Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117064.89 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117064.89 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117064.89 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICE thành MDL
ICE/MDL: 1 ICE = 0.1059 MDL. Giá chuyển đổi 1 Ice Open Network (ICE) thành Leu Moldova (MDL) là 0.1059 MDL hôm nay.

ICE
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICE/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ice Open Network (ICE) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICE hiện có giá trị là 0.1059 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICE hiện có giá 0.1059 MDL, nghĩa là mua 5 ICE sẽ mất 0.5295 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 9.44 ICE và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 47.22 ICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICE sang MDL
Chuyển đổi MDL sang ICE
Ice Open Network
Leu Moldova
1 ICE
0.1059 MDL
Đổi 1 ICE sang 0.1059 MDL
2 ICE
0.2118 MDL
Đổi 2 ICE sang 0.2118 MDL
5 ICE
0.5295 MDL
Đổi 5 ICE sang 0.5295 MDL
10 ICE
1.06 MDL
Đổi 10 ICE sang 1.06 MDL
20 ICE
2.12 MDL
Đổi 20 ICE sang 2.12 MDL
50 ICE
5.29 MDL
Đổi 50 ICE sang 5.29 MDL
100 ICE
10.59 MDL
Đổi 100 ICE sang 10.59 MDL
200 ICE
21.18 MDL
Đổi 200 ICE sang 21.18 MDL
500 ICE
52.95 MDL
Đổi 500 ICE sang 52.95 MDL
1000 ICE
105.89 MDL
Đổi 1000 ICE sang 105.89 MDL
5000 ICE
529.45 MDL
Đổi 5000 ICE sang 529.45 MDL
10000 ICE
1,058.9 MDL
Đổi 10000 ICE sang 1,058.9 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICE thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Ice Open Network tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICE sang MDL, lên đến 10000 ICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Ice Open Network
1 MDL
9.44 ICE
Đổi 1 MDL sang 9.44 ICE
10 MDL
94.44 ICE
Đổi 10 MDL sang 94.44 ICE
50 MDL
472.19 ICE
Đổi 50 MDL sang 472.19 ICE
100 MDL
944.37 ICE
Đổi 100 MDL sang 944.37 ICE
200 MDL
1,888.75 ICE
Đổi 200 MDL sang 1,888.75 ICE
500 MDL
4,721.86 ICE
Đổi 500 MDL sang 4,721.86 ICE
1000 MDL
9,443.73 ICE
Đổi 1000 MDL sang 9,443.73 ICE
2000 MDL
18,887.46 ICE
Đổi 2000 MDL sang 18,887.46 ICE
5000 MDL
47,218.64 ICE
Đổi 5000 MDL sang 47,218.64 ICE
10000 MDL
94,437.28 ICE
Đổi 10000 MDL sang 94,437.28 ICE
50000 MDL
472,186.38 ICE
Đổi 50000 MDL sang 472,186.38 ICE
100000 MDL
944,372.75 ICE
Đổi 100000 MDL sang 944,372.75 ICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành ICE toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Ice Open Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang ICE, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICE/MDL
ICE/MDL: 1 ICE = 0.1059 MDL; 2025/08/09 09:03:49
Trong 1D vừa qua, Ice Open Network đã thay đổi +1.88% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ice Open Network(ICE) đã thay đổi +1.88% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ICE sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Ice Open Network/MDL
Giá Ice Open Network cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.1112 MDL trong khi giá Ice Open Network thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.09388 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ice Open Network theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICE theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1071 MDL | 0.1112 MDL | 0.1179 MDL | 0.1222 MDL |
Thấp | 0.1034 MDL | 0.09388 MDL | 0.07622 MDL | 0.07420 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.88% | +10.03% | +22.89% | -5.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ice Open Network
Số liệu thị trường ICE sang MDL
ICE/MDL:
L0.1059
Khối lượng ICE 24 giờ:
L125,026,000.39
Vốn hóa thị trường ICE:
L700,486,557.55
Nguồn cung lưu hành ICE:
6.62B ICE
Tỷ giá ICE sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ice Open Network thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ice Open Network là L0.1059 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của L700,486,557.55 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,615,204,400 ICE. Khối lượng giao dịch của Ice Open Network đã thay đổi -19.75% (L-30,764,203.05 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là L155,790,203.45.
Thông tin thêm về Ice Open Network trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ice Open Network phổ biến nhất là ICE sang MDL, trong đó mã của Ice Open Network là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100199.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86744.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10237954.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICE sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICE sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ice Open Network phổ biến

