Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HINT thành IDR

HINT/IDR: 1 HINT = 57.82 IDR. Giá chuyển đổi 1 Hive Intelligence (HINT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 57.82 IDR hôm nay.
HINT
HINT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HINT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hive Intelligence (HINT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HINT hiện có giá trị là 57.82 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HINT hiện có giá 57.82 IDR, nghĩa là mua 5 HINT sẽ mất 289.12 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01729 HINT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.08647 HINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HINT sang IDR

Chuyển đổi IDR sang HINT

Hive Intelligence
Rupiah Indonesia
1 HINT
57.82  IDR
Đổi 1 HINT sang 57.82 IDR
2 HINT
115.65  IDR
Đổi 2 HINT sang 115.65 IDR
5 HINT
289.12  IDR
Đổi 5 HINT sang 289.12 IDR
10 HINT
578.24  IDR
Đổi 10 HINT sang 578.24 IDR
20 HINT
1,156.48  IDR
Đổi 20 HINT sang 1,156.48 IDR
50 HINT
2,891.21  IDR
Đổi 50 HINT sang 2,891.21 IDR
100 HINT
5,782.42  IDR
Đổi 100 HINT sang 5,782.42 IDR
200 HINT
11,564.84  IDR
Đổi 200 HINT sang 11,564.84 IDR
500 HINT
28,912.09  IDR
Đổi 500 HINT sang 28,912.09 IDR
1000 HINT
57,824.18  IDR
Đổi 1000 HINT sang 57,824.18 IDR
5000 HINT
289,120.88  IDR
Đổi 5000 HINT sang 289,120.88 IDR
10000 HINT
578,241.76  IDR
Đổi 10000 HINT sang 578,241.76 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HINT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Hive Intelligence tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HINT sang IDR, lên đến 10000 HINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Hive Intelligence
1 IDR
0.01729 HINT
Đổi 1 IDR sang 0.01729 HINT
10 IDR
0.1729 HINT
Đổi 10 IDR sang 0.1729 HINT
50 IDR
0.8647 HINT
Đổi 50 IDR sang 0.8647 HINT
100 IDR
1.73 HINT
Đổi 100 IDR sang 1.73 HINT
200 IDR
3.46 HINT
Đổi 200 IDR sang 3.46 HINT
500 IDR
8.65 HINT
Đổi 500 IDR sang 8.65 HINT
1000 IDR
17.29 HINT
Đổi 1000 IDR sang 17.29 HINT
2000 IDR
34.59 HINT
Đổi 2000 IDR sang 34.59 HINT
5000 IDR
86.47 HINT
Đổi 5000 IDR sang 86.47 HINT
10000 IDR
172.94 HINT
Đổi 10000 IDR sang 172.94 HINT
50000 IDR
864.69 HINT
Đổi 50000 IDR sang 864.69 HINT
100000 IDR
1,729.38 HINT
Đổi 100000 IDR sang 1,729.38 HINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành HINT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Hive Intelligence đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang HINT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HINT/IDR

HINT/IDR: 1 HINT = 57.82 IDR; 2025/10/03 15:09:41
Trong 1D vừa qua, Hive Intelligence đã thay đổi +1.96% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hive Intelligence(HINT) đã thay đổi +1.96% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HINT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Hive Intelligence/IDR

Giá Hive Intelligence cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 67.51 IDR trong khi giá Hive Intelligence thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 54.66 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hive Intelligence theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HINT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
63.19 IDR
67.51 IDR
95.45 IDR
167.86 IDR
Thấp
54.66 IDR
54.66 IDR
54.66 IDR
54.66 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.96%
-14.79%
-38.71%
-50.08%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HINT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HINT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hive Intelligence

Số liệu thị trường HINT sang IDR

HINT/IDR:
Rp57.82
Khối lượng HINT 24 giờ:
Rp10,308,349,493.96
Vốn hóa thị trường HINT:
Rp26,620,804,898.68
Nguồn cung lưu hành HINT:
460.38M HINT

Tỷ giá HINT sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hive Intelligence thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hive Intelligence là Rp57.82 mỗi HINT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp26,620,804,898.68 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 460,375,000 HINT. Khối lượng giao dịch của Hive Intelligence đã thay đổi +10.31% (Rp963,238,020.06 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HINT là Rp9,345,111,473.9.

