Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
HoDooi.com sang Rial Oman (HOD sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOD thành OMR

HOD/OMR: 1 HOD = 0.{4}3457 OMR. Giá chuyển đổi 1 HoDooi.com (HOD) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}3457 OMR hôm nay.
HOD
HOD
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOD/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HoDooi.com (HOD) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOD hiện có giá trị là 0.{4}3457 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOD hiện có giá 0.{4}3457 OMR, nghĩa là mua 5 HOD sẽ mất 0.0001728 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 28,930.6 HOD và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 144,653 HOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOD sang OMR

Chuyển đổi OMR sang HOD

HoDooi.com
Rial Oman
1 HOD
0.{4}3457  OMR
Đổi 1 HOD sang 0.{4}3457 OMR
2 HOD
0.{4}6913  OMR
Đổi 2 HOD sang 0.{4}6913 OMR
5 HOD
0.0001728  OMR
Đổi 5 HOD sang 0.0001728 OMR
10 HOD
0.0003457  OMR
Đổi 10 HOD sang 0.0003457 OMR
20 HOD
0.0006913  OMR
Đổi 20 HOD sang 0.0006913 OMR
50 HOD
0.001728  OMR
Đổi 50 HOD sang 0.001728 OMR
100 HOD
0.003457  OMR
Đổi 100 HOD sang 0.003457 OMR
200 HOD
0.006913  OMR
Đổi 200 HOD sang 0.006913 OMR
500 HOD
0.01728  OMR
Đổi 500 HOD sang 0.01728 OMR
1000 HOD
0.03457  OMR
Đổi 1000 HOD sang 0.03457 OMR
5000 HOD
0.1728  OMR
Đổi 5000 HOD sang 0.1728 OMR
10000 HOD
0.3457  OMR
Đổi 10000 HOD sang 0.3457 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOD thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của HoDooi.com tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOD sang OMR, lên đến 10000 HOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
HoDooi.com
1 OMR
28,930.6 HOD
Đổi 1 OMR sang 28,930.6 HOD
10 OMR
289,306 HOD
Đổi 10 OMR sang 289,306 HOD
50 OMR
1,446,530.01 HOD
Đổi 50 OMR sang 1,446,530.01 HOD
100 OMR
2,893,060.01 HOD
Đổi 100 OMR sang 2,893,060.01 HOD
200 OMR
5,786,120.02 HOD
Đổi 200 OMR sang 5,786,120.02 HOD
500 OMR
14,465,300.06 HOD
Đổi 500 OMR sang 14,465,300.06 HOD
1000 OMR
28,930,600.12 HOD
Đổi 1000 OMR sang 28,930,600.12 HOD
2000 OMR
57,861,200.23 HOD
Đổi 2000 OMR sang 57,861,200.23 HOD
5000 OMR
144,653,000.58 HOD
Đổi 5000 OMR sang 144,653,000.58 HOD
10000 OMR
289,306,001.16 HOD
Đổi 10000 OMR sang 289,306,001.16 HOD
50000 OMR
1,446,530,005.81 HOD
Đổi 50000 OMR sang 1,446,530,005.81 HOD
100000 OMR
2,893,060,011.62 HOD
Đổi 100000 OMR sang 2,893,060,011.62 HOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành HOD toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo HoDooi.com đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang HOD, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOD/OMR

HOD/OMR: 1 HOD = 0.{4}3457 OMR; 2025/12/28 10:30:39
Trong 1D vừa qua, HoDooi.com đã thay đổi -0.70% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HoDooi.com(HOD) đã thay đổi -0.70% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành HOD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOD sang OMR: Biến động và thay đổi giá của HoDooi.com/OMR

Giá HoDooi.com cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}4306 OMR trong khi giá HoDooi.com thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}3091 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HoDooi.com theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOD theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3536 OMR
0.{4}4306 OMR
0.{4}4306 OMR
0.{4}9507 OMR
Thấp
0.{4}3382 OMR
0.{4}3091 OMR
0.{4}2531 OMR
0.{4}2531 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.70%
+13.08%
-3.68%
-47.76%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOD (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOD bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HoDooi.com

Số liệu thị trường HOD sang OMR

HOD/OMR:
ر.ع.0.{4}3457
Khối lượng HOD 24 giờ:
ر.ع.4,459.34
Vốn hóa thị trường HOD:
ر.ع.17,001.28
Nguồn cung lưu hành HOD:
491.86M HOD

Tỷ giá HOD sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HoDooi.com thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HoDooi.com là ر.ع.0.491,857,2003457 mỗi HOD, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.17,001.28 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} HOD. Khối lượng giao dịch của HoDooi.com đã thay đổi -13.82% (ر.ع.-714.84 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOD là ر.ع.5,174.18.

