Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNB thành CLP

HNB/CLP: 1 HNB = 0.07017 CLP. Giá chuyển đổi 1 HNB Protocol (HNB) thành Peso Chile (CLP) là 0.07017 CLP hôm nay.
HNB
HNB
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNB/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HNB Protocol (HNB) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNB hiện có giá trị là 0.07017 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNB hiện có giá 0.07017 CLP, nghĩa là mua 5 HNB sẽ mất 0.3509 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 14.25 HNB và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 71.26 HNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNB sang CLP

Chuyển đổi CLP sang HNB

HNB Protocol
Peso Chile
1 HNB
0.07017  CLP
Đổi 1 HNB sang 0.07017 CLP
2 HNB
0.1403  CLP
Đổi 2 HNB sang 0.1403 CLP
5 HNB
0.3509  CLP
Đổi 5 HNB sang 0.3509 CLP
10 HNB
0.7017  CLP
Đổi 10 HNB sang 0.7017 CLP
20 HNB
1.4  CLP
Đổi 20 HNB sang 1.4 CLP
50 HNB
3.51  CLP
Đổi 50 HNB sang 3.51 CLP
100 HNB
7.02  CLP
Đổi 100 HNB sang 7.02 CLP
200 HNB
14.03  CLP
Đổi 200 HNB sang 14.03 CLP
500 HNB
35.09  CLP
Đổi 500 HNB sang 35.09 CLP
1000 HNB
70.17  CLP
Đổi 1000 HNB sang 70.17 CLP
5000 HNB
350.85  CLP
Đổi 5000 HNB sang 350.85 CLP
10000 HNB
701.7  CLP
Đổi 10000 HNB sang 701.7 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNB thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của HNB Protocol tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNB sang CLP, lên đến 10000 HNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
HNB Protocol
1 CLP
14.25 HNB
Đổi 1 CLP sang 14.25 HNB
10 CLP
142.51 HNB
Đổi 10 CLP sang 142.51 HNB
50 CLP
712.55 HNB
Đổi 50 CLP sang 712.55 HNB
100 CLP
1,425.1 HNB
Đổi 100 CLP sang 1,425.1 HNB
200 CLP
2,850.2 HNB
Đổi 200 CLP sang 2,850.2 HNB
500 CLP
7,125.51 HNB
Đổi 500 CLP sang 7,125.51 HNB
1000 CLP
14,251.02 HNB
Đổi 1000 CLP sang 14,251.02 HNB
2000 CLP
28,502.04 HNB
Đổi 2000 CLP sang 28,502.04 HNB
5000 CLP
71,255.1 HNB
Đổi 5000 CLP sang 71,255.1 HNB
10000 CLP
142,510.2 HNB
Đổi 10000 CLP sang 142,510.2 HNB
50000 CLP
712,550.98 HNB
Đổi 50000 CLP sang 712,550.98 HNB
100000 CLP
1,425,101.96 HNB
Đổi 100000 CLP sang 1,425,101.96 HNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành HNB toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo HNB Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang HNB, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNB/CLP

HNB/CLP: 1 HNB = 0.07017 CLP; 2025/09/07 05:36:59
Trong 1D vừa qua, HNB Protocol đã thay đổi +0.01% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HNB Protocol(HNB) đã thay đổi +0.01% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành HNB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HNB sang CLP: Biến động và thay đổi giá của HNB Protocol/CLP

Giá HNB Protocol cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 0.08277 CLP trong khi giá HNB Protocol thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 0.07011 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HNB Protocol theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNB theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07031 CLP
0.08277 CLP
0.2219 CLP
1.24 CLP
Thấp
0.07011 CLP
0.07011 CLP
0.07011 CLP
0.04828 CLP
Bình thường
0 CLP
0 CLP
0 CLP
0 CLP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
-16.95%
-40.33%
-93.90%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNB (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNB bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HNB Protocol

Số liệu thị trường HNB sang CLP

HNB/CLP:
CLP$0.07017
Khối lượng HNB 24 giờ:
CLP$16,853,315.35
Vốn hóa thị trường HNB:
--
Nguồn cung lưu hành HNB:
0 HNB

Tỷ giá HNB sang CLP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HNB Protocol thành Peso Chile đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HNB Protocol là CLP$0.07017 mỗi HNB, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$0 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HNB. Khối lượng giao dịch của HNB Protocol đã thay đổi +23.68% (CLP$3,226,524.32 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNB là CLP$13,626,791.02.

