Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112882.96 (-2.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112882.96 (-2.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112882.96 (-2.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOG thành IDR
HOG/IDR: 1 HOG = 0.4744 IDR. Giá chuyển đổi 1 HOG (HOG) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.4744 IDR hôm nay.

HOG
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOG/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOG (HOG) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOG hiện có giá trị là 0.4744 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOG hiện có giá 0.4744 IDR, nghĩa là mua 5 HOG sẽ mất 2.37 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 2.11 HOG và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 10.54 HOG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOG sang IDR
Chuyển đổi IDR sang HOG
HOG
Rupiah Indonesia
1 HOG
0.4744 IDR
Đổi 1 HOG sang 0.4744 IDR
2 HOG
0.9488 IDR
Đổi 2 HOG sang 0.9488 IDR
5 HOG
2.37 IDR
Đổi 5 HOG sang 2.37 IDR
10 HOG
4.74 IDR
Đổi 10 HOG sang 4.74 IDR
20 HOG
9.49 IDR
Đổi 20 HOG sang 9.49 IDR
50 HOG
23.72 IDR
Đổi 50 HOG sang 23.72 IDR
100 HOG
47.44 IDR
Đổi 100 HOG sang 47.44 IDR
200 HOG
94.88 IDR
Đổi 200 HOG sang 94.88 IDR
500 HOG
237.21 IDR
Đổi 500 HOG sang 237.21 IDR
1000 HOG
474.42 IDR
Đổi 1000 HOG sang 474.42 IDR
5000 HOG
2,372.1 IDR
Đổi 5000 HOG sang 2,372.1 IDR
10000 HOG
4,744.2 IDR
Đổi 10000 HOG sang 4,744.2 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOG thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của HOG tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOG sang IDR, lên đến 10000 HOG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
HOG
1 IDR
2.11 HOG
Đổi 1 IDR sang 2.11 HOG
10 IDR
21.08 HOG
Đổi 10 IDR sang 21.08 HOG
50 IDR
105.39 HOG
Đổi 50 IDR sang 105.39 HOG
100 IDR
210.78 HOG
Đổi 100 IDR sang 210.78 HOG
200 IDR
421.57 HOG
Đổi 200 IDR sang 421.57 HOG
500 IDR
1,053.92 HOG
Đổi 500 IDR sang 1,053.92 HOG
1000 IDR
2,107.83 HOG
Đổi 1000 IDR sang 2,107.83 HOG
2000 IDR
4,215.67 HOG
Đổi 2000 IDR sang 4,215.67 HOG
5000 IDR
10,539.17 HOG
Đổi 5000 IDR sang 10,539.17 HOG
10000 IDR
21,078.35 HOG
Đổi 10000 IDR sang 21,078.35 HOG
50000 IDR
105,391.74 HOG
Đổi 50000 IDR sang 105,391.74 HOG
100000 IDR
210,783.48 HOG
Đổi 100000 IDR sang 210,783.48 HOG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành HOG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo HOG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang HOG, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOG/IDR
HOG/IDR: 1 HOG = 0.4744 IDR; 2025/09/22 06:10:43
Trong 1D vừa qua, HOG đã thay đổi -2.35% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOG(HOG) đã thay đổi -2.35% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HOG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOG sang IDR: Biến động và thay đổi giá của HOG/IDR
Giá HOG cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.5041 IDR trong khi giá HOG thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.4466 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOG theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOG theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4858 IDR | 0.5041 IDR | 0.5916 IDR | 0.9617 IDR |
Thấp | 0.4744 IDR | 0.4466 IDR | 0.3671 IDR | 0.3285 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.35% | -2.61% | -4.21% | +25.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HOG
Số liệu thị trường HOG sang IDR
HOG/IDR:
Rp0.4744
Khối lượng HOG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOG:
--
Nguồn cung lưu hành HOG:
0 HOG
Tỷ giá HOG sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HOG thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HOG là Rp0.4744 mỗi HOG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOG. Khối lượng giao dịch của HOG đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOG là Rp0.
Thông tin thêm về HOG trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOG phổ biến nhất là HOG sang IDR, trong đó mã của HOG là HOG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98610.81 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85931.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159612.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617798.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10202967.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOG sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOG sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HOG phổ biến

