Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112661.26 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112661.26 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112661.26 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HBD thành CLP
HBD/CLP: 1 HBD = 958.97 CLP. Giá chuyển đổi 1 Hive Dollar (HBD) thành Peso Chile (CLP) là 958.97 CLP hôm nay.

HBD
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBD/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hive Dollar (HBD) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBD hiện có giá trị là 958.97 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBD hiện có giá 958.97 CLP, nghĩa là mua 5 HBD sẽ mất 4,794.83 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.001043 HBD và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.005214 HBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HBD sang CLP
Chuyển đổi CLP sang HBD
Hive Dollar
Peso Chile
1 HBD
958.97 CLP
Đổi 1 HBD sang 958.97 CLP
2 HBD
1,917.93 CLP
Đổi 2 HBD sang 1,917.93 CLP
5 HBD
4,794.83 CLP
Đổi 5 HBD sang 4,794.83 CLP
10 HBD
9,589.66 CLP
Đổi 10 HBD sang 9,589.66 CLP
20 HBD
19,179.31 CLP
Đổi 20 HBD sang 19,179.31 CLP
50 HBD
47,948.28 CLP
Đổi 50 HBD sang 47,948.28 CLP
100 HBD
95,896.57 CLP
Đổi 100 HBD sang 95,896.57 CLP
200 HBD
191,793.14 CLP
Đổi 200 HBD sang 191,793.14 CLP
500 HBD
479,482.84 CLP
Đổi 500 HBD sang 479,482.84 CLP
1000 HBD
958,965.68 CLP
Đổi 1000 HBD sang 958,965.68 CLP
5000 HBD
4,794,828.39 CLP
Đổi 5000 HBD sang 4,794,828.39 CLP
10000 HBD
9,589,656.77 CLP
Đổi 10000 HBD sang 9,589,656.77 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBD thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của Hive Dollar tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBD sang CLP, lên đến 10000 HBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
Hive Dollar
1 CLP
0.001043 HBD
Đổi 1 CLP sang 0.001043 HBD
10 CLP
0.01043 HBD
Đổi 10 CLP sang 0.01043 HBD
50 CLP
0.05214 HBD
Đổi 50 CLP sang 0.05214 HBD
100 CLP
0.1043 HBD
Đổi 100 CLP sang 0.1043 HBD
200 CLP
0.2086 HBD
Đổi 200 CLP sang 0.2086 HBD
500 CLP
0.5214 HBD
Đổi 500 CLP sang 0.5214 HBD
1000 CLP
1.04 HBD
Đổi 1000 CLP sang 1.04 HBD
2000 CLP
2.09 HBD
Đổi 2000 CLP sang 2.09 HBD
5000 CLP
5.21 HBD
Đổi 5000 CLP sang 5.21 HBD
10000 CLP
10.43 HBD
Đổi 10000 CLP sang 10.43 HBD
50000 CLP
52.14 HBD
Đổi 50000 CLP sang 52.14 HBD
100000 CLP
104.28 HBD
Đổi 100000 CLP sang 104.28 HBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành HBD toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo Hive Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang HBD, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HBD/CLP
HBD/CLP: 1 HBD = 958.97 CLP; 2025/09/24 09:31:54
Trong 1D vừa qua, Hive Dollar đã thay đổi -1.18% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hive Dollar(HBD) đã thay đổi -1.18% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành HBD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HBD sang CLP: Biến động và thay đổi giá của Hive Dollar/CLP
Giá Hive Dollar cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 972.91 CLP trong khi giá Hive Dollar thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 884.09 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hive Dollar theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBD theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 972.91 CLP | 972.91 CLP | 989.41 CLP | 1,038.71 CLP |
Thấp | 896.06 CLP | 884.09 CLP | 838.84 CLP | 790.29 CLP |
Bình thường | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.18% | +2.10% | +2.03% | -0.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HBD (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBD bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hive Dollar
Số liệu thị trường HBD sang CLP
HBD/CLP:
CLP$958.97
Khối lượng HBD 24 giờ:
CLP$1,987,925.78
Vốn hóa thị trường HBD:
--
Nguồn cung lưu hành HBD:
0 HBD
Tỷ giá HBD sang CLP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hive Dollar thành Peso Chile đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hive Dollar là CLP$958.97 mỗi HBD, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$0 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBD. Khối lượng giao dịch của Hive Dollar đã thay đổi +49.84% (CLP$661,204.64 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBD là CLP$1,326,721.13.
Thông tin thêm về Hive Dollar trên Bitget
Thông tin Peso Chile
Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hive Dollar phổ biến nhất là HBD sang CLP, trong đó mã của Hive Dollar là HBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112119.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4154.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.85 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95088.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83080.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155307.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592393.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9949177.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HBD sang CLP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HBD sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hive Dollar phổ biến
HBD đến CLP
1 HBD thành CLP$958.97 CLP