Thông tin thêm về HoDooi.com trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HoDooi.com phổ biến nhất là HOD sang OMR, trong đó mã của HoDooi.com là HOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOD sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOD sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HoDooi.com phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOD đến TWD
1 HOD thành NT$0.002822 TWD
popular info Rial Oman
HOD đến OMR
1 HOD thành ر.ع.0.{4}3457 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOD đến CNY
1 HOD thành ¥0.0006299 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOD đến USD
1 HOD thành $0.{4}8990 USD
popular info Đô la Úc
HOD đến AUD
1 HOD thành AU$0.0001340 AUD
popular info Euro
HOD đến EUR
1 HOD thành €0.{4}7634 EUR
popular info Đô la Canada
HOD đến CAD
1 HOD thành C$0.0001230 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOD đến KRW
1 HOD thành ₩0.1301 KRW
popular info Yên Nhật
HOD đến JPY
1 HOD thành ¥0.01401 JPY
popular info Bảng Anh
HOD đến GBP
1 HOD thành £0.{4}6651 GBP
popular info Real Brazil
HOD đến BRL
1 HOD thành R$0.0004984 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Astra Nova
RVV đến OMR
1 RVV thành ر.ع.0.002632 OMR
other assets Serum
SRM đến OMR
1 SRM thành ر.ع.0.01048 OMR
other assets Uniswap
UNI đến OMR
1 UNI thành ر.ع.2.42 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1427 OMR
other assets Reserve Rights
RSR đến OMR
1 RSR thành ر.ع.0.001045 OMR
other assets Filecoin
FIL đến OMR
1 FIL thành ر.ع.0.5194 OMR
other assets Mask Network
MASK đến OMR
1 MASK thành ر.ع.0.2447 OMR
other assets Hive
HIVE đến OMR
1 HIVE thành ر.ع.0.04098 OMR
other assets TokenFi
TOKEN đến OMR
1 TOKEN thành ر.ع.0.001244 OMR
other assets Neutron
NTRN đến OMR
1 NTRN thành ر.ع.0.01163 OMR

Bảng chuyển đổi từ HOD sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của HoDooi.com đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOD thành Rial Oman đã thay đổi +13.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3536 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}3382 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOD là ر.ع.0.{4}3589 OMR , thay đổi -3.68% so với giá hiện tại. HoDooi.com đã thay đổi
-ر.ع.
0.0005448OMR
, tương đương mức thay đổi -94.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOD
ر.ع.0.{4}1728ر.ع.0.{4}1740
-0.70%
1 HOD
ر.ع.0.{4}3457ر.ع.0.{4}3481
-0.70%
5 HOD
ر.ع.0.0001728ر.ع.0.0001740
-0.70%
10 HOD
ر.ع.0.0003457ر.ع.0.0003481
-0.70%
50 HOD
ر.ع.0.001728ر.ع.0.001740
-0.70%
100 HOD
ر.ع.0.003457ر.ع.0.003481
-0.70%
500 HOD
ر.ع.0.01728ر.ع.0.01740
-0.70%
1000 HOD
ر.ع.0.03457ر.ع.0.03481
-0.70%

Câu Hỏi Thường Gặp HOD/OMR

1 HoDooi.com bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 HoDooi.com (HOD) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3457.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOD với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28,930.6 HOD đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOD sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOD sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOD bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 144,653 HOD, trong khi 5 HOD sẽ có giá khoảng 0.0001728OMR.
Giá cao nhất của HOD/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOD tính theo OMR là ر.ع.0.08137. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOD/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HoDooi.com tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HoDooi.com (HOD) đã tăng 13.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HoDooi.com (HOD) đã giảm 3.68% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOD thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HoDooi.com và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOD/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOD/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOD/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOD/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HoDooi.com và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HoDooi.com: HOD sang Đô la Mỹ (USD), HOD sang Euro (EUR), HOD sang Bảng Anh (GBP), HOD sang Đô la Canada (CAD), HOD sang Rupee Ấn Độ (INR), HOD sang Rupee Pakistan (PKR), HOD sang Real Brazil (BRL), HOD sang ...
Giá của HoDooi.com ở Mỹ là $0.C$0.00012308990 USD. Ngoài ra, giá của HoDooi.com là €0.{4}7634 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6651 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.008074 INR ở Ấn Độ, ₨0.02519 PKR ở Pakistan, R$0.0004984 BRL ở Brazil, ...
Cặp HoDooi.com phổ biến nhất là HOD sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 HoDooi.com (HOD) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3457.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget