Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117244.35 (+3.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117244.35 (+3.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117244.35 (+3.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICNX thành JPY
ICNX/JPY: 1 ICNX = 0.1870 JPY. Giá chuyển đổi 1 Icon.X World (ICNX) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1870 JPY hôm nay.

ICNX
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICNX/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Icon.X World (ICNX) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICNX hiện có giá trị là 0.1870 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICNX hiện có giá 0.1870 JPY, nghĩa là mua 5 ICNX sẽ mất 0.9352 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 5.35 ICNX và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 26.73 ICNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICNX sang JPY
Chuyển đổi JPY sang ICNX
Icon.X World
Yên Nhật
1 ICNX
0.1870 JPY
Đổi 1 ICNX sang 0.1870 JPY
2 ICNX
0.3741 JPY
Đổi 2 ICNX sang 0.3741 JPY
5 ICNX
0.9352 JPY
Đổi 5 ICNX sang 0.9352 JPY
10 ICNX
1.87 JPY
Đổi 10 ICNX sang 1.87 JPY
20 ICNX
3.74 JPY
Đổi 20 ICNX sang 3.74 JPY
50 ICNX
9.35 JPY
Đổi 50 ICNX sang 9.35 JPY
100 ICNX
18.7 JPY
Đổi 100 ICNX sang 18.7 JPY
200 ICNX
37.41 JPY
Đổi 200 ICNX sang 37.41 JPY
500 ICNX
93.52 JPY
Đổi 500 ICNX sang 93.52 JPY
1000 ICNX
187.04 JPY
Đổi 1000 ICNX sang 187.04 JPY
5000 ICNX
935.2 JPY
Đổi 5000 ICNX sang 935.2 JPY
10000 ICNX
1,870.4 JPY
Đổi 10000 ICNX sang 1,870.4 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICNX thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Icon.X World tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICNX sang JPY, lên đến 10000 ICNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Icon.X World
1 JPY
5.35 ICNX
Đổi 1 JPY sang 5.35 ICNX
10 JPY
53.46 ICNX
Đổi 10 JPY sang 53.46 ICNX
50 JPY
267.32 ICNX
Đổi 50 JPY sang 267.32 ICNX
100 JPY
534.65 ICNX
Đổi 100 JPY sang 534.65 ICNX
200 JPY
1,069.29 ICNX
Đổi 200 JPY sang 1,069.29 ICNX
500 JPY
2,673.23 ICNX
Đổi 500 JPY sang 2,673.23 ICNX
1000 JPY
5,346.45 ICNX
Đổi 1000 JPY sang 5,346.45 ICNX
2000 JPY
10,692.9 ICNX
Đổi 2000 JPY sang 10,692.9 ICNX
5000 JPY
26,732.26 ICNX
Đổi 5000 JPY sang 26,732.26 ICNX
10000 JPY
53,464.52 ICNX
Đổi 10000 JPY sang 53,464.52 ICNX
50000 JPY
267,322.59 ICNX
Đổi 50000 JPY sang 267,322.59 ICNX
100000 JPY
534,645.17 ICNX
Đổi 100000 JPY sang 534,645.17 ICNX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành ICNX toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Icon.X World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang ICNX, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICNX/JPY
ICNX/JPY: 1 ICNX = 0.1870 JPY; 2025/10/01 14:55:33
Trong 1D vừa qua, Icon.X World đã thay đổi -0.00% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Icon.X World(ICNX) đã thay đổi -0.00% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành ICNX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ICNX sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Icon.X World/JPY
Giá Icon.X World cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.2189 JPY trong khi giá Icon.X World thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1801 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Icon.X World theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICNX theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2140 JPY | 0.2189 JPY | 0.2705 JPY | 0.4107 JPY |
Thấp | 0.1801 JPY | 0.1801 JPY | 0.1801 JPY | 0.1801 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -14.55% | -30.15% | -27.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICNX (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICNX bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Icon.X World
Số liệu thị trường ICNX sang JPY
ICNX/JPY:
¥0.1870
Khối lượng ICNX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ICNX:
¥2,335,714.66
Nguồn cung lưu hành ICNX:
12.49M ICNX
Tỷ giá ICNX sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Icon.X World thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Icon.X World là ¥0.1870 mỗi ICNX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥2,335,714.66 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,487,785 ICNX. Khối lượng giao dịch của Icon.X World đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICNX là ¥0.
Thông tin thêm về Icon.X World trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Icon.X World phổ biến nhất là ICNX sang JPY, trong đó mã của Icon.X World là ICNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99718.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86730.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163286.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622878.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10398387.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICNX sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICNX sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Icon.X World phổ biến

