Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114557.48 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114557.48 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114557.48 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HWL thành MNT
HWL/MNT: 1 HWL = 0.04404 MNT. Giá chuyển đổi 1 Howl City (HWL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.04404 MNT hôm nay.

HWL
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HWL/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Howl City (HWL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HWL hiện có giá trị là 0.04404 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HWL hiện có giá 0.04404 MNT, nghĩa là mua 5 HWL sẽ mất 0.2202 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 22.71 HWL và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 113.54 HWL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HWL sang MNT
Chuyển đổi MNT sang HWL
Howl City
Tugrik Mông Cổ
1 HWL
0.04404 MNT
Đổi 1 HWL sang 0.04404 MNT
2 HWL
0.08807 MNT
Đổi 2 HWL sang 0.08807 MNT
5 HWL
0.2202 MNT
Đổi 5 HWL sang 0.2202 MNT
10 HWL
0.4404 MNT
Đổi 10 HWL sang 0.4404 MNT
20 HWL
0.8807 MNT
Đổi 20 HWL sang 0.8807 MNT
50 HWL
2.2 MNT
Đổi 50 HWL sang 2.2 MNT
100 HWL
4.4 MNT
Đổi 100 HWL sang 4.4 MNT
200 HWL
8.81 MNT
Đổi 200 HWL sang 8.81 MNT
500 HWL
22.02 MNT
Đổi 500 HWL sang 22.02 MNT
1000 HWL
44.04 MNT
Đổi 1000 HWL sang 44.04 MNT
5000 HWL
220.19 MNT
Đổi 5000 HWL sang 220.19 MNT
10000 HWL
440.37 MNT
Đổi 10000 HWL sang 440.37 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HWL thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Howl City tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HWL sang MNT, lên đến 10000 HWL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Howl City
1 MNT
22.71 HWL
Đổi 1 MNT sang 22.71 HWL
10 MNT
227.08 HWL
Đổi 10 MNT sang 227.08 HWL
50 MNT
1,135.4 HWL
Đổi 50 MNT sang 1,135.4 HWL
100 MNT
2,270.8 HWL
Đổi 100 MNT sang 2,270.8 HWL
200 MNT
4,541.6 HWL
Đổi 200 MNT sang 4,541.6 HWL
500 MNT
11,354 HWL
Đổi 500 MNT sang 11,354 HWL
1000 MNT
22,708 HWL
Đổi 1000 MNT sang 22,708 HWL
2000 MNT
45,416 HWL
Đổi 2000 MNT sang 45,416 HWL
5000 MNT
113,540 HWL
Đổi 5000 MNT sang 113,540 HWL
10000 MNT
227,080 HWL
Đổi 10000 MNT sang 227,080 HWL
50000 MNT
1,135,400 HWL
Đổi 50000 MNT sang 1,135,400 HWL
100000 MNT
2,270,800 HWL
Đổi 100000 MNT sang 2,270,800 HWL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HWL toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Howl City đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HWL, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HWL/MNT
HWL/MNT: 1 HWL = 0.04404 MNT; 2025/08/05 09:37:30
Trong 1D vừa qua, Howl City đã thay đổi -0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Howl City(HWL) đã thay đổi -0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HWL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HWL sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Howl City/MNT
Giá Howl City cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.04010 MNT trong khi giá Howl City thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.04007 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Howl City theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HWL theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04009 MNT | 0.04010 MNT | 0.04429 MNT | 0.04477 MNT |
Thấp | 0.04009 MNT | 0.04007 MNT | 0.04006 MNT | 0.04006 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +0.01% | -9.55% | -10.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HWL (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HWL bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HWL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Howl City
Số liệu thị trường HWL sang MNT
HWL/MNT:
₮0.04404
Khối lượng HWL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HWL:
--
Nguồn cung lưu hành HWL:
0 HWL
Tỷ giá HWL sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Howl City thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Howl City là ₮0.04404 mỗi HWL, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HWL. Khối lượng giao dịch của Howl City đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HWL là ₮0.
Thông tin thêm về Howl City trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Howl City phổ biến nhất là HWL sang MNT, trong đó mã của Howl City là HWL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99031.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86132.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157661.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 628531.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10044343.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HWL sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HWL sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Howl City phổ biến