Thông tin thêm về Hive Intelligence trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hive Intelligence phổ biến nhất là HINT sang IDR, trong đó mã của Hive Intelligence là HINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 120004.02 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4468.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102267.43 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89186.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 167477.61 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 640725.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10654772.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HINT sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HINT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hive Intelligence phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HINT đến TWD
1 HINT thành NT$0.1060 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HINT đến CNY
1 HINT thành ¥0.02486 CNY
popular info Đô la Mỹ
HINT đến USD
1 HINT thành $0.003488 USD
popular info Rupiah Indonesia
HINT đến IDR
1 HINT thành Rp57.82 IDR
popular info Euro
HINT đến EUR
1 HINT thành €0.002973 EUR
popular info Đô la Canada
HINT đến CAD
1 HINT thành C$0.004868 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HINT đến KRW
1 HINT thành ₩4.91 KRW
popular info Yên Nhật
HINT đến JPY
1 HINT thành ¥0.5138 JPY
popular info Bảng Anh
HINT đến GBP
1 HINT thành £0.002592 GBP
popular info Real Brazil
HINT đến BRL
1 HINT thành R$0.01862 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp18,919,114.47 IDR
other assets PancakeSwap
CAKE đến IDR
1 CAKE thành Rp60,136.74 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp50,464.55 IDR
other assets OpenLedger
OPEN đến IDR
1 OPEN thành Rp10,004.95 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,004,638,867.76 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp74,215,706.91 IDR
other assets MYX Finance
MYX đến IDR
1 MYX thành Rp138,124.36 IDR
other assets Four
FORM đến IDR
1 FORM thành Rp20,105.7 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,820,935.8 IDR
other assets Zeus Network
ZEUS đến IDR
1 ZEUS thành Rp2,032.85 IDR

Bảng chuyển đổi từ HINT sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Hive Intelligence đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HINT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -14.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.96%, đạt mức cao nhất là 63.19 IDR và mức thấp nhất là 54.66 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HINT là Rp94.23 IDR , thay đổi -38.71% so với giá hiện tại. Hive Intelligence đã thay đổi
+Rp
57.65IDR
, tương đương mức thay đổi -87.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HINT
Rp28.91Rp28.36
+1.96%
1 HINT
Rp57.82Rp56.71
+1.96%
5 HINT
Rp289.12Rp283.57
+1.96%
10 HINT
Rp578.24Rp567.14
+1.96%
50 HINT
Rp2,891.21Rp2,835.71
+1.96%
100 HINT
Rp5,782.42Rp5,671.43
+1.96%
500 HINT
Rp28,912.09Rp28,357.13
+1.96%
1000 HINT
Rp57,824.18Rp56,714.27
+1.96%

Câu Hỏi Thường Gặp HINT/IDR

1 Hive Intelligence bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Hive Intelligence (HINT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp57.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu HINT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01729 HINT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HINT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HINT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HINT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.08647 HINT, trong khi 5 HINT sẽ có giá khoảng 289.12IDR.
Giá cao nhất của HINT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HINT tính theo IDR là Rp694.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HINT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hive Intelligence tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hive Intelligence (HINT) đã giảm 14.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hive Intelligence (HINT) đã giảm 38.71% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HINT thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hive Intelligence và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HINT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HINT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HINT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HINT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hive Intelligence và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hive Intelligence: HINT sang Đô la Mỹ (USD), HINT sang Euro (EUR), HINT sang Bảng Anh (GBP), HINT sang Đô la Canada (CAD), HINT sang Rupee Ấn Độ (INR), HINT sang Rupee Pakistan (PKR), HINT sang Real Brazil (BRL), HINT sang ...
Giá của Hive Intelligence ở Mỹ là $0.003488 USD. Ngoài ra, giá của Hive Intelligence là €0.002973 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002592 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004868 CAD ở Canada, ₹0.3097 INR ở Ấn Độ, ₨0.9887 PKR ở Pakistan, R$0.01862 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hive Intelligence phổ biến nhất là HINT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Hive Intelligence (HINT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp57.82.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.