Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114193.68 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114193.68 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114193.68 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUND thành GTQ
HUND/GTQ: 1 HUND = 0.01320 GTQ. Giá chuyển đổi 1 HUND (HUND) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.01320 GTQ hôm nay.

HUND
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUND/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUND (HUND) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUND hiện có giá trị là 0.01320 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUND hiện có giá 0.01320 GTQ, nghĩa là mua 5 HUND sẽ mất 0.06602 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 75.73 HUND và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 378.65 HUND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUND sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang HUND
HUND
Quetzal Guatemala
1 HUND
0.01320 GTQ
Đổi 1 HUND sang 0.01320 GTQ
2 HUND
0.02641 GTQ
Đổi 2 HUND sang 0.02641 GTQ
5 HUND
0.06602 GTQ
Đổi 5 HUND sang 0.06602 GTQ
10 HUND
0.1320 GTQ
Đổi 10 HUND sang 0.1320 GTQ
20 HUND
0.2641 GTQ
Đổi 20 HUND sang 0.2641 GTQ
50 HUND
0.6602 GTQ
Đổi 50 HUND sang 0.6602 GTQ
100 HUND
1.32 GTQ
Đổi 100 HUND sang 1.32 GTQ
200 HUND
2.64 GTQ
Đổi 200 HUND sang 2.64 GTQ
500 HUND
6.6 GTQ
Đổi 500 HUND sang 6.6 GTQ
1000 HUND
13.2 GTQ
Đổi 1000 HUND sang 13.2 GTQ
5000 HUND
66.02 GTQ
Đổi 5000 HUND sang 66.02 GTQ
10000 HUND
132.05 GTQ
Đổi 10000 HUND sang 132.05 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUND thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của HUND tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUND sang GTQ, lên đến 10000 HUND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
HUND
1 GTQ
75.73 HUND
Đổi 1 GTQ sang 75.73 HUND
10 GTQ
757.3 HUND
Đổi 10 GTQ sang 757.3 HUND
50 GTQ
3,786.49 HUND
Đổi 50 GTQ sang 3,786.49 HUND
100 GTQ
7,572.97 HUND
Đổi 100 GTQ sang 7,572.97 HUND
200 GTQ
15,145.94 HUND
Đổi 200 GTQ sang 15,145.94 HUND
500 GTQ
37,864.86 HUND
Đổi 500 GTQ sang 37,864.86 HUND
1000 GTQ
75,729.72 HUND
Đổi 1000 GTQ sang 75,729.72 HUND
2000 GTQ
151,459.43 HUND
Đổi 2000 GTQ sang 151,459.43 HUND
5000 GTQ
378,648.58 HUND
Đổi 5000 GTQ sang 378,648.58 HUND
10000 GTQ
757,297.17 HUND
Đổi 10000 GTQ sang 757,297.17 HUND
50000 GTQ
3,786,485.84 HUND
Đổi 50000 GTQ sang 3,786,485.84 HUND
100000 GTQ
7,572,971.68 HUND
Đổi 100000 GTQ sang 7,572,971.68 HUND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành HUND toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo HUND đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang HUND, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUND/GTQ
HUND/GTQ: 1 HUND = 0.01320 GTQ; 2025/09/30 00:17:36
Trong 1D vừa qua, HUND đã thay đổi -0.95% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUND(HUND) đã thay đổi -0.95% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành HUND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HUND sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của HUND/GTQ
Giá HUND cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.01475 GTQ trong khi giá HUND thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.01064 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUND theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUND theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01354 GTQ | 0.01475 GTQ | 0.01475 GTQ | 0.02052 GTQ |
Thấp | 0.01290 GTQ | 0.01064 GTQ | 0.01064 GTQ | 0.01064 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.95% | +15.23% | +11.59% | -8.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUND (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUND bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HUND
Số liệu thị trường HUND sang GTQ
HUND/GTQ:
Q0.01320
Khối lượng HUND 24 giờ:
Q5,082,983.91
Vốn hóa thị trường HUND:
Q5,281,029.89
Nguồn cung lưu hành HUND:
399.93M HUND
Tỷ giá HUND sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HUND thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HUND là Q0.01320 mỗi HUND, với tổng vốn hoá thị trường của Q5,281,029.89 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 399,930,900 HUND. Khối lượng giao dịch của HUND đã thay đổi +45.47% (Q1,588,818.14 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUND là Q3,494,165.77.
Thông tin thêm về HUND trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUND phổ biến nhất là HUND sang GTQ, trong đó mã của HUND là HUND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114160.06 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4226.76 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 213.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97344.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84980.75 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158899.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 607890.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10126499.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUND sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUND sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HUND phổ biến
HUND đến GTQ
1 HUND thành Q0.01320 GTQ

