Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOG thành IDR

HOG/IDR: 1 HOG = 0.4744 IDR. Giá chuyển đổi 1 HOG (HOG) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.4744 IDR hôm nay.
HOG
HOG
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOG/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOG (HOG) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOG hiện có giá trị là 0.4744 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOG hiện có giá 0.4744 IDR, nghĩa là mua 5 HOG sẽ mất 2.37 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 2.11 HOG và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 10.54 HOG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOG sang IDR

Chuyển đổi IDR sang HOG

HOG
Rupiah Indonesia
1 HOG
0.4744  IDR
Đổi 1 HOG sang 0.4744 IDR
2 HOG
0.9488  IDR
Đổi 2 HOG sang 0.9488 IDR
5 HOG
2.37  IDR
Đổi 5 HOG sang 2.37 IDR
10 HOG
4.74  IDR
Đổi 10 HOG sang 4.74 IDR
20 HOG
9.49  IDR
Đổi 20 HOG sang 9.49 IDR
50 HOG
23.72  IDR
Đổi 50 HOG sang 23.72 IDR
100 HOG
47.44  IDR
Đổi 100 HOG sang 47.44 IDR
200 HOG
94.88  IDR
Đổi 200 HOG sang 94.88 IDR
500 HOG
237.21  IDR
Đổi 500 HOG sang 237.21 IDR
1000 HOG
474.42  IDR
Đổi 1000 HOG sang 474.42 IDR
5000 HOG
2,372.1  IDR
Đổi 5000 HOG sang 2,372.1 IDR
10000 HOG
4,744.2  IDR
Đổi 10000 HOG sang 4,744.2 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOG thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của HOG tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOG sang IDR, lên đến 10000 HOG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
HOG
1 IDR
2.11 HOG
Đổi 1 IDR sang 2.11 HOG
10 IDR
21.08 HOG
Đổi 10 IDR sang 21.08 HOG
50 IDR
105.39 HOG
Đổi 50 IDR sang 105.39 HOG
100 IDR
210.78 HOG
Đổi 100 IDR sang 210.78 HOG
200 IDR
421.57 HOG
Đổi 200 IDR sang 421.57 HOG
500 IDR
1,053.92 HOG
Đổi 500 IDR sang 1,053.92 HOG
1000 IDR
2,107.83 HOG
Đổi 1000 IDR sang 2,107.83 HOG
2000 IDR
4,215.67 HOG
Đổi 2000 IDR sang 4,215.67 HOG
5000 IDR
10,539.17 HOG
Đổi 5000 IDR sang 10,539.17 HOG
10000 IDR
21,078.35 HOG
Đổi 10000 IDR sang 21,078.35 HOG
50000 IDR
105,391.74 HOG
Đổi 50000 IDR sang 105,391.74 HOG
100000 IDR
210,783.48 HOG
Đổi 100000 IDR sang 210,783.48 HOG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành HOG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo HOG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang HOG, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOG/IDR

HOG/IDR: 1 HOG = 0.4744 IDR; 2025/09/22 06:10:43
Trong 1D vừa qua, HOG đã thay đổi -2.35% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOG(HOG) đã thay đổi -2.35% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HOG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOG sang IDR: Biến động và thay đổi giá của HOG/IDR

Giá HOG cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.5041 IDR trong khi giá HOG thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.4466 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOG theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOG theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4858 IDR
0.5041 IDR
0.5916 IDR
0.9617 IDR
Thấp
0.4744 IDR
0.4466 IDR
0.3671 IDR
0.3285 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.35%
-2.61%
-4.21%
+25.61%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HOG

Số liệu thị trường HOG sang IDR

HOG/IDR:
Rp0.4744
Khối lượng HOG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOG:
--
Nguồn cung lưu hành HOG:
0 HOG

Tỷ giá HOG sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HOG thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HOG là Rp0.4744 mỗi HOG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOG. Khối lượng giao dịch của HOG đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOG là Rp0.

Thông tin thêm về HOG trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOG phổ biến nhất là HOG sang IDR, trong đó mã của HOG là HOG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98610.81 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85931.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159612.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 617798.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10202967.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOG sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOG sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HOG phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOG đến TWD
1 HOG thành NT$0.0008638 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOG đến CNY
1 HOG thành ¥0.0002031 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOG đến USD
1 HOG thành $0.{4}2854 USD
popular info Rupiah Indonesia
HOG đến IDR
1 HOG thành Rp0.4744 IDR
popular info Euro
HOG đến EUR
1 HOG thành €0.{4}2433 EUR
popular info Đô la Canada
HOG đến CAD
1 HOG thành C$0.{4}3938 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOG đến KRW
1 HOG thành ₩0.03972 KRW
popular info Yên Nhật
HOG đến JPY
1 HOG thành ¥0.004234 JPY
popular info Bảng Anh
HOG đến GBP
1 HOG thành £0.{4}2120 GBP
popular info Real Brazil
HOG đến BRL
1 HOG thành R$0.0001524 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp69,520,716.03 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,883,235,882.32 IDR
other assets Merlin Chain
MERL đến IDR
1 MERL thành Rp4,893.3 IDR
other assets Magic Eden
ME đến IDR
1 ME thành Rp13,784.87 IDR
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến IDR
1 PUMP thành Rp3,565.28 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp47,671.91 IDR
other assets Avantis
AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp39,220.49 IDR
other assets Story
IP đến IDR
1 IP thành Rp232,696.63 IDR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến IDR
1 WLFI thành Rp3,798.79 IDR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến IDR
1 FARTCOIN thành Rp11,070.47 IDR

Bảng chuyển đổi từ HOG sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của HOG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -2.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.35%, đạt mức cao nhất là 0.4858 IDR và mức thấp nhất là 0.4744 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOG là Rp0.4953 IDR , thay đổi -4.21% so với giá hiện tại. HOG đã thay đổi
+Rp
0.4744IDR
, tương đương mức thay đổi +6.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:10 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOG
Rp0.2372Rp0.2429
-2.35%
1 HOG
Rp0.4744Rp0.4858
-2.35%
5 HOG
Rp2.37Rp2.43
-2.35%
10 HOG
Rp4.74Rp4.86
-2.35%
50 HOG
Rp23.72Rp24.29
-2.35%
100 HOG
Rp47.44Rp48.58
-2.35%
500 HOG
Rp237.21Rp242.92
-2.35%
1000 HOG
Rp474.42Rp485.83
-2.35%

Câu Hỏi Thường Gặp HOG/IDR

1 HOG bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 HOG (HOG) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.4744.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOG với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.11 HOG đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOG sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOG sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOG bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 10.54 HOG, trong khi 5 HOG sẽ có giá khoảng 2.37IDR.
Giá cao nhất của HOG/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOG tính theo IDR là Rp16.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOG/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOG tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOG (HOG) đã giảm 2.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOG (HOG) đã giảm 4.21% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOG thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOG và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOG/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOG/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOG/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOG/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOG: HOG sang Đô la Mỹ (USD), HOG sang Euro (EUR), HOG sang Bảng Anh (GBP), HOG sang Đô la Canada (CAD), HOG sang Rupee Ấn Độ (INR), HOG sang Rupee Pakistan (PKR), HOG sang Real Brazil (BRL), HOG sang ...
Giá của HOG ở Mỹ là $0.{4}2854 USD. Ngoài ra, giá của HOG là €0.{4}2433 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2120 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3938 CAD ở Canada, ₹0.002517 INR ở Ấn Độ, ₨0.008116 PKR ở Pakistan, R$0.0001524 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOG phổ biến nhất là HOG sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 HOG (HOG) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.4744.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.