Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116473.56 (+3.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116473.56 (+3.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116473.56 (+3.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HIVE thành BHD
HIVE/BHD: 1 HIVE = 0.06979 BHD. Giá chuyển đổi 1 Hive (HIVE) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.06979 BHD hôm nay.

HIVE
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HIVE/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hive (HIVE) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HIVE hiện có giá trị là 0.06979 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HIVE hiện có giá 0.06979 BHD, nghĩa là mua 5 HIVE sẽ mất 0.3490 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 14.33 HIVE và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 71.64 HIVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HIVE sang BHD
Chuyển đổi BHD sang HIVE
Hive
Dinar Bahrain
1 HIVE
0.06979 BHD
Đổi 1 HIVE sang 0.06979 BHD
2 HIVE
0.1396 BHD
Đổi 2 HIVE sang 0.1396 BHD
5 HIVE
0.3490 BHD
Đổi 5 HIVE sang 0.3490 BHD
10 HIVE
0.6979 BHD
Đổi 10 HIVE sang 0.6979 BHD
20 HIVE
1.4 BHD
Đổi 20 HIVE sang 1.4 BHD
50 HIVE
3.49 BHD
Đổi 50 HIVE sang 3.49 BHD
100 HIVE
6.98 BHD
Đổi 100 HIVE sang 6.98 BHD
200 HIVE
13.96 BHD
Đổi 200 HIVE sang 13.96 BHD
500 HIVE
34.9 BHD
Đổi 500 HIVE sang 34.9 BHD
1000 HIVE
69.79 BHD
Đổi 1000 HIVE sang 69.79 BHD
5000 HIVE
348.96 BHD
Đổi 5000 HIVE sang 348.96 BHD
10000 HIVE
697.92 BHD
Đổi 10000 HIVE sang 697.92 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HIVE thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Hive tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HIVE sang BHD, lên đến 10000 HIVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Hive
1 BHD
14.33 HIVE
Đổi 1 BHD sang 14.33 HIVE
10 BHD
143.28 HIVE
Đổi 10 BHD sang 143.28 HIVE
50 BHD
716.42 HIVE
Đổi 50 BHD sang 716.42 HIVE
100 BHD
1,432.84 HIVE
Đổi 100 BHD sang 1,432.84 HIVE
200 BHD
2,865.67 HIVE
Đổi 200 BHD sang 2,865.67 HIVE
500 BHD
7,164.18 HIVE
Đổi 500 BHD sang 7,164.18 HIVE
1000 BHD
14,328.37 HIVE
Đổi 1000 BHD sang 14,328.37 HIVE
2000 BHD
28,656.74 HIVE
Đổi 2000 BHD sang 28,656.74 HIVE
5000 BHD
71,641.84 HIVE
Đổi 5000 BHD sang 71,641.84 HIVE
10000 BHD
143,283.68 HIVE
Đổi 10000 BHD sang 143,283.68 HIVE
50000 BHD
716,418.39 HIVE
Đổi 50000 BHD sang 716,418.39 HIVE
100000 BHD
1,432,836.77 HIVE
Đổi 100000 BHD sang 1,432,836.77 HIVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành HIVE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Hive đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang HIVE, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HIVE/BHD
HIVE/BHD: 1 HIVE = 0.06979 BHD; 2025/10/01 10:00:33
Trong 1D vừa qua, Hive đã thay đổi +0.03% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hive(HIVE) đã thay đổi +0.03% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành HIVE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HIVE sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Hive/BHD
Giá Hive cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.07176 BHD trong khi giá Hive thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.06581 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hive theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HIVE theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06867 BHD | 0.07176 BHD | 0.08110 BHD | 0.1048 BHD |
Thấp | 0.06668 BHD | 0.06581 BHD | 0.06581 BHD | 0.06581 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -4.75% | -10.72% | -16.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HIVE (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HIVE bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HIVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hive
Số liệu thị trường HIVE sang BHD
HIVE/BHD:
.د.ب0.06979
Khối lượng HIVE 24 giờ:
.د.ب676,643.78
Vốn hóa thị trường HIVE:
.د.ب34,210,198.9
Nguồn cung lưu hành HIVE:
490.18M HIVE
Tỷ giá HIVE sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hive thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hive là .د.ب0.06979 mỗi HIVE, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب34,210,198.9 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 490,176,320 HIVE. Khối lượng giao dịch của Hive đã thay đổi -0.38% (.د.ب-2,597.42 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HIVE là .د.ب679,241.2.
Thông tin thêm về Hive trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hive phổ biến nhất là HIVE sang BHD, trong đó mã của Hive là HIVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96372.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84228.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157900.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603795.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10064438.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HIVE sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HIVE sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hive phổ biến

