Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HORNY thành USD

HORNY/USD: 1 HORNY = 0.{4}1386 USD. Giá chuyển đổi 1 HORNY (HORNY) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.{4}1386 USD hôm nay.
HORNY
HORNY
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HORNY/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HORNY (HORNY) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HORNY hiện có giá trị là 0.{4}1386 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HORNY hiện có giá 0.{4}1386 USD, nghĩa là mua 5 HORNY sẽ mất 0.{4}6931 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 72,138 HORNY và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 360,689.99 HORNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HORNY sang USD

Chuyển đổi USD sang HORNY

HORNY
Đô la Mỹ
1 HORNY
0.{4}1386  USD
Đổi 1 HORNY sang 0.{4}1386 USD
2 HORNY
0.{4}2772  USD
Đổi 2 HORNY sang 0.{4}2772 USD
5 HORNY
0.{4}6931  USD
Đổi 5 HORNY sang 0.{4}6931 USD
10 HORNY
0.0001386  USD
Đổi 10 HORNY sang 0.0001386 USD
20 HORNY
0.0002772  USD
Đổi 20 HORNY sang 0.0002772 USD
50 HORNY
0.0006931  USD
Đổi 50 HORNY sang 0.0006931 USD
100 HORNY
0.001386  USD
Đổi 100 HORNY sang 0.001386 USD
200 HORNY
0.002772  USD
Đổi 200 HORNY sang 0.002772 USD
500 HORNY
0.006931  USD
Đổi 500 HORNY sang 0.006931 USD
1000 HORNY
0.01386  USD
Đổi 1000 HORNY sang 0.01386 USD
5000 HORNY
0.06931  USD
Đổi 5000 HORNY sang 0.06931 USD
10000 HORNY
0.1386  USD
Đổi 10000 HORNY sang 0.1386 USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HORNY thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của HORNY tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HORNY sang USD, lên đến 10000 HORNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
HORNY
1 USD
72,138 HORNY
Đổi 1 USD sang 72,138 HORNY
10 USD
721,379.97 HORNY
Đổi 10 USD sang 721,379.97 HORNY
50 USD
3,606,899.86 HORNY
Đổi 50 USD sang 3,606,899.86 HORNY
100 USD
7,213,799.71 HORNY
Đổi 100 USD sang 7,213,799.71 HORNY
200 USD
14,427,599.42 HORNY
Đổi 200 USD sang 14,427,599.42 HORNY
500 USD
36,068,998.55 HORNY
Đổi 500 USD sang 36,068,998.55 HORNY
1000 USD
72,137,997.1 HORNY
Đổi 1000 USD sang 72,137,997.1 HORNY
2000 USD
144,275,994.21 HORNY
Đổi 2000 USD sang 144,275,994.21 HORNY
5000 USD
360,689,985.51 HORNY
Đổi 5000 USD sang 360,689,985.51 HORNY
10000 USD
721,379,971.03 HORNY
Đổi 10000 USD sang 721,379,971.03 HORNY
50000 USD
3,606,899,855.15 HORNY
Đổi 50000 USD sang 3,606,899,855.15 HORNY
100000 USD
7,213,799,710.29 HORNY
Đổi 100000 USD sang 7,213,799,710.29 HORNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành HORNY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo HORNY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang HORNY, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HORNY/USD

HORNY/USD: 1 HORNY = 0.{4}1386 USD; 2025/10/04 08:54:36
Trong 1D vừa qua, HORNY đã thay đổi -0.03% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HORNY(HORNY) đã thay đổi -0.03% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành HORNY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HORNY sang USD: Biến động và thay đổi giá của HORNY/USD

Giá HORNY cao nhất theo USD 7 ngày qua là -- USD trong khi giá HORNY thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là -- USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HORNY theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HORNY theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}1426 USD
-- USD
-- USD
-- USD
Thấp
0.{4}1386 USD
-- USD
-- USD
-- USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.03%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HORNY (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HORNY bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HORNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HORNY

Số liệu thị trường HORNY sang USD

HORNY/USD:
$0.{4}1386
Khối lượng HORNY 24 giờ:
$20.51
Vốn hóa thị trường HORNY:
$13,858.82
Nguồn cung lưu hành HORNY:
999.75M HORNY

Tỷ giá HORNY sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HORNY thành Đô la Mỹ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HORNY là $0.{4}1386 mỗi HORNY, với tổng vốn hoá thị trường của $13,858.82 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,747,460 HORNY. Khối lượng giao dịch của HORNY đã thay đổi --% ($-- USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HORNY là $--.

