Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOMS thành DKK

HOMS/DKK: 1 HOMS = 0.0003942 DKK. Giá chuyển đổi 1 HOMSTOKEN (HOMS) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.0003942 DKK hôm nay.
HOMS
HOMS
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOMS/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOMS hiện có giá trị là 0.0003942 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOMS hiện có giá 0.0003942 DKK, nghĩa là mua 5 HOMS sẽ mất 0.001971 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 2,537.09 HOMS và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 12,685.47 HOMS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOMS sang DKK

Chuyển đổi DKK sang HOMS

HOMSTOKEN
Krone Đan Mạch
1 HOMS
0.0003942  DKK
Đổi 1 HOMS sang 0.0003942 DKK
2 HOMS
0.0007883  DKK
Đổi 2 HOMS sang 0.0007883 DKK
5 HOMS
0.001971  DKK
Đổi 5 HOMS sang 0.001971 DKK
10 HOMS
0.003942  DKK
Đổi 10 HOMS sang 0.003942 DKK
20 HOMS
0.007883  DKK
Đổi 20 HOMS sang 0.007883 DKK
50 HOMS
0.01971  DKK
Đổi 50 HOMS sang 0.01971 DKK
100 HOMS
0.03942  DKK
Đổi 100 HOMS sang 0.03942 DKK
200 HOMS
0.07883  DKK
Đổi 200 HOMS sang 0.07883 DKK
500 HOMS
0.1971  DKK
Đổi 500 HOMS sang 0.1971 DKK
1000 HOMS
0.3942  DKK
Đổi 1000 HOMS sang 0.3942 DKK
5000 HOMS
1.97  DKK
Đổi 5000 HOMS sang 1.97 DKK
10000 HOMS
3.94  DKK
Đổi 10000 HOMS sang 3.94 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOMS thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của HOMSTOKEN tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOMS sang DKK, lên đến 10000 HOMS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
HOMSTOKEN
1 DKK
2,537.09 HOMS
Đổi 1 DKK sang 2,537.09 HOMS
10 DKK
25,370.93 HOMS
Đổi 10 DKK sang 25,370.93 HOMS
50 DKK
126,854.66 HOMS
Đổi 50 DKK sang 126,854.66 HOMS
100 DKK
253,709.32 HOMS
Đổi 100 DKK sang 253,709.32 HOMS
200 DKK
507,418.64 HOMS
Đổi 200 DKK sang 507,418.64 HOMS
500 DKK
1,268,546.61 HOMS
Đổi 500 DKK sang 1,268,546.61 HOMS
1000 DKK
2,537,093.22 HOMS
Đổi 1000 DKK sang 2,537,093.22 HOMS
2000 DKK
5,074,186.43 HOMS
Đổi 2000 DKK sang 5,074,186.43 HOMS
5000 DKK
12,685,466.08 HOMS
Đổi 5000 DKK sang 12,685,466.08 HOMS
10000 DKK
25,370,932.15 HOMS
Đổi 10000 DKK sang 25,370,932.15 HOMS
50000 DKK
126,854,660.75 HOMS
Đổi 50000 DKK sang 126,854,660.75 HOMS
100000 DKK
253,709,321.5 HOMS
Đổi 100000 DKK sang 253,709,321.5 HOMS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành HOMS toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo HOMSTOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang HOMS, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOMS/DKK

HOMS/DKK: 1 HOMS = 0.0003942 DKK; 2025/09/21 03:05:56
Trong 1D vừa qua, HOMSTOKEN đã thay đổi -1.61% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOMSTOKEN(HOMS) đã thay đổi -1.61% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành HOMS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOMS sang DKK: Biến động và thay đổi giá của HOMSTOKEN/DKK

Giá HOMSTOKEN cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.0006167 DKK trong khi giá HOMSTOKEN thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.0003306 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOMSTOKEN theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOMS theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004641 DKK
0.0006167 DKK
0.001500 DKK
0.008027 DKK
Thấp
0.0003306 DKK
0.0003306 DKK
0.0003306 DKK
0.0003306 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.61%
-16.43%
-52.31%
-94.49%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOMS (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOMS bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HOMSTOKEN

Số liệu thị trường HOMS sang DKK

HOMS/DKK:
kr0.0003942
Khối lượng HOMS 24 giờ:
kr72,130.38
Vốn hóa thị trường HOMS:
--
Nguồn cung lưu hành HOMS:
0 HOMS

Tỷ giá HOMS sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HOMSTOKEN thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HOMSTOKEN là kr0.0003942 mỗi HOMS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOMS. Khối lượng giao dịch của HOMSTOKEN đã thay đổi -9.54% (kr-7,602.53 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOMS là kr79,732.91.

