Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114340.00 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114340.00 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114340.00 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HYPER thành KRW
HYPER/KRW: 1 HYPER = 0.06652 KRW. Giá chuyển đổi 1 HyperChainX (HYPER) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.06652 KRW hôm nay.

HYPER
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYPER/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HyperChainX (HYPER) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYPER hiện có giá trị là 0.06652 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYPER hiện có giá 0.06652 KRW, nghĩa là mua 5 HYPER sẽ mất 0.3326 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 15.03 HYPER và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 75.16 HYPER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HYPER sang KRW
Chuyển đổi KRW sang HYPER
HyperChainX
Won Hàn Quốc
1 HYPER
0.06652 KRW
Đổi 1 HYPER sang 0.06652 KRW
2 HYPER
0.1330 KRW
Đổi 2 HYPER sang 0.1330 KRW
5 HYPER
0.3326 KRW
Đổi 5 HYPER sang 0.3326 KRW
10 HYPER
0.6652 KRW
Đổi 10 HYPER sang 0.6652 KRW
20 HYPER
1.33 KRW
Đổi 20 HYPER sang 1.33 KRW
50 HYPER
3.33 KRW
Đổi 50 HYPER sang 3.33 KRW
100 HYPER
6.65 KRW
Đổi 100 HYPER sang 6.65 KRW
200 HYPER
13.3 KRW
Đổi 200 HYPER sang 13.3 KRW
500 HYPER
33.26 KRW
Đổi 500 HYPER sang 33.26 KRW
1000 HYPER
66.52 KRW
Đổi 1000 HYPER sang 66.52 KRW
5000 HYPER
332.6 KRW
Đổi 5000 HYPER sang 332.6 KRW
10000 HYPER
665.21 KRW
Đổi 10000 HYPER sang 665.21 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYPER thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của HyperChainX tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYPER sang KRW, lên đến 10000 HYPER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
HyperChainX
1 KRW
15.03 HYPER
Đổi 1 KRW sang 15.03 HYPER
10 KRW
150.33 HYPER
Đổi 10 KRW sang 150.33 HYPER
50 KRW
751.65 HYPER
Đổi 50 KRW sang 751.65 HYPER
100 KRW
1,503.29 HYPER
Đổi 100 KRW sang 1,503.29 HYPER
200 KRW
3,006.58 HYPER
Đổi 200 KRW sang 3,006.58 HYPER
500 KRW
7,516.45 HYPER
Đổi 500 KRW sang 7,516.45 HYPER
1000 KRW
15,032.91 HYPER
Đổi 1000 KRW sang 15,032.91 HYPER
2000 KRW
30,065.82 HYPER
Đổi 2000 KRW sang 30,065.82 HYPER
5000 KRW
75,164.54 HYPER
Đổi 5000 KRW sang 75,164.54 HYPER
10000 KRW
150,329.08 HYPER
Đổi 10000 KRW sang 150,329.08 HYPER
50000 KRW
751,645.42 HYPER
Đổi 50000 KRW sang 751,645.42 HYPER
100000 KRW
1,503,290.84 HYPER
Đổi 100000 KRW sang 1,503,290.84 HYPER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành HYPER toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo HyperChainX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang HYPER, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HYPER/KRW
HYPER/KRW: 1 HYPER = 0.06652 KRW; 2025/08/04 05:13:58
Trong 1D vừa qua, HyperChainX đã thay đổi +0.05% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HyperChainX(HYPER) đã thay đổi +0.05% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành HYPER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HYPER sang KRW: Biến động và thay đổi giá của HyperChainX/KRW
Giá HyperChainX cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.4931 KRW trong khi giá HyperChainX thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.04846 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HyperChainX theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYPER theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04850 KRW | 0.4931 KRW | 0.6906 KRW | 1.78 KRW |
Thấp | 0.04846 KRW | 0.04846 KRW | 0.04846 KRW | 0.04846 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.05% | -90.27% | -91.17% | -90.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HYPER (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYPER bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYPER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HyperChainX
Số liệu thị trường HYPER sang KRW
HYPER/KRW:
₩0.06652
Khối lượng HYPER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HYPER:
₩38,391,707.96
Nguồn cung lưu hành HYPER:
577.14M HYPER
Tỷ giá HYPER sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HyperChainX thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HyperChainX là ₩0.06652 mỗi HYPER, với tổng vốn hoá thị trường của ₩38,391,707.96 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 577,139,000 HYPER. Khối lượng giao dịch của HyperChainX đã thay đổi -100.00% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYPER là ₩--.
Thông tin thêm về HyperChainX trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HyperChainX phổ biến nhất là HYPER sang KRW, trong đó mã của HyperChainX là HYPER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114767.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3539.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.01 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99125.10 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86397.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158104.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 636698.27 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10015904.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HYPER sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HYPER sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HyperChainX phổ biến

