Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115168.03 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115168.03 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115168.03 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HGOLD thành NAD
HGOLD/NAD: 1 HGOLD = 0.4331 NAD. Giá chuyển đổi 1 HollyGold (HGOLD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.4331 NAD hôm nay.

HGOLD
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HGOLD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HollyGold (HGOLD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HGOLD hiện có giá trị là 0.4331 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HGOLD hiện có giá 0.4331 NAD, nghĩa là mua 5 HGOLD sẽ mất 2.17 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2.31 HGOLD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 11.55 HGOLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HGOLD sang NAD
Chuyển đổi NAD sang HGOLD
HollyGold
Đô la Namibia
1 HGOLD
0.4331 NAD
Đổi 1 HGOLD sang 0.4331 NAD
2 HGOLD
0.8662 NAD
Đổi 2 HGOLD sang 0.8662 NAD
5 HGOLD
2.17 NAD
Đổi 5 HGOLD sang 2.17 NAD
10 HGOLD
4.33 NAD
Đổi 10 HGOLD sang 4.33 NAD
20 HGOLD
8.66 NAD
Đổi 20 HGOLD sang 8.66 NAD
50 HGOLD
21.65 NAD
Đổi 50 HGOLD sang 21.65 NAD
100 HGOLD
43.31 NAD
Đổi 100 HGOLD sang 43.31 NAD
200 HGOLD
86.62 NAD
Đổi 200 HGOLD sang 86.62 NAD
500 HGOLD
216.54 NAD
Đổi 500 HGOLD sang 216.54 NAD
1000 HGOLD
433.08 NAD
Đổi 1000 HGOLD sang 433.08 NAD
5000 HGOLD
2,165.41 NAD
Đổi 5000 HGOLD sang 2,165.41 NAD
10000 HGOLD
4,330.82 NAD
Đổi 10000 HGOLD sang 4,330.82 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HGOLD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của HollyGold tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HGOLD sang NAD, lên đến 10000 HGOLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
HollyGold
1 NAD
2.31 HGOLD
Đổi 1 NAD sang 2.31 HGOLD
10 NAD
23.09 HGOLD
Đổi 10 NAD sang 23.09 HGOLD
50 NAD
115.45 HGOLD
Đổi 50 NAD sang 115.45 HGOLD
100 NAD
230.9 HGOLD
Đổi 100 NAD sang 230.9 HGOLD
200 NAD
461.81 HGOLD
Đổi 200 NAD sang 461.81 HGOLD
500 NAD
1,154.52 HGOLD
Đổi 500 NAD sang 1,154.52 HGOLD
1000 NAD
2,309.03 HGOLD
Đổi 1000 NAD sang 2,309.03 HGOLD
2000 NAD
4,618.06 HGOLD
Đổi 2000 NAD sang 4,618.06 HGOLD
5000 NAD
11,545.16 HGOLD
Đổi 5000 NAD sang 11,545.16 HGOLD
10000 NAD
23,090.32 HGOLD
Đổi 10000 NAD sang 23,090.32 HGOLD
50000 NAD
115,451.6 HGOLD
Đổi 50000 NAD sang 115,451.6 HGOLD
100000 NAD
230,903.2 HGOLD
Đổi 100000 NAD sang 230,903.2 HGOLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HGOLD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo HollyGold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HGOLD, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HGOLD/NAD
HGOLD/NAD: 1 HGOLD = 0.4331 NAD; 2025/08/06 22:17:15
Trong 1D vừa qua, HollyGold đã thay đổi +0.04% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HollyGold(HGOLD) đã thay đổi +0.04% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HGOLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HGOLD sang NAD: Biến động và thay đổi giá của HollyGold/NAD
Giá HollyGold cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.4335 NAD trong khi giá HollyGold thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.4328 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HollyGold theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HGOLD theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4332 NAD | 0.4335 NAD | 0.5492 NAD | 1.05 NAD |
Thấp | 0.4329 NAD | 0.4328 NAD | 0.4328 NAD | 0.03754 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.04% | +0.02% | -21.05% | +1053.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HGOLD (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HGOLD bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HGOLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HollyGold
Số liệu thị trường HGOLD sang NAD
HGOLD/NAD:
N$0.4331
Khối lượng HGOLD 24 giờ:
N$29.17
Vốn hóa thị trường HGOLD:
N$2,030,202.73
Nguồn cung lưu hành HGOLD:
4.69M HGOLD
Tỷ giá HGOLD sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HollyGold thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HollyGold là N$0.4331 mỗi HGOLD, với tổng vốn hoá thị trường của N$2,030,202.73 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,687,803 HGOLD. Khối lượng giao dịch của HollyGold đã thay đổi +0.04% (N$0.01242 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HGOLD là N$29.16.
Thông tin thêm về HollyGold trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HollyGold phổ biến nhất là HGOLD sang NAD, trong đó mã của HollyGold là HGOLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115141.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3650.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98780.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86206.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158228.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 628743.86 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10099337.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HGOLD sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HGOLD sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HollyGold phổ biến

HGOLD đến TWD
1 HGOLD thành NT$0.7266 TWD

HGOLD đến CNY
1 HGOLD thành ¥0.1745 CNY

HGOLD đến USD
1 HGOLD thành $0.02428 USD

HGOLD đến EUR
1 HGOLD thành €0.02083 EUR

HGOLD đến CAD
1 HGOLD thành C$0.03337 CAD

HGOLD đến KRW
1 HGOLD thành ₩33.64 KRW

HGOLD đến JPY
1 HGOLD thành ¥3.58 JPY

HGOLD đến GBP
1 HGOLD thành £0.01818 GBP
HGOLD đến NAD
1 HGOLD thành N$0.4331 NAD

HGOLD đến BRL
1 HGOLD thành R$0.1326 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

PROVE đến NAD
1 PROVE thành N$20.59 NAD

MEMEFI đến NAD
1 MEMEFI thành N$0.06961 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$13,723.84 NAD

ETHFI đến NAD
1 ETHFI thành N$18.26 NAD

FIR đến NAD
1 FIR thành N$1.37 NAD

TOWNS đến NAD
1 TOWNS thành N$0.5844 NAD

CAKE đến NAD
1 CAKE thành N$47.48 NAD

ASP đến NAD
1 ASP thành N$2.79 NAD

PI đến NAD
1 PI thành N$6.14 NAD

EPIC đến NAD
1 EPIC thành N$37.6 NAD
Bảng chuyển đổi từ HGOLD sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của HollyGold đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HGOLD thành Đô la Namibia đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 0.4332 NAD và mức thấp nhất là 0.4329 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HGOLD là N$0.5485 NAD , thay đổi -21.05% so với giá hiện tại. HollyGold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.93% so với năm trước.
-N$
2.44NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HGOLD | N$0.2165 | N$0.2165 | +0.04% |
1 HGOLD | N$0.4331 | N$0.4329 | +0.04% |
5 HGOLD | N$2.17 | N$2.16 | +0.04% |
10 HGOLD | N$4.33 | N$4.33 | +0.04% |
50 HGOLD | N$21.65 | N$21.65 | +0.04% |
100 HGOLD | N$43.31 | N$43.29 | +0.04% |
500 HGOLD | N$216.54 | N$216.46 | +0.04% |
1000 HGOLD | N$433.08 | N$432.92 | +0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp HGOLD/NAD
1 HollyGold bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 HollyGold (HGOLD) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.4331.
Tôi có thể mua bao nhiêu HGOLD với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.31 HGOLD đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HGOLD sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HGOLD sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HGOLD bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 11.55 HGOLD, trong khi 5 HGOLD sẽ có giá khoảng 2.17NAD.
Giá cao nhất của HGOLD/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HGOLD tính theo NAD là N$261.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HGOLD/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HollyGold tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HollyGold (HGOLD) đã tăng 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HollyGold (HGOLD) đã giảm 21.05% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HGOLD thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HollyGold và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HGOLD/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HGOLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HGOLD/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HGOLD/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HGOLD/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HollyGold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HollyGold: HGOLD sang Đô la Mỹ (USD), HGOLD sang Euro (EUR), HGOLD sang Bảng Anh (GBP), HGOLD sang Đô la Canada (CAD), HGOLD sang Rupee Ấn Độ (INR), HGOLD sang Rupee Pakistan (PKR), HGOLD sang Real Brazil (BRL), HGOLD sang ...
Giá của HollyGold ở Mỹ là $0.02428 USD. Ngoài ra, giá của HollyGold là €0.02083 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01818 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03337 CAD ở Canada, ₹2.13 INR ở Ấn Độ, ₨6.88 PKR ở Pakistan, R$0.1326 BRL ở Brazil, ...
Cặp HollyGold phổ biến nhất là HGOLD sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 HollyGold (HGOLD) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.4331.
Giá của HollyGold ở Mỹ là $0.02428 USD. Ngoài ra, giá của HollyGold là €0.02083 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01818 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03337 CAD ở Canada, ₹2.13 INR ở Ấn Độ, ₨6.88 PKR ở Pakistan, R$0.1326 BRL ở Brazil, ...
Cặp HollyGold phổ biến nhất là HGOLD sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 HollyGold (HGOLD) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.4331.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