Thông tin thêm về HOMSTOKEN trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOMSTOKEN phổ biến nhất là HOMS sang DKK, trong đó mã của HOMSTOKEN là HOMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85953.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOMS sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOMS sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HOMSTOKEN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOMS đến TWD
1 HOMS thành NT$0.001875 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOMS đến CNY
1 HOMS thành ¥0.0004415 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOMS đến USD
1 HOMS thành $0.{4}6203 USD
popular info Euro
HOMS đến EUR
1 HOMS thành €0.{4}5280 EUR
popular info Krone Đan Mạch
HOMS đến DKK
1 HOMS thành kr0.0003942 DKK
popular info Đô la Canada
HOMS đến CAD
1 HOMS thành C$0.{4}8547 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOMS đến KRW
1 HOMS thành ₩0.08666 KRW
popular info Yên Nhật
HOMS đến JPY
1 HOMS thành ¥0.009175 JPY
popular info Bảng Anh
HOMS đến GBP
1 HOMS thành £0.{4}4603 GBP
popular info Real Brazil
HOMS đến BRL
1 HOMS thành R$0.0003302 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Aster
ASTER đến DKK
1 ASTER thành kr10.1 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr6,834.97 DKK
other assets Avantis
AVNT đến DKK
1 AVNT thành kr10.97 DKK
other assets World of Dypians
WOD đến DKK
1 WOD thành kr0.5077 DKK
other assets STBL
STBL đến DKK
1 STBL thành kr2.68 DKK
other assets OpenLedger
OPEN đến DKK
1 OPEN thành kr6.44 DKK
other assets Boundless
ZKC đến DKK
1 ZKC thành kr5.51 DKK
other assets PancakeSwap
CAKE đến DKK
1 CAKE thành kr19 DKK
other assets Five Pillars Token
5PT đến DKK
1 5PT thành kr0.02216 DKK
other assets Lista DAO
LISTA đến DKK
1 LISTA thành kr2.18 DKK

Bảng chuyển đổi từ HOMS sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của HOMSTOKEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOMS thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -16.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.61%, đạt mức cao nhất là 0.0004641 DKK và mức thấp nhất là 0.0003306 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 HOMS là kr0.0008195 DKK , thay đổi -52.31% so với giá hiện tại. HOMSTOKEN đã thay đổi
+kr
0.0003878DKK
, tương đương mức thay đổi -95.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:05 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOMS
kr0.0001971kr0.0002002
-1.61%
1 HOMS
kr0.0003942kr0.0004005
-1.61%
5 HOMS
kr0.001971kr0.002002
-1.61%
10 HOMS
kr0.003942kr0.004005
-1.61%
50 HOMS
kr0.01971kr0.02002
-1.61%
100 HOMS
kr0.03942kr0.04005
-1.61%
500 HOMS
kr0.1971kr0.2002
-1.61%
1000 HOMS
kr0.3942kr0.4005
-1.61%

Câu Hỏi Thường Gặp HOMS/DKK

1 HOMSTOKEN bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 HOMSTOKEN (HOMS) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0003942.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOMS với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,537.09 HOMS đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOMS sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOMS sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOMS bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 12,685.47 HOMS, trong khi 5 HOMS sẽ có giá khoảng 0.001971DKK.
Giá cao nhất của HOMS/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOMS tính theo DKK là kr0.04545. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOMS/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOMSTOKEN tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) đã giảm 16.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) đã giảm 52.31% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOMS thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOMSTOKEN và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOMS/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOMS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOMS/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOMS/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOMS/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOMSTOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOMSTOKEN: HOMS sang Đô la Mỹ (USD), HOMS sang Euro (EUR), HOMS sang Bảng Anh (GBP), HOMS sang Đô la Canada (CAD), HOMS sang Rupee Ấn Độ (INR), HOMS sang Rupee Pakistan (PKR), HOMS sang Real Brazil (BRL), HOMS sang ...
Giá của HOMSTOKEN ở Mỹ là $0.{4}6203 USD. Ngoài ra, giá của HOMSTOKEN là €0.{4}5280 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4603 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8547 CAD ở Canada, ₹0.005464 INR ở Ấn Độ, ₨0.01761 PKR ở Pakistan, R$0.0003302 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOMSTOKEN phổ biến nhất là HOMS sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 HOMSTOKEN (HOMS) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0003942.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.