HYPER đến TWD
1 HYPER thành NT$0.001434 TWD

HYPER đến CNY
1 HYPER thành ¥0.0003458 CNY

HYPER đến USD
1 HYPER thành $0.{4}4805 USD

HYPER đến EUR
1 HYPER thành €0.{4}4150 EUR

HYPER đến CAD
1 HYPER thành C$0.{4}6619 CAD

HYPER đến KRW
1 HYPER thành ₩0.06652 KRW

HYPER đến JPY
1 HYPER thành ¥0.007096 JPY

HYPER đến GBP
1 HYPER thành £0.{4}3617 GBP

HYPER đến BRL
1 HYPER thành R$0.0002666 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

XLM đến KRW
1 XLM thành ₩565.82 KRW

CAKE đến KRW
1 CAKE thành ₩3,583.68 KRW

TIME đến KRW
1 TIME thành ₩23,822.73 KRW

DGB đến KRW
1 DGB thành ₩11.37 KRW

MYX đến KRW
1 MYX thành ₩287.67 KRW

ASP đến KRW
1 ASP thành ₩218.56 KRW

ETHFI đến KRW
1 ETHFI thành ₩1,389.77 KRW

HEI đến KRW
1 HEI thành ₩582.43 KRW

SPA đến KRW
1 SPA thành ₩16.98 KRW

MATH đến KRW
1 MATH thành ₩155.25 KRW
Bảng chuyển đổi từ HYPER sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của HyperChainX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYPER thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -90.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 0.04850 KRW và mức thấp nhất là 0.04846 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 HYPER là ₩0.5674 KRW , thay đổi -91.17% so với giá hiện tại. HyperChainX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.71% so với năm trước.
-₩
1.08KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HYPER | ₩0.03326 | ₩0.03325 | +0.05% |
1 HYPER | ₩0.06652 | ₩0.06650 | +0.05% |
5 HYPER | ₩0.3326 | ₩0.3325 | +0.05% |
10 HYPER | ₩0.6652 | ₩0.6650 | +0.05% |
50 HYPER | ₩3.33 | ₩3.32 | +0.05% |
100 HYPER | ₩6.65 | ₩6.65 | +0.05% |
500 HYPER | ₩33.26 | ₩33.25 | +0.05% |
1000 HYPER | ₩66.52 | ₩66.5 | +0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp HYPER/KRW
1 HyperChainX bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 HyperChainX (HYPER) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.06652.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYPER với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.03 HYPER đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYPER sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYPER sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYPER bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 75.16 HYPER, trong khi 5 HYPER sẽ có giá khoảng 0.3326KRW.
Giá cao nhất của HYPER/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYPER tính theo KRW là ₩10.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYPER/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HyperChainX tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HyperChainX (HYPER) đã giảm 90.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HyperChainX (HYPER) đã giảm 91.17% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYPER thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HyperChainX và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYPER/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYPER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYPER/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYPER/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYPER/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HyperChainX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HyperChainX: HYPER sang Đô la Mỹ (USD), HYPER sang Euro (EUR), HYPER sang Bảng Anh (GBP), HYPER sang Đô la Canada (CAD), HYPER sang Rupee Ấn Độ (INR), HYPER sang Rupee Pakistan (PKR), HYPER sang Real Brazil (BRL), HYPER sang ...
Giá của HyperChainX ở Mỹ là $0.{4}4805 USD. Ngoài ra, giá của HyperChainX là €0.{4}4150 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3617 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6619 CAD ở Canada, ₹0.004193 INR ở Ấn Độ, ₨0.01346 PKR ở Pakistan, R$0.0002666 BRL ở Brazil, ...
Cặp HyperChainX phổ biến nhất là HYPER sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 HyperChainX (HYPER) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.06652.
Giá của HyperChainX ở Mỹ là $0.{4}4805 USD. Ngoài ra, giá của HyperChainX là €0.{4}4150 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3617 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6619 CAD ở Canada, ₹0.004193 INR ở Ấn Độ, ₨0.01346 PKR ở Pakistan, R$0.0002666 BRL ở Brazil, ...
Cặp HyperChainX phổ biến nhất là HYPER sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 HyperChainX (HYPER) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.06652.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
