Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IBFK thành EUR

IBFK/EUR: 1 IBFK = 0.03863 EUR. Giá chuyển đổi 1 İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) thành Euro (EUR) là 0.03863 EUR hôm nay.
IBFK
IBFK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IBFK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IBFK hiện có giá trị là 0.04 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IBFK hiện có giá 0.04 EUR, nghĩa là mua 5 IBFK sẽ mất 0.19 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 25.89 IBFK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 129.43 IBFK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IBFK sang EUR

Chuyển đổi EUR sang IBFK

İstanbul Başakşehir Fan Token
Euro
1 IBFK
0.03863  EUR
2 IBFK
0.07726  EUR
10 IBFK
0.3863  EUR
20 IBFK
0.7726  EUR
500 IBFK
19.32  EUR
1000 IBFK
38.63  EUR
5000 IBFK
193.16  EUR
10000 IBFK
386.31  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IBFK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của İstanbul Başakşehir Fan Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IBFK sang EUR, lên đến 10000 IBFK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
İstanbul Başakşehir Fan Token
100 EUR
2,588.58 IBFK
200 EUR
5,177.16 IBFK
500 EUR
12,942.91 IBFK
1000 EUR
25,885.82 IBFK
2000 EUR
51,771.64 IBFK
5000 EUR
129,429.1 IBFK
10000 EUR
258,858.21 IBFK
50000 EUR
1,294,291.03 IBFK
100000 EUR
2,588,582.05 IBFK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành IBFK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo İstanbul Başakşehir Fan Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang IBFK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IBFK/EUR

IBFK/EUR: 1 IBFK = 0.03863 EUR; 2025/06/07 16:07:43
Trong 1D vừa qua, İstanbul Başakşehir Fan Token đã thay đổi -6.40% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy İstanbul Başakşehir Fan Token(IBFK) đã thay đổi -6.40% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành IBFK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IBFK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của İstanbul Başakşehir Fan Token/EUR

Giá İstanbul Başakşehir Fan Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.04589 EUR trong khi giá İstanbul Başakşehir Fan Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}6314 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá İstanbul Başakşehir Fan Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IBFK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04139 EUR
0.04589 EUR
0.06668 EUR
0.09916 EUR
Thấp
0.03796 EUR
0.{4}6314 EUR
0.{4}6314 EUR
0.{4}6314 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.40%
-15.57%
-36.42%
-32.82%

Thông tin İstanbul Başakşehir Fan Token

Số liệu thị trường IBFK sang EUR

IBFK/EUR:
€0.03863
Khối lượng IBFK 24 giờ:
€110,680.97
Vốn hóa thị trường IBFK:
€53,980.36
Nguồn cung lưu hành IBFK:
1.40M IBFK

Tỷ giá IBFK sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi İstanbul Başakşehir Fan Token thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của İstanbul Başakşehir Fan Token là €0.03863 mỗi IBFK, với tổng vốn hoá thị trường của €53,980.36 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,397,326 IBFK. Khối lượng giao dịch của İstanbul Başakşehir Fan Token đã thay đổi -6.00% (€-7,069.88 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IBFK là €117,750.85.

Thông tin thêm về İstanbul Başakşehir Fan Token trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá İstanbul Başakşehir Fan Token phổ biến nhất là IBFK sang EUR, trong đó mã của İstanbul Başakşehir Fan Token là IBFK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105078.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2497.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 152.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92164.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77674.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143915.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584269.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9014597.75 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.77 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IBFK sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IBFK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IBFK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IBFK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IBFK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi İstanbul Başakşehir Fan Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IBFK đến TWD
1 IBFK thành NT$1.32 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IBFK đến CNY
1 IBFK thành ¥0.3166 CNY
popular info Đô la Mỹ
IBFK đến USD
1 IBFK thành $0.04404 USD
popular info Euro
IBFK đến EUR
1 IBFK thành €0.03863 EUR
popular info Đô la Canada
IBFK đến CAD
1 IBFK thành C$0.06032 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IBFK đến KRW
1 IBFK thành ₩59.91 KRW
popular info Yên Nhật
IBFK đến JPY
1 IBFK thành ¥6.38 JPY
popular info Bảng Anh
IBFK đến GBP
1 IBFK thành £0.03256 GBP
popular info Real Brazil
IBFK đến BRL
1 IBFK thành R$0.2449 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.008709 EUR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến EUR
1 MOODENG thành €0.1692 EUR
other assets 48 Club Token
KOGE đến EUR
1 KOGE thành €55.73 EUR
other assets Casper
CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01174 EUR
other assets Conflux
CFX đến EUR
1 CFX thành €0.07266 EUR
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến EUR
1 ALICE thành €0.3677 EUR
other assets Aleph Zero
AZERO đến EUR
1 AZERO thành €0.02543 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.6 EUR
other assets BNB Card
BNB CARD đến EUR
1 BNB CARD thành €0.002954 EUR
other assets Terra Classic
LUNC đến EUR
1 LUNC thành €0.{4}5225 EUR

Bảng chuyển đổi từ IBFK sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của İstanbul Başakşehir Fan Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IBFK thành Euro đã thay đổi -15.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.40%, đạt mức cao nhất là 0.04139 EUR và mức thấp nhất là 0.03796 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 IBFK là €0.06080 EUR , thay đổi -36.42% so với giá hiện tại. İstanbul Başakşehir Fan Token đã thay đổi
-
0.5190EUR
, tương đương mức thay đổi -93.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IBFK
€0.01932€0.02064
-6.40%
1 IBFK
€0.03863€0.04128
-6.40%
5 IBFK
€0.1932€0.2064
-6.40%
10 IBFK
€0.3863€0.4128
-6.40%
50 IBFK
€1.93€2.06
-6.40%
100 IBFK
€3.86€4.13
-6.40%
500 IBFK
€19.32€20.64
-6.40%
1000 IBFK
€38.63€41.28
-6.40%

Câu Hỏi Thường Gặp IBFK/EUR

1 İstanbul Başakşehir Fan Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) trong Euro (EUR) là €0.03863.
Tôi có thể mua bao nhiêu IBFK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.89 IBFK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IBFK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IBFK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IBFK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 129.43 IBFK, trong khi 5 IBFK sẽ có giá khoảng 0.1932EUR.
Giá cao nhất của IBFK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IBFK tính theo EUR là €6.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IBFK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của İstanbul Başakşehir Fan Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) đã giảm 15.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) đã giảm 36.42% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IBFK thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa İstanbul Başakşehir Fan Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IBFK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IBFK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IBFK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IBFK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IBFK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của İstanbul Başakşehir Fan Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.