HUND đến TWD
1 HUND thành NT$0.05250 TWD

HUND đến CNY
1 HUND thành ¥0.01228 CNY

HUND đến USD
1 HUND thành $0.001723 USD

HUND đến EUR
1 HUND thành €0.001469 EUR

HUND đến CAD
1 HUND thành C$0.002398 CAD

HUND đến KRW
1 HUND thành ₩2.41 KRW

HUND đến JPY
1 HUND thành ¥0.2560 JPY

HUND đến GBP
1 HUND thành £0.001282 GBP

HUND đến BRL
1 HUND thành R$0.009173 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q876,715.28 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q32,328.07 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,633.16 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q22.09 GTQ

ZKC đến GTQ
1 ZKC thành Q3.78 GTQ

BNB đến GTQ
1 BNB thành Q7,901.46 GTQ

USDT.Z đến GTQ
1 USDT.Z thành Q7.67 GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.8 GTQ

AITECH đến GTQ
1 AITECH thành Q0.2445 GTQ

AVAX đến GTQ
1 AVAX thành Q233.28 GTQ
Bảng chuyển đổi từ HUND sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của HUND đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUND thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +15.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.95%, đạt mức cao nhất là 0.01354 GTQ và mức thấp nhất là 0.01290 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 HUND là Q0.01183 GTQ , thay đổi +11.59% so với giá hiện tại. HUND đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.42% so với năm trước.
-Q
0.03002GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUND | Q0.006602 | Q0.006666 | -0.95% |
1 HUND | Q0.01320 | Q0.01333 | -0.95% |
5 HUND | Q0.06602 | Q0.06666 | -0.95% |
10 HUND | Q0.1320 | Q0.1333 | -0.95% |
50 HUND | Q0.6602 | Q0.6666 | -0.95% |
100 HUND | Q1.32 | Q1.33 | -0.95% |
500 HUND | Q6.6 | Q6.67 | -0.95% |
1000 HUND | Q13.2 | Q13.33 | -0.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUND/GTQ
1 HUND bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 HUND (HUND) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01320.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUND với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75.73 HUND đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUND sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUND sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUND bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 378.65 HUND, trong khi 5 HUND sẽ có giá khoảng 0.06602GTQ.
Giá cao nhất của HUND/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUND tính theo GTQ là Q0.4470. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUND/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUND tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUND (HUND) đã tăng 15.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUND (HUND) đã tăng 11.59% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUND thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUND và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUND/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUND/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUND/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUND/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUND và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUND: HUND sang Đô la Mỹ (USD), HUND sang Euro (EUR), HUND sang Bảng Anh (GBP), HUND sang Đô la Canada (CAD), HUND sang Rupee Ấn Độ (INR), HUND sang Rupee Pakistan (PKR), HUND sang Real Brazil (BRL), HUND sang ...
Giá của HUND ở Mỹ là $0.001723 USD. Ngoài ra, giá của HUND là €0.001469 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001282 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002398 CAD ở Canada, ₹0.1528 INR ở Ấn Độ, ₨0.4870 PKR ở Pakistan, R$0.009173 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUND phổ biến nhất là HUND sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 HUND (HUND) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01320.
Giá của HUND ở Mỹ là $0.001723 USD. Ngoài ra, giá của HUND là €0.001469 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001282 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002398 CAD ở Canada, ₹0.1528 INR ở Ấn Độ, ₨0.4870 PKR ở Pakistan, R$0.009173 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUND phổ biến nhất là HUND sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 HUND (HUND) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01320.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.