Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOPIA thành ISK

TOPIA/ISK: 1 TOPIA = 0.9040 ISK. Giá chuyển đổi 1 HYTOPIA (TOPIA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.9040 ISK hôm nay.
TOPIA
TOPIA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOPIA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HYTOPIA (TOPIA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOPIA hiện có giá trị là 0.9040 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOPIA hiện có giá 0.9040 ISK, nghĩa là mua 5 TOPIA sẽ mất 4.52 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.11 TOPIA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.53 TOPIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOPIA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang TOPIA

HYTOPIA
Króna Iceland
1 TOPIA
0.9040  ISK
Đổi 1 TOPIA sang 0.9040 ISK
2 TOPIA
1.81  ISK
Đổi 2 TOPIA sang 1.81 ISK
5 TOPIA
4.52  ISK
Đổi 5 TOPIA sang 4.52 ISK
10 TOPIA
9.04  ISK
Đổi 10 TOPIA sang 9.04 ISK
20 TOPIA
18.08  ISK
Đổi 20 TOPIA sang 18.08 ISK
50 TOPIA
45.2  ISK
Đổi 50 TOPIA sang 45.2 ISK
100 TOPIA
90.4  ISK
Đổi 100 TOPIA sang 90.4 ISK
200 TOPIA
180.81  ISK
Đổi 200 TOPIA sang 180.81 ISK
500 TOPIA
452.02  ISK
Đổi 500 TOPIA sang 452.02 ISK
1000 TOPIA
904.04  ISK
Đổi 1000 TOPIA sang 904.04 ISK
5000 TOPIA
4,520.22  ISK
Đổi 5000 TOPIA sang 4,520.22 ISK
10000 TOPIA
9,040.44  ISK
Đổi 10000 TOPIA sang 9,040.44 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOPIA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của HYTOPIA tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOPIA sang ISK, lên đến 10000 TOPIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
HYTOPIA
1 ISK
1.11 TOPIA
Đổi 1 ISK sang 1.11 TOPIA
10 ISK
11.06 TOPIA
Đổi 10 ISK sang 11.06 TOPIA
50 ISK
55.31 TOPIA
Đổi 50 ISK sang 55.31 TOPIA
100 ISK
110.61 TOPIA
Đổi 100 ISK sang 110.61 TOPIA
200 ISK
221.23 TOPIA
Đổi 200 ISK sang 221.23 TOPIA
500 ISK
553.07 TOPIA
Đổi 500 ISK sang 553.07 TOPIA
1000 ISK
1,106.14 TOPIA
Đổi 1000 ISK sang 1,106.14 TOPIA
2000 ISK
2,212.28 TOPIA
Đổi 2000 ISK sang 2,212.28 TOPIA
5000 ISK
5,530.7 TOPIA
Đổi 5000 ISK sang 5,530.7 TOPIA
10000 ISK
11,061.4 TOPIA
Đổi 10000 ISK sang 11,061.4 TOPIA
50000 ISK
55,307.02 TOPIA
Đổi 50000 ISK sang 55,307.02 TOPIA
100000 ISK
110,614.03 TOPIA
Đổi 100000 ISK sang 110,614.03 TOPIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TOPIA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo HYTOPIA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TOPIA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOPIA/ISK

TOPIA/ISK: 1 TOPIA = 0.9040 ISK; 2025/08/05 06:25:41
Trong 1D vừa qua, HYTOPIA đã thay đổi +8.87% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HYTOPIA(TOPIA) đã thay đổi +8.87% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TOPIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TOPIA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của HYTOPIA/ISK

Giá HYTOPIA cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.17 ISK trong khi giá HYTOPIA thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.9443 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HYTOPIA theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOPIA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.17 ISK
1.17 ISK
1.37 ISK
1.66 ISK
Thấp
1.02 ISK
0.9443 ISK
0.9443 ISK
0.8177 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.87%
+2.75%
+7.91%
-13.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOPIA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOPIA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOPIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HYTOPIA

Số liệu thị trường TOPIA sang ISK

TOPIA/ISK:
kr0.9040
Khối lượng TOPIA 24 giờ:
kr1,665,147.98
Vốn hóa thị trường TOPIA:
--
Nguồn cung lưu hành TOPIA:
0 TOPIA

Tỷ giá TOPIA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HYTOPIA thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HYTOPIA là kr0.9040 mỗi TOPIA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOPIA. Khối lượng giao dịch của HYTOPIA đã thay đổi -41.13% (kr-1,163,417.11 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOPIA là kr2,828,565.09.

