Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMKR thành KWD

HMKR/KWD: 1 HMKR = 0.{4}8191 KWD. Giá chuyển đổi 1 Hitmakr (HMKR) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}8191 KWD hôm nay.
HMKR
HMKR
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMKR/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hitmakr (HMKR) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMKR hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMKR hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 HMKR sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 12,208.47 HMKR và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 61,042.33 HMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMKR sang KWD

Chuyển đổi KWD sang HMKR

Hitmakr
Dinar Kuwait
1 HMKR
0.{4}8191  KWD
2 HMKR
0.0001638  KWD
5 HMKR
0.0004096  KWD
10 HMKR
0.0008191  KWD
20 HMKR
0.001638  KWD
50 HMKR
0.004096  KWD
100 HMKR
0.008191  KWD
200 HMKR
0.01638  KWD
500 HMKR
0.04096  KWD
1000 HMKR
0.08191  KWD
5000 HMKR
0.4096  KWD
10000 HMKR
0.8191  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMKR thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Hitmakr tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMKR sang KWD, lên đến 10000 HMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Hitmakr
10 KWD
122,084.66 HMKR
50 KWD
610,423.32 HMKR
100 KWD
1,220,846.65 HMKR
200 KWD
2,441,693.3 HMKR
500 KWD
6,104,233.25 HMKR
1000 KWD
12,208,466.49 HMKR
2000 KWD
24,416,932.99 HMKR
5000 KWD
61,042,332.47 HMKR
10000 KWD
122,084,664.95 HMKR
50000 KWD
610,423,324.74 HMKR
100000 KWD
1,220,846,649.47 HMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành HMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Hitmakr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang HMKR, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMKR/KWD

HMKR/KWD: 1 HMKR = 0.{4}8191 KWD; 2025/06/08 14:30:10
Trong 1D vừa qua, Hitmakr đã thay đổi -10.71% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hitmakr(HMKR) đã thay đổi -10.71% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành HMKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMKR sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Hitmakr/KWD

Giá Hitmakr cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0001532 KWD trong khi giá Hitmakr thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0001104 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hitmakr theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMKR theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001372 KWD
0.0001532 KWD
0.0001532 KWD
0.0003731 KWD
Thấp
0.0001235 KWD
0.0001104 KWD
0.{4}9075 KWD
0.{4}8365 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.71%
+9.54%
+34.45%
-55.90%

Thông tin Hitmakr

Số liệu thị trường HMKR sang KWD

HMKR/KWD:
د.ك0.{4}8191
Khối lượng HMKR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMKR:
--
Nguồn cung lưu hành HMKR:
0 HMKR

Tỷ giá HMKR sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hitmakr thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hitmakr là د.ك0.{4}8191 mỗi HMKR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMKR. Khối lượng giao dịch của Hitmakr đã thay đổi -100.00% (د.ك-- KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMKR là د.ك--.

Thông tin thêm về Hitmakr trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hitmakr phổ biến nhất là HMKR sang KWD, trong đó mã của Hitmakr là HMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105484.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92520.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77974.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144471.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586527.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9049424.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMKR sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMKR sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMKR (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMKR bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hitmakr phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMKR đến TWD
1 HMKR thành NT$0.007966 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMKR đến CNY
1 HMKR thành ¥0.001913 CNY
popular info Dinar Kuwait
HMKR đến KWD
1 HMKR thành د.ك0.{4}8191 KWD
popular info Đô la Mỹ
HMKR đến USD
1 HMKR thành $0.0002661 USD
popular info Euro
HMKR đến EUR
1 HMKR thành €0.0002334 EUR
popular info Đô la Canada
HMKR đến CAD
1 HMKR thành C$0.0003645 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMKR đến KRW
1 HMKR thành ₩0.3620 KRW
popular info Yên Nhật
HMKR đến JPY
1 HMKR thành ¥0.03855 JPY
popular info Bảng Anh
HMKR đến GBP
1 HMKR thành £0.0001967 GBP
popular info Real Brazil
HMKR đến BRL
1 HMKR thành R$0.001480 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets 48 Club Token
KOGE đến KWD
1 KOGE thành د.ك19.56 KWD
other assets XRP
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.6984 KWD
other assets Livepeer
LPT đến KWD
1 LPT thành د.ك2.5 KWD
other assets TRON
TRX đến KWD
1 TRX thành د.ك0.08787 KWD
other assets Ravencoin
RVN đến KWD
1 RVN thành د.ك0.004700 KWD
other assets Myria
MYRIA đến KWD
1 MYRIA thành د.ك0.0004181 KWD
other assets Sophon
SOPH đến KWD
1 SOPH thành د.ك0.01611 KWD
other assets Xterio
XTER đến KWD
1 XTER thành د.ك0.06424 KWD
other assets Pi
PI đến KWD
1 PI thành د.ك0.1949 KWD
other assets IOST
IOST đến KWD
1 IOST thành د.ك0.001196 KWD

Bảng chuyển đổi từ HMKR sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Hitmakr đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMKR thành Dinar Kuwait đã thay đổi +9.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.71%, đạt mức cao nhất là 0.0001372 KWD và mức thấp nhất là 0.0001235 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 HMKR là د.ك0.{4}4995 KWD , thay đổi +34.45% so với giá hiện tại. Hitmakr đã thay đổi
-د.ك
0.0009195KWD
, tương đương mức thay đổi -88.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:30 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMKR
د.ك0.{4}4096د.ك0.{4}4844
-10.71%
1 HMKR
د.ك0.{4}8191د.ك0.{4}9688
-10.71%
5 HMKR
د.ك0.0004096د.ك0.0004844
-10.71%
10 HMKR
د.ك0.0008191د.ك0.0009688
-10.71%
50 HMKR
د.ك0.004096د.ك0.004844
-10.71%
100 HMKR
د.ك0.008191د.ك0.009688
-10.71%
500 HMKR
د.ك0.04096د.ك0.04844
-10.71%
1000 HMKR
د.ك0.08191د.ك0.09688
-10.71%

Câu Hỏi Thường Gặp HMKR/KWD

1 Hitmakr bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Hitmakr (HMKR) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}8191.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMKR với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,208.47 HMKR đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMKR sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMKR sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMKR bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 61,042.33 HMKR, trong khi 5 HMKR sẽ có giá khoảng 0.0004096KWD.
Giá cao nhất của HMKR/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMKR tính theo KWD là د.ك0.003396. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMKR/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hitmakr tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hitmakr (HMKR) đã tăng 9.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hitmakr (HMKR) đã tăng 34.45% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMKR thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hitmakr và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMKR/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMKR/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMKR/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMKR/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hitmakr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.