ICNX đến TWD
1 ICNX thành NT$0.03875 TWD

ICNX đến CNY
1 ICNX thành ¥0.009073 CNY

ICNX đến USD
1 ICNX thành $0.001274 USD

ICNX đến EUR
1 ICNX thành €0.001084 EUR

ICNX đến CAD
1 ICNX thành C$0.001775 CAD

ICNX đến KRW
1 ICNX thành ₩1.79 KRW

ICNX đến JPY
1 ICNX thành ¥0.1870 JPY

ICNX đến GBP
1 ICNX thành £0.0009426 GBP

ICNX đến BRL
1 ICNX thành R$0.006770 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥17,240,967.03 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥637,118.25 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥433.68 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥32,371.55 JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥13,256.68 JPY

PUMP đến JPY
1 PUMP thành ¥0.9915 JPY

ALPINE đến JPY
1 ALPINE thành ¥315.53 JPY

PI đến JPY
1 PI thành ¥40.1 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥36.08 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥123.57 JPY
Bảng chuyển đổi từ ICNX sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Icon.X World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICNX thành Yên Nhật đã thay đổi -14.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.2140 JPY và mức thấp nhất là 0.1801 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 ICNX là ¥0.2678 JPY , thay đổi -30.15% so với giá hiện tại. Icon.X World đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.24% so với năm trước.
-¥
10.45JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICNX | ¥0.09352 | ¥0.09352 | -0.00% |
1 ICNX | ¥0.1870 | ¥0.1870 | -0.00% |
5 ICNX | ¥0.9352 | ¥0.9352 | -0.00% |
10 ICNX | ¥1.87 | ¥1.87 | -0.00% |
50 ICNX | ¥9.35 | ¥9.35 | -0.00% |
100 ICNX | ¥18.7 | ¥18.7 | -0.00% |
500 ICNX | ¥93.52 | ¥93.52 | -0.00% |
1000 ICNX | ¥187.04 | ¥187.04 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICNX/JPY
1 Icon.X World bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Icon.X World (ICNX) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1870.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICNX với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.35 ICNX đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICNX sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICNX sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICNX bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 26.73 ICNX, trong khi 5 ICNX sẽ có giá khoảng 0.9352JPY.
Giá cao nhất của ICNX/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICNX tính theo JPY là ¥169.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICNX/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Icon.X World tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Icon.X World (ICNX) đã giảm 14.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Icon.X World (ICNX) đã giảm 30.15% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICNX thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Icon.X World và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICNX/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICNX/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICNX/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICNX/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Icon.X World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Icon.X World: ICNX sang Đô la Mỹ (USD), ICNX sang Euro (EUR), ICNX sang Bảng Anh (GBP), ICNX sang Đô la Canada (CAD), ICNX sang Rupee Ấn Độ (INR), ICNX sang Rupee Pakistan (PKR), ICNX sang Real Brazil (BRL), ICNX sang ...
Giá của Icon.X World ở Mỹ là $0.001274 USD. Ngoài ra, giá của Icon.X World là €0.001084 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009426 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001775 CAD ở Canada, ₹0.1130 INR ở Ấn Độ, ₨0.3607 PKR ở Pakistan, R$0.006770 BRL ở Brazil, ...
Cặp Icon.X World phổ biến nhất là ICNX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Icon.X World (ICNX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1870.
Giá của Icon.X World ở Mỹ là $0.001274 USD. Ngoài ra, giá của Icon.X World là €0.001084 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009426 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001775 CAD ở Canada, ₹0.1130 INR ở Ấn Độ, ₨0.3607 PKR ở Pakistan, R$0.006770 BRL ở Brazil, ...
Cặp Icon.X World phổ biến nhất là ICNX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Icon.X World (ICNX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1870.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.