HOG đến TWD
1 HOG thành NT$0.0008638 TWD

HOG đến CNY
1 HOG thành ¥0.0002031 CNY

HOG đến USD
1 HOG thành $0.{4}2854 USD
HOG đến IDR
1 HOG thành Rp0.4744 IDR

HOG đến EUR
1 HOG thành €0.{4}2433 EUR

HOG đến CAD
1 HOG thành C$0.{4}3938 CAD

HOG đến KRW
1 HOG thành ₩0.03972 KRW

HOG đến JPY
1 HOG thành ¥0.004234 JPY

HOG đến GBP
1 HOG thành £0.{4}2120 GBP

HOG đến BRL
1 HOG thành R$0.0001524 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp69,520,716.03 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,883,235,882.32 IDR

MERL đến IDR
1 MERL thành Rp4,893.3 IDR

ME đến IDR
1 ME thành Rp13,784.87 IDR

PUMP đến IDR
1 PUMP thành Rp3,565.28 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp47,671.91 IDR

AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp39,220.49 IDR

IP đến IDR
1 IP thành Rp232,696.63 IDR

WLFI đến IDR
1 WLFI thành Rp3,798.79 IDR

FARTCOIN đến IDR
1 FARTCOIN thành Rp11,070.47 IDR
Bảng chuyển đổi từ HOG sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của HOG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -2.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.35%, đạt mức cao nhất là 0.4858 IDR và mức thấp nhất là 0.4744 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOG là Rp0.4953 IDR , thay đổi -4.21% so với giá hiện tại. HOG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.59% so với năm trước.
+Rp
0.4744IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOG | Rp0.2372 | Rp0.2429 | -2.35% |
1 HOG | Rp0.4744 | Rp0.4858 | -2.35% |
5 HOG | Rp2.37 | Rp2.43 | -2.35% |
10 HOG | Rp4.74 | Rp4.86 | -2.35% |
50 HOG | Rp23.72 | Rp24.29 | -2.35% |
100 HOG | Rp47.44 | Rp48.58 | -2.35% |
500 HOG | Rp237.21 | Rp242.92 | -2.35% |
1000 HOG | Rp474.42 | Rp485.83 | -2.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOG/IDR
1 HOG bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 HOG (HOG) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.4744.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOG với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.11 HOG đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOG sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOG sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOG bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 10.54 HOG, trong khi 5 HOG sẽ có giá khoảng 2.37IDR.
Giá cao nhất của HOG/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOG tính theo IDR là Rp16.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOG/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOG tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOG (HOG) đã giảm 2.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOG (HOG) đã giảm 4.21% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOG thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOG và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOG/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOG/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOG/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOG/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOG: HOG sang Đô la Mỹ (USD), HOG sang Euro (EUR), HOG sang Bảng Anh (GBP), HOG sang Đô la Canada (CAD), HOG sang Rupee Ấn Độ (INR), HOG sang Rupee Pakistan (PKR), HOG sang Real Brazil (BRL), HOG sang ...
Giá của HOG ở Mỹ là $0.{4}2854 USD. Ngoài ra, giá của HOG là €0.{4}2433 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2120 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3938 CAD ở Canada, ₹0.002517 INR ở Ấn Độ, ₨0.008116 PKR ở Pakistan, R$0.0001524 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOG phổ biến nhất là HOG sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 HOG (HOG) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.4744.
Giá của HOG ở Mỹ là $0.{4}2854 USD. Ngoài ra, giá của HOG là €0.{4}2433 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2120 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3938 CAD ở Canada, ₹0.002517 INR ở Ấn Độ, ₨0.008116 PKR ở Pakistan, R$0.0001524 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOG phổ biến nhất là HOG sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 HOG (HOG) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.4744.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.