ICE đến TWD
1 ICE thành NT$0.1880 TWD

ICE đến CNY
1 ICE thành ¥0.04519 CNY

ICE đến USD
1 ICE thành $0.006288 USD
ICE đến MDL
1 ICE thành L0.1059 MDL

ICE đến EUR
1 ICE thành €0.005399 EUR

ICE đến CAD
1 ICE thành C$0.008649 CAD

ICE đến KRW
1 ICE thành ₩8.73 KRW

ICE đến JPY
1 ICE thành ¥0.9284 JPY

ICE đến GBP
1 ICE thành £0.004674 GBP

ICE đến BRL
1 ICE thành R$0.03418 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

AERO đến MDL
1 AERO thành L18.31 MDL

HEI đến MDL
1 HEI thành L9.27 MDL

AIOT đến MDL
1 AIOT thành L9.21 MDL
.png)
TROLL đến MDL
1 TROLL thành L4.05 MDL

VELO đến MDL
1 VELO thành L1.1 MDL

W đến MDL
1 W thành L1.57 MDL

PEPE đến MDL
1 PEPE thành L0.0002072 MDL

FIO đến MDL
1 FIO thành L0.3881 MDL

BULLA đến MDL
1 BULLA thành L1.52 MDL

ALPINE đến MDL
1 ALPINE thành L21.71 MDL
Bảng chuyển đổi từ ICE sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Ice Open Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Leu Moldova đã thay đổi +10.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.88%, đạt mức cao nhất là 0.1071 MDL và mức thấp nhất là 0.1034 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là L0.08617 MDL , thay đổi +22.89% so với giá hiện tại. Ice Open Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +77.42% so với năm trước.
+L
0.04619MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICE | L0.05295 | L0.05197 | +1.88% |
1 ICE | L0.1059 | L0.1039 | +1.88% |
5 ICE | L0.5295 | L0.5197 | +1.88% |
10 ICE | L1.06 | L1.04 | +1.88% |
50 ICE | L5.29 | L5.2 | +1.88% |
100 ICE | L10.59 | L10.39 | +1.88% |
500 ICE | L52.95 | L51.97 | +1.88% |
1000 ICE | L105.89 | L103.94 | +1.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICE/MDL
1 Ice Open Network bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Ice Open Network (ICE) trong Leu Moldova (MDL) là L0.1059.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICE với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.44 ICE đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICE sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICE sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICE bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 47.22 ICE, trong khi 5 ICE sẽ có giá khoảng 0.5295MDL.
Giá cao nhất của ICE/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICE tính theo MDL là L5.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICE/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ice Open Network tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ice Open Network (ICE) đã tăng 10.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ice Open Network (ICE) đã tăng 22.89% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICE thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ice Open Network và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICE/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICE/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICE/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICE/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ice Open Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ice Open Network: ICE sang Đô la Mỹ (USD), ICE sang Euro (EUR), ICE sang Bảng Anh (GBP), ICE sang Đô la Canada (CAD), ICE sang Rupee Ấn Độ (INR), ICE sang Rupee Pakistan (PKR), ICE sang Real Brazil (BRL), ICE sang ...
Giá của Ice Open Network ở Mỹ là $0.006288 USD. Ngoài ra, giá của Ice Open Network là €0.005399 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004674 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008649 CAD ở Canada, ₹0.5516 INR ở Ấn Độ, ₨1.78 PKR ở Pakistan, R$0.03418 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ice Open Network phổ biến nhất là ICE sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Ice Open Network (ICE) ở Leu Moldova (MDL) là L0.1059.
Giá của Ice Open Network ở Mỹ là $0.006288 USD. Ngoài ra, giá của Ice Open Network là €0.005399 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004674 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008649 CAD ở Canada, ₹0.5516 INR ở Ấn Độ, ₨1.78 PKR ở Pakistan, R$0.03418 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ice Open Network phổ biến nhất là ICE sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Ice Open Network (ICE) ở Leu Moldova (MDL) là L0.1059.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