HIVE đến TWD
1 HIVE thành NT$5.64 TWD

HIVE đến CNY
1 HIVE thành ¥1.32 CNY

HIVE đến USD
1 HIVE thành $0.1851 USD

HIVE đến EUR
1 HIVE thành €0.1571 EUR

HIVE đến CAD
1 HIVE thành C$0.2575 CAD
HIVE đến BHD
1 HIVE thành .د.ب0.06979 BHD

HIVE đến KRW
1 HIVE thành ₩259.53 KRW

HIVE đến JPY
1 HIVE thành ¥27.22 JPY

HIVE đến GBP
1 HIVE thành £0.1373 GBP

HIVE đến BRL
1 HIVE thành R$0.9846 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

ALPINE đến BHD
1 ALPINE thành .د.ب0.6416 BHD

PUMP đến BHD
1 PUMP thành .د.ب0.002532 BHD

SQD đến BHD
1 SQD thành .د.ب0.08839 BHD

ZEC đến BHD
1 ZEC thành .د.ب36.68 BHD

APT đến BHD
1 APT thành .د.ب1.73 BHD

ALEO đến BHD
1 ALEO thành .د.ب0.08511 BHD

NOM đến BHD
1 NOM thành .د.ب0.01532 BHD

ASTER đến BHD
1 ASTER thành .د.ب0.6482 BHD

SANTOS đến BHD
1 SANTOS thành .د.ب0.7446 BHD

Q đến BHD
1 Q thành .د.ب0.01226 BHD
Bảng chuyển đổi từ HIVE sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Hive đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HIVE thành Dinar Bahrain đã thay đổi -4.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.06867 BHD và mức thấp nhất là 0.06668 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 HIVE là .د.ب0.07790 BHD , thay đổi -10.72% so với giá hiện tại. Hive đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.08% so với năm trước.
-.د.ب
0.01016BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HIVE | .د.ب0.03490 | .د.ب0.03489 | +0.03% |
1 HIVE | .د.ب0.06979 | .د.ب0.06977 | +0.03% |
5 HIVE | .د.ب0.3490 | .د.ب0.3489 | +0.03% |
10 HIVE | .د.ب0.6979 | .د.ب0.6977 | +0.03% |
50 HIVE | .د.ب3.49 | .د.ب3.49 | +0.03% |
100 HIVE | .د.ب6.98 | .د.ب6.98 | +0.03% |
500 HIVE | .د.ب34.9 | .د.ب34.89 | +0.03% |
1000 HIVE | .د.ب69.79 | .د.ب69.77 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp HIVE/BHD
1 Hive bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Hive (HIVE) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.06979.
Tôi có thể mua bao nhiêu HIVE với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.33 HIVE đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HIVE sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HIVE sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HIVE bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 71.64 HIVE, trong khi 5 HIVE sẽ có giá khoảng 0.3490BHD.
Giá cao nhất của HIVE/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HIVE tính theo BHD là .د.ب1.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HIVE/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hive tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hive (HIVE) đã giảm 4.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hive (HIVE) đã giảm 10.72% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hive và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HIVE/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HIVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HIVE/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HIVE/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HIVE/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hive và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hive: HIVE sang Đô la Mỹ (USD), HIVE sang Euro (EUR), HIVE sang Bảng Anh (GBP), HIVE sang Đô la Canada (CAD), HIVE sang Rupee Ấn Độ (INR), HIVE sang Rupee Pakistan (PKR), HIVE sang Real Brazil (BRL), HIVE sang ...
Giá của Hive ở Mỹ là $0.1851 USD. Ngoài ra, giá của Hive là €0.1571 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1373 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2575 CAD ở Canada, ₹16.41 INR ở Ấn Độ, ₨52.31 PKR ở Pakistan, R$0.9846 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hive phổ biến nhất là HIVE sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Hive (HIVE) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.06979.
Giá của Hive ở Mỹ là $0.1851 USD. Ngoài ra, giá của Hive là €0.1571 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1373 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2575 CAD ở Canada, ₹16.41 INR ở Ấn Độ, ₨52.31 PKR ở Pakistan, R$0.9846 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hive phổ biến nhất là HIVE sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Hive (HIVE) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.06979.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.