Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HVCO thành OMR

HVCO/OMR: 1 HVCO = 0.0004201 OMR. Giá chuyển đổi 1 High Voltage (HVCO) thành Rial Oman (OMR) là 0.0004201 OMR hôm nay.
HVCO
HVCO
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HVCO/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi High Voltage (HVCO) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HVCO hiện có giá trị là 0.0004201 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HVCO hiện có giá 0.0004201 OMR, nghĩa là mua 5 HVCO sẽ mất 0.002101 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,380.15 HVCO và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 11,900.77 HVCO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HVCO sang OMR

Chuyển đổi OMR sang HVCO

High Voltage
Rial Oman
1 HVCO
0.0004201  OMR
2 HVCO
0.0008403  OMR
5 HVCO
0.002101  OMR
10 HVCO
0.004201  OMR
20 HVCO
0.008403  OMR
50 HVCO
0.02101  OMR
100 HVCO
0.04201  OMR
200 HVCO
0.08403  OMR
500 HVCO
0.2101  OMR
1000 HVCO
0.4201  OMR
10000 HVCO
4.2  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HVCO thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của High Voltage tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HVCO sang OMR, lên đến 10000 HVCO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
High Voltage
10 OMR
23,801.55 HVCO
50 OMR
119,007.73 HVCO
100 OMR
238,015.47 HVCO
200 OMR
476,030.93 HVCO
500 OMR
1,190,077.33 HVCO
1000 OMR
2,380,154.65 HVCO
2000 OMR
4,760,309.31 HVCO
5000 OMR
11,900,773.27 HVCO
10000 OMR
23,801,546.55 HVCO
50000 OMR
119,007,732.73 HVCO
100000 OMR
238,015,465.46 HVCO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành HVCO toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo High Voltage đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang HVCO, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HVCO/OMR

HVCO/OMR: 1 HVCO = 0.0004201 OMR; 2025/06/13 04:49:02
Trong 1D vừa qua, High Voltage đã thay đổi -0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy High Voltage(HVCO) đã thay đổi -0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành HVCO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HVCO sang OMR: Biến động và thay đổi giá của High Voltage/OMR

Giá High Voltage cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0004245 OMR trong khi giá High Voltage thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0004009 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá High Voltage theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HVCO theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004245 OMR
0.0004245 OMR
0.0004245 OMR
0.0005789 OMR
Thấp
0.0004117 OMR
0.0004009 OMR
0.0004009 OMR
0.0003940 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
+4.81%
+4.81%
-27.43%

Thông tin High Voltage

Số liệu thị trường HVCO sang OMR

HVCO/OMR:
ر.ع.0.0004201
Khối lượng HVCO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HVCO:
--
Nguồn cung lưu hành HVCO:
0 HVCO

Tỷ giá HVCO sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi High Voltage thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của High Voltage là ر.ع.0.0004201 mỗi HVCO, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HVCO. Khối lượng giao dịch của High Voltage đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HVCO là ر.ع.0.

Thông tin thêm về High Voltage trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá High Voltage phổ biến nhất là HVCO sang OMR, trong đó mã của High Voltage là HVCO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HVCO sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HVCO sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HVCO (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HVCO bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HVCO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi High Voltage phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HVCO đến TWD
1 HVCO thành NT$0.03230 TWD
popular info Rial Oman
HVCO đến OMR
1 HVCO thành ر.ع.0.0004201 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HVCO đến CNY
1 HVCO thành ¥0.007848 CNY
popular info Đô la Mỹ
HVCO đến USD
1 HVCO thành $0.001093 USD
popular info Euro
HVCO đến EUR
1 HVCO thành €0.0009464 EUR
popular info Đô la Canada
HVCO đến CAD
1 HVCO thành C$0.001489 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HVCO đến KRW
1 HVCO thành ₩1.49 KRW
popular info Yên Nhật
HVCO đến JPY
1 HVCO thành ¥0.1563 JPY
popular info Bảng Anh
HVCO đến GBP
1 HVCO thành £0.0008060 GBP
popular info Real Brazil
HVCO đến BRL
1 HVCO thành R$0.006052 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.40,063.85 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.5659 OMR
other assets Aerodrome Finance
AERO đến OMR
1 AERO thành ر.ع.0.2361 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.16 OMR
other assets AB
AB đến OMR
1 AB thành ر.ع.0.004537 OMR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến OMR
1 VIRTUAL thành ر.ع.0.6956 OMR
other assets Keeta
KTA đến OMR
1 KTA thành ر.ع.0.3968 OMR
other assets Lagrange
LA đến OMR
1 LA thành ر.ع.0.3099 OMR
other assets Solv Protocol
SOLV đến OMR
1 SOLV thành ر.ع.0.01746 OMR
other assets Nine Chronicles
WNCG đến OMR
1 WNCG thành ر.ع.0.01140 OMR

Bảng chuyển đổi từ HVCO sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của High Voltage đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HVCO thành Rial Oman đã thay đổi +4.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0004245 OMR và mức thấp nhất là 0.0004117 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 HVCO là ر.ع.0.0004009 OMR , thay đổi +4.81% so với giá hiện tại. High Voltage đã thay đổi
-ر.ع.
0.0001304OMR
, tương đương mức thay đổi -23.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HVCO
ر.ع.0.0002101ر.ع.0.0002101
-0.00%
1 HVCO
ر.ع.0.0004201ر.ع.0.0004201
-0.00%
5 HVCO
ر.ع.0.002101ر.ع.0.002101
-0.00%
10 HVCO
ر.ع.0.004201ر.ع.0.004201
-0.00%
50 HVCO
ر.ع.0.02101ر.ع.0.02101
-0.00%
100 HVCO
ر.ع.0.04201ر.ع.0.04201
-0.00%
500 HVCO
ر.ع.0.2101ر.ع.0.2101
-0.00%
1000 HVCO
ر.ع.0.4201ر.ع.0.4201
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp HVCO/OMR

1 High Voltage bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 High Voltage (HVCO) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0004201.
Tôi có thể mua bao nhiêu HVCO với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,380.15 HVCO đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HVCO sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HVCO sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HVCO bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 11,900.77 HVCO, trong khi 5 HVCO sẽ có giá khoảng 0.002101OMR.
Giá cao nhất của HVCO/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HVCO tính theo OMR là ر.ع.0.6919. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HVCO/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của High Voltage tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi High Voltage (HVCO) đã tăng 4.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi High Voltage (HVCO) đã tăng 4.81% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HVCO thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa High Voltage và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HVCO/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HVCO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HVCO/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HVCO/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HVCO/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của High Voltage và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp High Voltage: HVCO sang Đô la Mỹ (USD), HVCO sang Euro (EUR), HVCO sang Bảng Anh (GBP), HVCO sang Đô la Canada (CAD), HVCO sang Rupee Ấn Độ (INR), HVCO sang Rupee Pakistan (PKR), HVCO sang Real Brazil (BRL), HVCO sang ...
Giá của High Voltage ở Mỹ là $0.001093 USD. Ngoài ra, giá của High Voltage là €0.0009464 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008060 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001489 CAD ở Canada, ₹0.09415 INR ở Ấn Độ, ₨0.3090 PKR ở Pakistan, R$0.006052 BRL ở Brazil, ...
Cặp High Voltage phổ biến nhất là HVCO sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 High Voltage (HVCO) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0004201.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.