Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.87%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110160.37 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$160.1M (1 ngày); +$383.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.87%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110160.37 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$160.1M (1 ngày); +$383.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.87%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110160.37 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$160.1M (1 ngày); +$383.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HYP thành MMK
HYP/MMK: 1 HYP = 4,052 MMK. Giá chuyển đổi 1 HyperX (HYP) thành Kyat Myanmar (MMK) là 4,052 MMK hôm nay.

HYP
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYP/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HyperX (HYP) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYP hiện có giá trị là 4,052 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYP hiện có giá 4,052 MMK, nghĩa là mua 5 HYP sẽ mất 20,259.99 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0002468 HYP và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001234 HYP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HYP sang MMK
Chuyển đổi MMK sang HYP
HyperX
Kyat Myanmar
1 HYP
4,052 MMK
Đổi 1 HYP sang 4,052 MMK
2 HYP
8,103.99 MMK
Đổi 2 HYP sang 8,103.99 MMK
5 HYP
20,259.99 MMK
Đổi 5 HYP sang 20,259.99 MMK
10 HYP
40,519.97 MMK
Đổi 10 HYP sang 40,519.97 MMK
20 HYP
81,039.95 MMK
Đổi 20 HYP sang 81,039.95 MMK
50 HYP
202,599.87 MMK
Đổi 50 HYP sang 202,599.87 MMK
100 HYP
405,199.74 MMK
Đổi 100 HYP sang 405,199.74 MMK
200 HYP
810,399.48 MMK
Đổi 200 HYP sang 810,399.48 MMK
500 HYP
2,025,998.7 MMK
Đổi 500 HYP sang 2,025,998.7 MMK
1000 HYP
4,051,997.39 MMK
Đổi 1000 HYP sang 4,051,997.39 MMK
5000 HYP
20,259,986.97 MMK
Đổi 5000 HYP sang 20,259,986.97 MMK
10000 HYP
40,519,973.93 MMK
Đổi 10000 HYP sang 40,519,973.93 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYP thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của HyperX tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYP sang MMK, lên đến 10000 HYP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
HyperX
1 MMK
0.0002468 HYP
Đổi 1 MMK sang 0.0002468 HYP
10 MMK
0.002468 HYP
Đổi 10 MMK sang 0.002468 HYP
50 MMK
0.01234 HYP
Đổi 50 MMK sang 0.01234 HYP
100 MMK
0.02468 HYP
Đổi 100 MMK sang 0.02468 HYP
200 MMK
0.04936 HYP
Đổi 200 MMK sang 0.04936 HYP
500 MMK
0.1234 HYP
Đổi 500 MMK sang 0.1234 HYP
1000 MMK
0.2468 HYP
Đổi 1000 MMK sang 0.2468 HYP
2000 MMK
0.4936 HYP
Đổi 2000 MMK sang 0.4936 HYP
5000 MMK
1.23 HYP
Đổi 5000 MMK sang 1.23 HYP
10000 MMK
2.47 HYP
Đổi 10000 MMK sang 2.47 HYP
50000 MMK
12.34 HYP
Đổi 50000 MMK sang 12.34 HYP
100000 MMK
24.68 HYP
Đổi 100000 MMK sang 24.68 HYP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HYP toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo HyperX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HYP, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HYP/MMK
HYP/MMK: 1 HYP = 4,052 MMK; 2025/09/06 21:45:53
Trong 1D vừa qua, HyperX đã thay đổi -25.65% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HyperX(HYP) đã thay đổi -25.65% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HYP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HYP sang MMK: Biến động và thay đổi giá của HyperX/MMK
Giá HyperX cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 13,438.34 MMK trong khi giá HyperX thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 1,864.34 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HyperX theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYP theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5,572.74 MMK | 13,438.34 MMK | 40,367.74 MMK | 61,638.86 MMK |
Thấp | 2,204.79 MMK | 1,864.34 MMK | 1,864.34 MMK | 1,864.34 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -25.65% | -54.86% | -90.04% | -93.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HYP (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYP bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HyperX
Số liệu thị trường HYP sang MMK
HYP/MMK:
Ks4,052
Khối lượng HYP 24 giờ:
Ks25,883,281.84
Vốn hóa thị trường HYP:
--
Nguồn cung lưu hành HYP:
0 HYP
Tỷ giá HYP sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HyperX thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HyperX là Ks4,052 mỗi HYP, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HYP. Khối lượng giao dịch của HyperX đã thay đổi -75.39% (Ks-79,288,847.98 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYP là Ks105,172,129.81.
Thông tin thêm về HyperX trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HyperX phổ biến nhất là HYP sang MMK, trong đó mã của HyperX là HYP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110819.06 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4304.15 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 202.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94572.99 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 82039.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153340.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599974.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9772745.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HYP sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HYP sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HyperX phổ biến

