks2,213,287.27 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks9,278,620.05 MMK

RED đến MMK
1 RED thành Ks1,086.36 MMK
Bảng chuyển đổi từ IDV sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Idavoll DAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDV thành Kyat Myanmar đã thay đổi +11.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.85%, đạt mức cao nhất là 0.2317 MMK và mức thấp nhất là 0.2136 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 IDV là Ks0.1799 MMK , thay đổi +27.15% so với giá hiện tại. Idavoll DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.70% so với năm trước.
-Ks
0.07910MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDV | Ks0.1144 | Ks0.1101 | +3.85% |
1 IDV | Ks0.2287 | Ks0.2202 | +3.85% |
5 IDV | Ks1.14 | Ks1.1 | +3.85% |
10 IDV | Ks2.29 | Ks2.2 | +3.85% |
50 IDV | Ks11.44 | Ks11.01 | +3.85% |
100 IDV | Ks22.87 | Ks22.02 | +3.85% |
500 IDV | Ks114.35 | Ks110.11 | +3.85% |
1000 IDV | Ks228.7 | Ks220.22 | +3.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp IDV/MMK
1 Idavoll DAO bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Idavoll DAO (IDV) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2287.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDV với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.37 IDV đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDV sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDV sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDV bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 21.86 IDV, trong khi 5 IDV sẽ có giá khoảng 1.14MMK.
Giá cao nhất của IDV/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDV tính theo MMK là Ks915.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDV/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idavoll DAO tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idavoll DAO (IDV) đã tăng 11.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idavoll DAO (IDV) đã tăng 27.15% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDV thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idavoll DAO và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDV/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDV/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDV/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDV/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idavoll DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Idavoll DAO: IDV sang Đô la Mỹ (USD), IDV sang Euro (EUR), IDV sang Bảng Anh (GBP), IDV sang Đô la Canada (CAD), IDV sang Rupee Ấn Độ (INR), IDV sang Rupee Pakistan (PKR), IDV sang Real Brazil (BRL), IDV sang ...
Giá của Idavoll DAO ở Mỹ là $0.0001088 USD. Ngoài ra, giá của Idavoll DAO là €0.{4}9268 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8084 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001517 CAD ở Canada, ₹0.009651 INR ở Ấn Độ, ₨0.03082 PKR ở Pakistan, R$0.0005795 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idavoll DAO phổ biến nhất là IDV sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Idavoll DAO (IDV) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2287.
Giá của Idavoll DAO ở Mỹ là $0.0001088 USD. Ngoài ra, giá của Idavoll DAO là €0.{4}9268 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8084 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001517 CAD ở Canada, ₹0.009651 INR ở Ấn Độ, ₨0.03082 PKR ở Pakistan, R$0.0005795 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idavoll DAO phổ biến nhất là IDV sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Idavoll DAO (IDV) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2287.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.