Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104963.18 (-2.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104963.18 (-2.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104963.18 (-2.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HNC thành ISK
HNC/ISK: 1 HNC = 1.39 ISK. Giá chuyển đổi 1 HNC COIN (HNC) thành Króna Iceland (ISK) là 1.39 ISK hôm nay.

HNC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HNC COIN (HNC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNC hiện có giá trị là 1.39 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNC hiện có giá 1.39 ISK, nghĩa là mua 5 HNC sẽ mất 6.96 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.7183 HNC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.59 HNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HNC sang ISK
Chuyển đổi ISK sang HNC
HNC COIN
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của HNC COIN tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNC sang ISK, lên đến 10000 HNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
HNC COIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HNC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo HNC COIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HNC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HNC/ISK
HNC/ISK: 1 HNC = 1.39 ISK; 2025/06/13 14:58:48
Trong 1D vừa qua, HNC COIN đã thay đổi -2.85% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HNC COIN(HNC) đã thay đổi -2.85% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HNC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HNC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của HNC COIN/ISK
Giá HNC COIN cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.47 ISK trong khi giá HNC COIN thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.37 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HNC COIN theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.44 ISK | 1.47 ISK | 1.49 ISK | 1.49 ISK |
Thấp | 1.37 ISK | 1.37 ISK | 1.29 ISK | 0.5619 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.85% | -0.01% | +1.18% | +119.41% |
Thông tin HNC COIN
Số liệu thị trường HNC sang ISK
HNC/ISK:
kr1.39
Khối lượng HNC 24 giờ:
kr630,222.13
Vốn hóa thị trường HNC:
--
Nguồn cung lưu hành HNC:
0 HNC
Tỷ giá HNC sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HNC COIN thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HNC COIN là kr1.39 mỗi HNC, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HNC. Khối lượng giao dịch của HNC COIN đã thay đổi +26.07% (kr130,342.59 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNC là kr499,879.54.
Thông tin thêm về HNC COIN trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HNC COIN phổ biến nhất là HNC sang ISK, trong đó mã của HNC COIN là HNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HNC sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HNC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HNC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HNC COIN phổ biến

HNC đến TWD
1 HNC thành NT$0.3288 TWD

HNC đến CNY
1 HNC thành ¥0.07987 CNY
HNC đến ISK
1 HNC thành kr1.39 ISK

HNC đến USD
1 HNC thành $0.01111 USD

HNC đến EUR
1 HNC thành €0.009655 EUR

HNC đến CAD
1 HNC thành C$0.01515 CAD

HNC đến KRW
1 HNC thành ₩15.23 KRW

HNC đến JPY
1 HNC thành ¥1.6 JPY

HNC đến GBP
1 HNC thành £0.008208 GBP

HNC đến BRL
1 HNC thành R$0.06154 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,105,767.56 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr316,533.04 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,197.83 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr267.32 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr69.41 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr375.84 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr161.39 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,731.35 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr21.94 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001341 ISK
Bảng chuyển đổi từ HNC sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của HNC COIN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNC thành Króna Iceland đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.85%, đạt mức cao nhất là 1.44 ISK và mức thấp nhất là 1.37 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HNC là kr1.38 ISK , thay đổi +1.18% so với giá hiện tại. HNC COIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.49% so với năm trước.
-kr
1.74ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HNC | kr0.6961 | kr0.7165 | -2.85% |
1 HNC | kr1.39 | kr1.43 | -2.85% |
5 HNC | kr6.96 | kr7.17 | -2.85% |
10 HNC | kr13.92 | kr14.33 | -2.85% |
50 HNC | kr69.61 | kr71.65 | -2.85% |
100 HNC | kr139.23 | kr143.31 | -2.85% |
500 HNC | kr696.13 | kr716.54 | -2.85% |
1000 HNC | kr1,392.26 | kr1,433.09 | -2.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp HNC/ISK
1 HNC COIN bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 HNC COIN (HNC) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7183 HNC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3.59 HNC, trong khi 5 HNC sẽ có giá khoảng 6.96ISK.
Giá cao nhất của HNC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNC tính theo ISK là kr605.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HNC COIN tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HNC COIN (HNC) đã giảm 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HNC COIN (HNC) đã tăng 1.18% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNC thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HNC COIN và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HNC COIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HNC COIN: HNC sang Đô la Mỹ (USD), HNC sang Euro (EUR), HNC sang Bảng Anh (GBP), HNC sang Đô la Canada (CAD), HNC sang Rupee Ấn Độ (INR), HNC sang Rupee Pakistan (PKR), HNC sang Real Brazil (BRL), HNC sang ...
Giá của HNC COIN ở Mỹ là $0.01111 USD. Ngoài ra, giá của HNC COIN là €0.009655 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008208 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01515 CAD ở Canada, ₹0.9570 INR ở Ấn Độ, ₨3.14 PKR ở Pakistan, R$0.06154 BRL ở Brazil, ...
Cặp HNC COIN phổ biến nhất là HNC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 HNC COIN (HNC) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.39.
Giá của HNC COIN ở Mỹ là $0.01111 USD. Ngoài ra, giá của HNC COIN là €0.009655 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008208 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01515 CAD ở Canada, ₹0.9570 INR ở Ấn Độ, ₨3.14 PKR ở Pakistan, R$0.06154 BRL ở Brazil, ...
Cặp HNC COIN phổ biến nhất là HNC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 HNC COIN (HNC) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.39.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
