Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117722.79 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam79(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117722.79 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam79(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117722.79 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam79(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HNTR thành BAM
HNTR/BAM: 1 HNTR = 0.003437 BAM. Giá chuyển đổi 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.003437 BAM hôm nay.

HNTR
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNTR/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNTR hiện có giá trị là 0.003437 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNTR hiện có giá 0.003437 BAM, nghĩa là mua 5 HNTR sẽ mất 0.01719 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 290.92 HNTR và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,454.61 HNTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HNTR sang BAM
Chuyển đổi BAM sang HNTR
Hunter Token / Digital Arms
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNTR thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Hunter Token / Digital Arms tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNTR sang BAM, lên đến 10000 HNTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Hunter Token / Digital Arms
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành HNTR toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Hunter Token / Digital Arms đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang HNTR, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HNTR/BAM
HNTR/BAM: 1 HNTR = 0.003437 BAM; 2025/07/12 12:30:57
Trong 1D vừa qua, Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi +0.00% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hunter Token / Digital Arms(HNTR) đã thay đổi +0.00% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành HNTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HNTR sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Hunter Token / Digital Arms/BAM
Giá Hunter Token / Digital Arms cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.003480 BAM trong khi giá Hunter Token / Digital Arms thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.003344 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hunter Token / Digital Arms theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNTR theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003479 BAM | 0.003480 BAM | 0.003480 BAM | 0.003541 BAM |
Thấp | 0.003479 BAM | 0.003344 BAM | 0.003103 BAM | 0.002735 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +1.03% | +12.35% | +2.56% |
Thông tin Hunter Token / Digital Arms
Số liệu thị trường HNTR sang BAM
HNTR/BAM:
KM0.003437
Khối lượng HNTR 24 giờ:
KM521.71
Vốn hóa thị trường HNTR:
KM524,834.12
Nguồn cung lưu hành HNTR:
152.69M HNTR
Tỷ giá HNTR sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hunter Token / Digital Arms là KM0.003437 mỗi HNTR, với tổng vốn hoá thị trường của KM524,834.12 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,685,470 HNTR. Khối lượng giao dịch của Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi 0.00% (KM0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNTR là KM521.71.
Thông tin thêm về Hunter Token / Digital Arms trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hunter Token / Digital Arms phổ biến nhất là HNTR sang BAM, trong đó mã của Hunter Token / Digital Arms là HNTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117730.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2954.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100718.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87215.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161279.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654595.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10105056.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HNTR sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HNTR sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HNTR (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNTR bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms phổ biến

HNTR đến TWD
1 HNTR thành NT$0.06011 TWD

HNTR đến CNY
1 HNTR thành ¥0.01475 CNY

HNTR đến USD
1 HNTR thành $0.002056 USD

HNTR đến EUR
1 HNTR thành €0.001759 EUR

HNTR đến CAD
1 HNTR thành C$0.002816 CAD

HNTR đến KRW
1 HNTR thành ₩2.83 KRW

HNTR đến JPY
1 HNTR thành ¥0.3030 JPY

HNTR đến GBP
1 HNTR thành £0.001523 GBP
HNTR đến BAM
1 HNTR thành KM0.003437 BAM

HNTR đến BRL
1 HNTR thành R$0.01143 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

KNC đến BAM
1 KNC thành KM1.16 BAM

ALPACA đến BAM
1 ALPACA thành KM0.06204 BAM

WEMIX đến BAM
1 WEMIX thành KM0.8629 BAM

BAKE đến BAM
1 BAKE thành KM0.1645 BAM

ACE đến BAM
1 ACE thành KM0.9246 BAM

ARK đến BAM
1 ARK thành KM0.8704 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM4.66 BAM

XPR đến BAM
1 XPR thành KM0.007380 BAM

MDT đến BAM
1 MDT thành KM0.02983 BAM

IDEX đến BAM
1 IDEX thành KM0.03529 BAM
Bảng chuyển đổi từ HNTR sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Hunter Token / Digital Arms đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNTR thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +1.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.003479 BAM và mức thấp nhất là 0.003479 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 HNTR là KM0.003055 BAM , thay đổi +12.35% so với giá hiện tại. Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +87.16% so với năm trước.
+KM
0.001620BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HNTR | KM0.001719 | KM0.001719 | +0.00% |
1 HNTR | KM0.003437 | KM0.003437 | +0.00% |
5 HNTR | KM0.01719 | KM0.01719 | +0.00% |
10 HNTR | KM0.03437 | KM0.03437 | +0.00% |
50 HNTR | KM0.1719 | KM0.1719 | +0.00% |
100 HNTR | KM0.3437 | KM0.3437 | +0.00% |
500 HNTR | KM1.72 | KM1.72 | +0.00% |
1000 HNTR | KM3.44 | KM3.44 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HNTR/BAM
1 Hunter Token / Digital Arms bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.003437.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNTR với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 290.92 HNTR đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNTR sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNTR sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNTR bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,454.61 HNTR, trong khi 5 HNTR sẽ có giá khoảng 0.01719BAM.
Giá cao nhất của HNTR/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNTR tính theo BAM là KM6,600.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNTR/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hunter Token / Digital Arms tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đã tăng 1.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đã tăng 12.35% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNTR thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hunter Token / Digital Arms và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNTR/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNTR/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNTR/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNTR/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hunter Token / Digital Arms và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hunter Token / Digital Arms: HNTR sang Đô la Mỹ (USD), HNTR sang Euro (EUR), HNTR sang Bảng Anh (GBP), HNTR sang Đô la Canada (CAD), HNTR sang Rupee Ấn Độ (INR), HNTR sang Rupee Pakistan (PKR), HNTR sang Real Brazil (BRL), HNTR sang ...
Giá của Hunter Token / Digital Arms ở Mỹ là $0.002056 USD. Ngoài ra, giá của Hunter Token / Digital Arms là €0.001759 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001523 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002816 CAD ở Canada, ₹0.1764 INR ở Ấn Độ, ₨0.5846 PKR ở Pakistan, R$0.01143 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hunter Token / Digital Arms phổ biến nhất là HNTR sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.003437.
Giá của Hunter Token / Digital Arms ở Mỹ là $0.002056 USD. Ngoài ra, giá của Hunter Token / Digital Arms là €0.001759 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001523 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002816 CAD ở Canada, ₹0.1764 INR ở Ấn Độ, ₨0.5846 PKR ở Pakistan, R$0.01143 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hunter Token / Digital Arms phổ biến nhất là HNTR sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.003437.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