Thông tin thêm về HORNY trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HORNY phổ biến nhất là HORNY sang USD, trong đó mã của HORNY là HORNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650768.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HORNY sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HORNY sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HORNY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HORNY đến TWD
1 HORNY thành NT$0.0004213 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HORNY đến CNY
1 HORNY thành ¥0.{4}9881 CNY
popular info Đô la Mỹ
HORNY đến USD
1 HORNY thành $0.{4}1386 USD
popular info Euro
HORNY đến EUR
1 HORNY thành €0.{4}1181 EUR
popular info Đô la Canada
HORNY đến CAD
1 HORNY thành C$0.{4}1936 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HORNY đến KRW
1 HORNY thành ₩0.01951 KRW
popular info Yên Nhật
HORNY đến JPY
1 HORNY thành ¥0.002042 JPY
popular info Bảng Anh
HORNY đến GBP
1 HORNY thành £0.{4}1029 GBP
popular info Real Brazil
HORNY đến BRL
1 HORNY thành R$0.{4}7398 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets FLOKI
FLOKI đến USD
1 FLOKI thành $0.0001119 USD
other assets OKB
OKB đến USD
1 OKB thành $231.91 USD
other assets Bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành $122,461.85 USD
other assets Doodles
DOOD đến USD
1 DOOD thành $0.006975 USD
other assets BNB
BNB đến USD
1 BNB thành $1,164.44 USD
other assets Elastos
ELA đến USD
1 ELA thành $1.97 USD
other assets Ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành $4,495.04 USD
other assets Bitget Token
BGB đến USD
1 BGB thành $5.48 USD
other assets Immutable
IMX đến USD
1 IMX thành $0.7679 USD
other assets Aster
ASTER đến USD
1 ASTER thành $2.09 USD

Bảng chuyển đổi từ HORNY sang USD

Tỷ giá hoán đổi của HORNY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HORNY thành Đô la Mỹ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1426 USD và mức thấp nhất là 0.{4}1386 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 HORNY là $-- USD , thay đổi --% so với giá hiện tại. HORNY đã thay đổi
-$
--USD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:54 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HORNY
$0.{5}6931$--
-0.03%
1 HORNY
$0.{4}1386$--
-0.03%
5 HORNY
$0.{4}6931$--
-0.03%
10 HORNY
$0.0001386$--
-0.03%
50 HORNY
$0.0006931$--
-0.03%
100 HORNY
$0.001386$--
-0.03%
500 HORNY
$0.006931$--
-0.03%
1000 HORNY
$0.01386$--
-0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp HORNY/USD

1 HORNY bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 HORNY (HORNY) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.{4}1386.
Tôi có thể mua bao nhiêu HORNY với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 72,138 HORNY đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HORNY sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HORNY sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HORNY bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 360,689.99 HORNY, trong khi 5 HORNY sẽ có giá khoảng 0.{4}6931USD.
Giá cao nhất của HORNY/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HORNY tính theo USD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HORNY/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HORNY tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HORNY (HORNY) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HORNY (HORNY) đã giảm -- so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HORNY thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HORNY và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HORNY/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HORNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HORNY/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HORNY/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HORNY/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HORNY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HORNY: HORNY sang Đô la Mỹ (USD), HORNY sang Euro (EUR), HORNY sang Bảng Anh (GBP), HORNY sang Đô la Canada (CAD), HORNY sang Rupee Ấn Độ (INR), HORNY sang Rupee Pakistan (PKR), HORNY sang Real Brazil (BRL), HORNY sang ...
Giá của HORNY ở Mỹ là $0.{4}1386 USD. Ngoài ra, giá của HORNY là €0.{4}1181 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1936 CAD ở Canada, ₹0.001230 INR ở Ấn Độ, ₨0.003899 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7398 BRL ở Brazil, ...
Cặp HORNY phổ biến nhất là HORNY sang Đô la Mỹ(USD). Giá của 1 HORNY (HORNY) ở Đô la Mỹ (USD) là $0.{4}1386.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.