HWL đến TWD
1 HWL thành NT$0.0003674 TWD

HWL đến CNY
1 HWL thành ¥0.{4}8818 CNY

HWL đến USD
1 HWL thành $0.{4}1227 USD

HWL đến EUR
1 HWL thành €0.{4}1063 EUR

HWL đến CAD
1 HWL thành C$0.{4}1692 CAD

HWL đến KRW
1 HWL thành ₩0.01705 KRW

HWL đến JPY
1 HWL thành ¥0.001808 JPY
HWL đến MNT
1 HWL thành ₮0.04404 MNT

HWL đến GBP
1 HWL thành £0.{5}9243 GBP

HWL đến BRL
1 HWL thành R$0.{4}6745 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮13,091,310.33 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮411,064,102.36 MNT

KOGE đến MNT
1 KOGE thành ₮172,262.98 MNT

LTC đến MNT
1 LTC thành ₮453,005.39 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮601,707.43 MNT

MNT đến MNT
1 MNT thành ₮3,125.7 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮733.81 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮59,777.17 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,725,148.87 MNT

MAGIC đến MNT
1 MAGIC thành ₮884.18 MNT
Bảng chuyển đổi từ HWL sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Howl City đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HWL thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.04009 MNT và mức thấp nhất là 0.04009 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HWL là ₮0.04827 MNT , thay đổi -9.55% so với giá hiện tại. Howl City đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.65% so với năm trước.
-₮
0.1065MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HWL | ₮0.02202 | ₮0.02202 | -0.00% |
1 HWL | ₮0.04404 | ₮0.04404 | -0.00% |
5 HWL | ₮0.2202 | ₮0.2202 | -0.00% |
10 HWL | ₮0.4404 | ₮0.4404 | -0.00% |
50 HWL | ₮2.2 | ₮2.2 | -0.00% |
100 HWL | ₮4.4 | ₮4.4 | -0.00% |
500 HWL | ₮22.02 | ₮22.02 | -0.00% |
1000 HWL | ₮44.04 | ₮44.04 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HWL/MNT
1 Howl City bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Howl City (HWL) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.04404.
Tôi có thể mua bao nhiêu HWL với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.71 HWL đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HWL sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HWL sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HWL bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 113.54 HWL, trong khi 5 HWL sẽ có giá khoảng 0.2202MNT.
Giá cao nhất của HWL/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HWL tính theo MNT là ₮985.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HWL/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Howl City tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Howl City (HWL) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Howl City (HWL) đã giảm 9.55% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HWL thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Howl City và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HWL/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HWL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HWL/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HWL/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HWL/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Howl City và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Howl City: HWL sang Đô la Mỹ (USD), HWL sang Euro (EUR), HWL sang Bảng Anh (GBP), HWL sang Đô la Canada (CAD), HWL sang Rupee Ấn Độ (INR), HWL sang Rupee Pakistan (PKR), HWL sang Real Brazil (BRL), HWL sang ...
Giá của Howl City ở Mỹ là $0.{4}1227 USD. Ngoài ra, giá của Howl City là €0.{4}1063 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9243 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1692 CAD ở Canada, ₹0.001078 INR ở Ấn Độ, ₨0.003482 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6745 BRL ở Brazil, ...
Cặp Howl City phổ biến nhất là HWL sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Howl City (HWL) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.04404.
Giá của Howl City ở Mỹ là $0.{4}1227 USD. Ngoài ra, giá của Howl City là €0.{4}1063 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9243 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1692 CAD ở Canada, ₹0.001078 INR ở Ấn Độ, ₨0.003482 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6745 BRL ở Brazil, ...
Cặp Howl City phổ biến nhất là HWL sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Howl City (HWL) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.04404.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
