Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119789.96 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119789.96 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119789.96 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HDRO thành MKD
HDRO/MKD: 1 HDRO = 1.17 MKD. Giá chuyển đổi 1 Hydro Protocol (HDRO) thành Denar Macedonia (MKD) là 1.17 MKD hôm nay.

HDRO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HDRO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hydro Protocol (HDRO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HDRO hiện có giá trị là 1.17 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HDRO hiện có giá 1.17 MKD, nghĩa là mua 5 HDRO sẽ mất 5.84 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.8557 HDRO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.28 HDRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HDRO sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HDRO
Hydro Protocol
Denar Macedonia
1 HDRO
1.17 MKD
Đổi 1 HDRO sang 1.17 MKD
2 HDRO
2.34 MKD
Đổi 2 HDRO sang 2.34 MKD
5 HDRO
5.84 MKD
Đổi 5 HDRO sang 5.84 MKD
10 HDRO
11.69 MKD
Đổi 10 HDRO sang 11.69 MKD
20 HDRO
23.37 MKD
Đổi 20 HDRO sang 23.37 MKD
50 HDRO
58.43 MKD
Đổi 50 HDRO sang 58.43 MKD
100 HDRO
116.86 MKD
Đổi 100 HDRO sang 116.86 MKD
200 HDRO
233.73 MKD
Đổi 200 HDRO sang 233.73 MKD
500 HDRO
584.32 MKD
Đổi 500 HDRO sang 584.32 MKD
1000 HDRO
1,168.65 MKD
Đổi 1000 HDRO sang 1,168.65 MKD
5000 HDRO
5,843.23 MKD
Đổi 5000 HDRO sang 5,843.23 MKD
10000 HDRO
11,686.45 MKD
Đổi 10000 HDRO sang 11,686.45 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HDRO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Hydro Protocol tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HDRO sang MKD, lên đến 10000 HDRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Hydro Protocol
1 MKD
0.8557 HDRO
Đổi 1 MKD sang 0.8557 HDRO
10 MKD
8.56 HDRO
Đổi 10 MKD sang 8.56 HDRO
50 MKD
42.78 HDRO
Đổi 50 MKD sang 42.78 HDRO
100 MKD
85.57 HDRO
Đổi 100 MKD sang 85.57 HDRO
200 MKD
171.14 HDRO
Đổi 200 MKD sang 171.14 HDRO
500 MKD
427.85 HDRO
Đổi 500 MKD sang 427.85 HDRO
1000 MKD
855.69 HDRO
Đổi 1000 MKD sang 855.69 HDRO
2000 MKD
1,711.38 HDRO
Đổi 2000 MKD sang 1,711.38 HDRO
5000 MKD
4,278.46 HDRO
Đổi 5000 MKD sang 4,278.46 HDRO
10000 MKD
8,556.92 HDRO
Đổi 10000 MKD sang 8,556.92 HDRO
50000 MKD
42,784.58 HDRO
Đổi 50000 MKD sang 42,784.58 HDRO
100000 MKD
85,569.16 HDRO
Đổi 100000 MKD sang 85,569.16 HDRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HDRO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Hydro Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HDRO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HDRO/MKD
HDRO/MKD: 1 HDRO = 1.17 MKD; 2025/08/11 17:28:37
Trong 1D vừa qua, Hydro Protocol đã thay đổi +2.72% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hydro Protocol(HDRO) đã thay đổi +2.72% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HDRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HDRO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Hydro Protocol/MKD
Giá Hydro Protocol cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 1.51 MKD trong khi giá Hydro Protocol thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.03 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hydro Protocol theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HDRO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.27 MKD | 1.51 MKD | 1.7 MKD | 1.74 MKD |
Thấp | 1.13 MKD | 1.03 MKD | 0.9853 MKD | 0.9853 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.72% | +7.09% | -7.59% | -30.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HDRO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HDRO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HDRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hydro Protocol
Số liệu thị trường HDRO sang MKD
HDRO/MKD:
ден1.17
Khối lượng HDRO 24 giờ:
ден10,253,574.83
Vốn hóa thị trường HDRO:
--
Nguồn cung lưu hành HDRO:
0 HDRO
Tỷ giá HDRO sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hydro Protocol thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hydro Protocol là ден1.17 mỗi HDRO, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HDRO. Khối lượng giao dịch của Hydro Protocol đã thay đổi +32.95% (ден2,541,156.88 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HDRO là ден7,712,417.95.
Thông tin thêm về Hydro Protocol trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hydro Protocol phổ biến nhất là HDRO sang MKD, trong đó mã của Hydro Protocol là HDRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122023.65 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4300.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.27 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105123.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90956.43 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 168209.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664687.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10694811.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HDRO sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HDRO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hydro Protocol phổ biến

HDRO đến TWD
1 HDRO thành NT$0.6625 TWD

HDRO đến CNY
1 HDRO thành ¥0.1589 CNY
HDRO đến MKD
1 HDRO thành ден1.17 MKD

HDRO đến USD
1 HDRO thành $0.02211 USD

HDRO đến EUR
1 HDRO thành €0.01905 EUR

HDRO đến CAD
1 HDRO thành C$0.03048 CAD

HDRO đến KRW
1 HDRO thành ₩30.8 KRW

HDRO đến JPY
1 HDRO thành ¥3.27 JPY

HDRO đến GBP
1 HDRO thành £0.01648 GBP

HDRO đến BRL
1 HDRO thành R$0.1204 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,336,909.85 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден168.76 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден227,413.86 MKD

PUMP đến MKD
1 PUMP thành ден0.1943 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден42,713.02 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден41.99 MKD

ZRO đến MKD
1 ZRO thành ден124.49 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден6,704.31 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден197 MKD

BANANAS31 đến MKD
1 BANANAS31 thành ден0.3988 MKD
Bảng chuyển đổi từ HDRO sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Hydro Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HDRO thành Denar Macedonia đã thay đổi +7.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.72%, đạt mức cao nhất là 1.27 MKD và mức thấp nhất là 1.13 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HDRO là ден1.27 MKD , thay đổi -7.59% so với giá hiện tại. Hydro Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.09% so với năm trước.
-ден
1.01MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HDRO | ден0.5843 | ден0.5687 | +2.72% |
1 HDRO | ден1.17 | ден1.14 | +2.72% |
5 HDRO | ден5.84 | ден5.69 | +2.72% |
10 HDRO | ден11.69 | ден11.37 | +2.72% |
50 HDRO | ден58.43 | ден56.87 | +2.72% |
100 HDRO | ден116.86 | ден113.75 | +2.72% |
500 HDRO | ден584.32 | ден568.74 | +2.72% |
1000 HDRO | ден1,168.65 | ден1,137.48 | +2.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp HDRO/MKD
1 Hydro Protocol bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Hydro Protocol (HDRO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu HDRO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8557 HDRO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HDRO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HDRO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HDRO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 4.28 HDRO, trong khi 5 HDRO sẽ có giá khoảng 5.84MKD.
Giá cao nhất của HDRO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HDRO tính theo MKD là ден3.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HDRO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hydro Protocol tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hydro Protocol (HDRO) đã tăng 7.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hydro Protocol (HDRO) đã giảm 7.59% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HDRO thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hydro Protocol và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HDRO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HDRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HDRO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HDRO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HDRO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hydro Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hydro Protocol: HDRO sang Đô la Mỹ (USD), HDRO sang Euro (EUR), HDRO sang Bảng Anh (GBP), HDRO sang Đô la Canada (CAD), HDRO sang Rupee Ấn Độ (INR), HDRO sang Rupee Pakistan (PKR), HDRO sang Real Brazil (BRL), HDRO sang ...
Giá của Hydro Protocol ở Mỹ là $0.02211 USD. Ngoài ra, giá của Hydro Protocol là €0.01905 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01648 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03048 CAD ở Canada, ₹1.94 INR ở Ấn Độ, ₨6.28 PKR ở Pakistan, R$0.1204 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hydro Protocol phổ biến nhất là HDRO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hydro Protocol (HDRO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден1.17.
Giá của Hydro Protocol ở Mỹ là $0.02211 USD. Ngoài ra, giá của Hydro Protocol là €0.01905 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01648 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03048 CAD ở Canada, ₹1.94 INR ở Ấn Độ, ₨6.28 PKR ở Pakistan, R$0.1204 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hydro Protocol phổ biến nhất là HDRO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hydro Protocol (HDRO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден1.17.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