Thông tin thêm về HNB Protocol trên Bitget

Thông tin Peso Chile

Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HNB Protocol phổ biến nhất là HNB sang CLP, trong đó mã của HNB Protocol là HNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110394.71 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4291.78 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 202.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94210.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81725.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 152753.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597676.96 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9735323.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 29.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNB sang CLP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNB sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HNB Protocol phổ biến

popular info Peso Chile
HNB đến CLP
1 HNB thành CLP$0.07017 CLP
popular info Đô la Đài Loan mới
HNB đến TWD
1 HNB thành NT$0.002218 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNB đến CNY
1 HNB thành ¥0.0005189 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNB đến USD
1 HNB thành $0.{4}7274 USD
popular info Euro
HNB đến EUR
1 HNB thành €0.{4}6207 EUR
popular info Đô la Canada
HNB đến CAD
1 HNB thành C$0.0001006 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNB đến KRW
1 HNB thành ₩0.1008 KRW
popular info Yên Nhật
HNB đến JPY
1 HNB thành ¥0.01072 JPY
popular info Bảng Anh
HNB đến GBP
1 HNB thành £0.{4}5385 GBP
popular info Real Brazil
HNB đến BRL
1 HNB thành R$0.0003938 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CLP

other assets World Liberty Financial
WLFI đến CLP
1 WLFI thành CLP$229.9 CLP
other assets TRON
TRX đến CLP
1 TRX thành CLP$317.49 CLP
other assets Numeraire
NMR đến CLP
1 NMR thành CLP$18,121.2 CLP
other assets Pyth Network
PYTH đến CLP
1 PYTH thành CLP$161.69 CLP
other assets Multiple Network
MTP đến CLP
1 MTP thành CLP$24.86 CLP
other assets Trusta.AI
TA đến CLP
1 TA thành CLP$102.23 CLP
other assets Towns
TOWNS đến CLP
1 TOWNS thành CLP$25.35 CLP
other assets Mitosis
MITO đến CLP
1 MITO thành CLP$224.46 CLP
other assets OKB
OKB đến CLP
1 OKB thành CLP$197,976.33 CLP
other assets World of Dypians
WOD đến CLP
1 WOD thành CLP$62.98 CLP

Bảng chuyển đổi từ HNB sang CLP

Tỷ giá hoán đổi của HNB Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNB thành Peso Chile đã thay đổi -16.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.07031 CLP và mức thấp nhất là 0.07011 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 HNB là CLP$0.1176 CLP , thay đổi -40.33% so với giá hiện tại. HNB Protocol đã thay đổi
-CLP$
6.59CLP
, tương đương mức thay đổi -98.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:36 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HNB
CLP$0.03509CLP$0.03508
+0.01%
1 HNB
CLP$0.07017CLP$0.07017
+0.01%
5 HNB
CLP$0.3509CLP$0.3508
+0.01%
10 HNB
CLP$0.7017CLP$0.7017
+0.01%
50 HNB
CLP$3.51CLP$3.51
+0.01%
100 HNB
CLP$7.02CLP$7.02
+0.01%
500 HNB
CLP$35.09CLP$35.08
+0.01%
1000 HNB
CLP$70.17CLP$70.17
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp HNB/CLP

1 HNB Protocol bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 HNB Protocol (HNB) trong Peso Chile (CLP) là CLP$0.07017.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNB với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.25 HNB đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNB sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNB sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNB bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 71.26 HNB, trong khi 5 HNB sẽ có giá khoảng 0.3509CLP.
Giá cao nhất của HNB/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNB tính theo CLP là CLP$37.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNB/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HNB Protocol tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HNB Protocol (HNB) đã giảm 16.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HNB Protocol (HNB) đã giảm 40.33% so với Peso Chile (CLP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNB thành CLP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HNB Protocol và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNB/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNB/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNB/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNB/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HNB Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HNB Protocol: HNB sang Đô la Mỹ (USD), HNB sang Euro (EUR), HNB sang Bảng Anh (GBP), HNB sang Đô la Canada (CAD), HNB sang Rupee Ấn Độ (INR), HNB sang Rupee Pakistan (PKR), HNB sang Real Brazil (BRL), HNB sang ...
Giá của HNB Protocol ở Mỹ là $0.{4}7274 USD. Ngoài ra, giá của HNB Protocol là €0.{4}6207 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5385 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001006 CAD ở Canada, ₹0.006414 INR ở Ấn Độ, ₨0.02059 PKR ở Pakistan, R$0.0003938 BRL ở Brazil, ...
Cặp HNB Protocol phổ biến nhất là HNB sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 HNB Protocol (HNB) ở Peso Chile (CLP) là CLP$0.07017.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.