Thông tin thêm về HYTOPIA trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HYTOPIA phổ biến nhất là TOPIA sang ISK, trong đó mã của HYTOPIA là TOPIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOPIA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOPIA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HYTOPIA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOPIA đến TWD
1 TOPIA thành NT$0.2186 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOPIA đến CNY
1 TOPIA thành ¥0.05251 CNY
popular info Króna Iceland
TOPIA đến ISK
1 TOPIA thành kr0.9040 ISK
popular info Đô la Mỹ
TOPIA đến USD
1 TOPIA thành $0.007308 USD
popular info Euro
TOPIA đến EUR
1 TOPIA thành €0.006322 EUR
popular info Đô la Canada
TOPIA đến CAD
1 TOPIA thành C$0.01008 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOPIA đến KRW
1 TOPIA thành ₩10.14 KRW
popular info Yên Nhật
TOPIA đến JPY
1 TOPIA thành ¥1.08 JPY
popular info Bảng Anh
TOPIA đến GBP
1 TOPIA thành £0.005502 GBP
popular info Real Brazil
TOPIA đến BRL
1 TOPIA thành R$0.04019 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Litecoin
LTC đến ISK
1 LTC thành kr15,383.86 ISK
other assets Illuvium
ILV đến ISK
1 ILV thành kr2,648.42 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr454,119.4 ISK
other assets Mantle
MNT đến ISK
1 MNT thành kr111.76 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr5,937.82 ISK
other assets SuperRare
RARE đến ISK
1 RARE thành kr7.35 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,159,606.25 ISK
other assets LOBO•THE•WOLF•PUP
LOBO đến ISK
1 LOBO thành kr0.06972 ISK
other assets Treasure
MAGIC đến ISK
1 MAGIC thành kr30.32 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr29.66 ISK

Bảng chuyển đổi từ TOPIA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của HYTOPIA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOPIA thành Króna Iceland đã thay đổi +2.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.87%, đạt mức cao nhất là 1.17 ISK và mức thấp nhất là 1.02 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TOPIA là kr0.8210 ISK , thay đổi +7.91% so với giá hiện tại. HYTOPIA đã thay đổi
-kr
2.13ISK
, tương đương mức thay đổi -65.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TOPIA
kr0.4520kr0.4058
+8.87%
1 TOPIA
kr0.9040kr0.8117
+8.87%
5 TOPIA
kr4.52kr4.06
+8.87%
10 TOPIA
kr9.04kr8.12
+8.87%
50 TOPIA
kr45.2kr40.58
+8.87%
100 TOPIA
kr90.4kr81.17
+8.87%
500 TOPIA
kr452.02kr405.84
+8.87%
1000 TOPIA
kr904.04kr811.68
+8.87%

Câu Hỏi Thường Gặp TOPIA/ISK

1 HYTOPIA bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 HYTOPIA (TOPIA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.9040.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOPIA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.11 TOPIA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOPIA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOPIA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOPIA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 5.53 TOPIA, trong khi 5 TOPIA sẽ có giá khoảng 4.52ISK.
Giá cao nhất của TOPIA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOPIA tính theo ISK là kr15.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOPIA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HYTOPIA tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HYTOPIA (TOPIA) đã tăng 2.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HYTOPIA (TOPIA) đã tăng 7.91% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOPIA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HYTOPIA và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOPIA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOPIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOPIA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOPIA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOPIA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HYTOPIA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HYTOPIA: TOPIA sang Đô la Mỹ (USD), TOPIA sang Euro (EUR), TOPIA sang Bảng Anh (GBP), TOPIA sang Đô la Canada (CAD), TOPIA sang Rupee Ấn Độ (INR), TOPIA sang Rupee Pakistan (PKR), TOPIA sang Real Brazil (BRL), TOPIA sang ...
Giá của HYTOPIA ở Mỹ là $0.007308 USD. Ngoài ra, giá của HYTOPIA là €0.006322 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005502 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01008 CAD ở Canada, ₹0.6417 INR ở Ấn Độ, ₨2.07 PKR ở Pakistan, R$0.04019 BRL ở Brazil, ...
Cặp HYTOPIA phổ biến nhất là TOPIA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 HYTOPIA (TOPIA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.9040.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.