HYP đến TWD
1 HYP thành NT$58.85 TWD

HYP đến CNY
1 HYP thành ¥13.77 CNY

HYP đến USD
1 HYP thành $1.93 USD

HYP đến EUR
1 HYP thành €1.65 EUR

HYP đến CAD
1 HYP thành C$2.67 CAD
HYP đến MMK
1 HYP thành Ks4,052 MMK

HYP đến KRW
1 HYP thành ₩2,675.72 KRW

HYP đến JPY
1 HYP thành ¥284.46 JPY

HYP đến GBP
1 HYP thành £1.43 GBP

HYP đến BRL
1 HYP thành R$10.45 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

NMR đến MMK
1 NMR thành Ks38,831.25 MMK

BIO đến MMK
1 BIO thành Ks350.95 MMK

PYTH đến MMK
1 PYTH thành Ks358.2 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,804,072.97 MMK

WKC đến MMK
1 WKC thành Ks0.0004012 MMK

OKB đến MMK
1 OKB thành Ks410,464.6 MMK

MITO đến MMK
1 MITO thành Ks472.62 MMK

TA đến MMK
1 TA thành Ks218.61 MMK

GPS đến MMK
1 GPS thành Ks24.56 MMK

TOWNS đến MMK
1 TOWNS thành Ks52.33 MMK
Bảng chuyển đổi từ HYP sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của HyperX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYP thành Kyat Myanmar đã thay đổi -54.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.65%, đạt mức cao nhất là 5,572.74 MMK và mức thấp nhất là 2,204.79 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HYP là Ks38,976.3 MMK , thay đổi -90.04% so với giá hiện tại. HyperX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.71% so với năm trước.
+Ks
1,911.55MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HYP | Ks2,026 | Ks2,692.5 | -25.65% |
1 HYP | Ks4,052 | Ks5,384.99 | -25.65% |
5 HYP | Ks20,259.99 | Ks26,924.97 | -25.65% |
10 HYP | Ks40,519.97 | Ks53,849.94 | -25.65% |
50 HYP | Ks202,599.87 | Ks269,249.71 | -25.65% |
100 HYP | Ks405,199.74 | Ks538,499.42 | -25.65% |
500 HYP | Ks2,025,998.7 | Ks2,692,497.09 | -25.65% |
1000 HYP | Ks4,051,997.39 | Ks5,384,994.19 | -25.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp HYP/MMK
1 HyperX bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 HyperX (HYP) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks4,052.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYP với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002468 HYP đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYP sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYP sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYP bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.001234 HYP, trong khi 5 HYP sẽ có giá khoảng 20,259.99MMK.
Giá cao nhất của HYP/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYP tính theo MMK là Ks65,070.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYP/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HyperX tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HyperX (HYP) đã giảm 54.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HyperX (HYP) đã giảm 90.04% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYP thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HyperX và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYP/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYP/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYP/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYP/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HyperX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HyperX: HYP sang Đô la Mỹ (USD), HYP sang Euro (EUR), HYP sang Bảng Anh (GBP), HYP sang Đô la Canada (CAD), HYP sang Rupee Ấn Độ (INR), HYP sang Rupee Pakistan (PKR), HYP sang Real Brazil (BRL), HYP sang ...
Giá của HyperX ở Mỹ là $1.93 USD. Ngoài ra, giá của HyperX là €1.65 EUR ở khu vực đồng euro, £1.43 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.67 CAD ở Canada, ₹170.19 INR ở Ấn Độ, ₨546.18 PKR ở Pakistan, R$10.45 BRL ở Brazil, ...
Cặp HyperX phổ biến nhất là HYP sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 HyperX (HYP) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks4,052.
Giá của HyperX ở Mỹ là $1.93 USD. Ngoài ra, giá của HyperX là €1.65 EUR ở khu vực đồng euro, £1.43 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.67 CAD ở Canada, ₹170.19 INR ở Ấn Độ, ₨546.18 PKR ở Pakistan, R$10.45 BRL ở Brazil, ...
Cặp HyperX phổ biến nhất là HYP sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 HyperX (HYP) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks4,052.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.