HBD đến TWD
1 HBD thành NT$30.7 TWD

HBD đến CNY
1 HBD thành ¥7.19 CNY

HBD đến USD
1 HBD thành $1.01 USD

HBD đến EUR
1 HBD thành €0.8574 EUR

HBD đến CAD
1 HBD thành C$1.4 CAD

HBD đến KRW
1 HBD thành ₩1,412.5 KRW

HBD đến JPY
1 HBD thành ¥149.66 JPY

HBD đến GBP
1 HBD thành £0.7491 GBP

HBD đến BRL
1 HBD thành R$5.34 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CLP

SIGN đến CLP
1 SIGN thành CLP$105.96 CLP

LA đến CLP
1 LA thành CLP$403.15 CLP

FTT đến CLP
1 FTT thành CLP$955.25 CLP

STBL đến CLP
1 STBL thành CLP$421.81 CLP

ASTER đến CLP
1 ASTER thành CLP$2,146.59 CLP

FLOCK đến CLP
1 FLOCK thành CLP$306.57 CLP

ZEUS đến CLP
1 ZEUS thành CLP$128.55 CLP

WEMIX đến CLP
1 WEMIX thành CLP$662 CLP

KERNEL đến CLP
1 KERNEL thành CLP$218.83 CLP

POP đến CLP
1 POP thành CLP$8.44 CLP
Bảng chuyển đổi từ HBD sang CLP
Tỷ giá hoán đổi của Hive Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBD thành Peso Chile đã thay đổi +2.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.18%, đạt mức cao nhất là 972.91 CLP và mức thấp nhất là 896.06 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 HBD là CLP$939.85 CLP , thay đổi +2.03% so với giá hiện tại. Hive Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.09% so với năm trước.
+CLP$
0.9064CLP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HBD | CLP$479.48 | CLP$485.22 | -1.18% |
1 HBD | CLP$958.97 | CLP$970.44 | -1.18% |
5 HBD | CLP$4,794.83 | CLP$4,852.2 | -1.18% |
10 HBD | CLP$9,589.66 | CLP$9,704.41 | -1.18% |
50 HBD | CLP$47,948.28 | CLP$48,522.03 | -1.18% |
100 HBD | CLP$95,896.57 | CLP$97,044.07 | -1.18% |
500 HBD | CLP$479,482.84 | CLP$485,220.34 | -1.18% |
1000 HBD | CLP$958,965.68 | CLP$970,440.68 | -1.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp HBD/CLP
1 Hive Dollar bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 Hive Dollar (HBD) trong Peso Chile (CLP) là CLP$958.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBD với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001043 HBD đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBD sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBD sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBD bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 0.005214 HBD, trong khi 5 HBD sẽ có giá khoảng 4,794.83CLP.
Giá cao nhất của HBD/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBD tính theo CLP là CLP$5,702.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBD/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hive Dollar tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hive Dollar (HBD) đã tăng 2.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hive Dollar (HBD) đã tăng 2.03% so với Peso Chile (CLP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBD thành CLP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hive Dollar và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBD/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBD/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBD/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBD/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hive Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hive Dollar: HBD sang Đô la Mỹ (USD), HBD sang Euro (EUR), HBD sang Bảng Anh (GBP), HBD sang Đô la Canada (CAD), HBD sang Rupee Ấn Độ (INR), HBD sang Rupee Pakistan (PKR), HBD sang Real Brazil (BRL), HBD sang ...
Giá của Hive Dollar ở Mỹ là $1.01 USD. Ngoài ra, giá của Hive Dollar là €0.8574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7491 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.4 CAD ở Canada, ₹89.71 INR ở Ấn Độ, ₨284.48 PKR ở Pakistan, R$5.34 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hive Dollar phổ biến nhất là HBD sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 Hive Dollar (HBD) ở Peso Chile (CLP) là CLP$958.97.
Giá của Hive Dollar ở Mỹ là $1.01 USD. Ngoài ra, giá của Hive Dollar là €0.8574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7491 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.4 CAD ở Canada, ₹89.71 INR ở Ấn Độ, ₨284.48 PKR ở Pakistan, R$5.34 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hive Dollar phổ biến nhất là HBD sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 Hive Dollar (HBD) ở Peso Chile (CLP) là CLP$958.97.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.