Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112179.43 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112179.43 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112179.43 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HG thành HNL
HG/HNL: 1 HG = 1.09 HNL. Giá chuyển đổi 1 HG (HG) thành Lempira Honduras (HNL) là 1.09 HNL hôm nay.
HG
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HG/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HG (HG) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HG hiện có giá trị là 1.09 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HG hiện có giá 1.09 HNL, nghĩa là mua 5 HG sẽ mất 5.47 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.9145 HG và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 4.57 HG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HG sang HNL
Chuyển đổi HNL sang HG
HG
Lempira Honduras
1 HG
1.09 HNL
Đổi 1 HG sang 1.09 HNL
2 HG
2.19 HNL
Đổi 2 HG sang 2.19 HNL
5 HG
5.47 HNL
Đổi 5 HG sang 5.47 HNL
10 HG
10.93 HNL
Đổi 10 HG sang 10.93 HNL
20 HG
21.87 HNL
Đổi 20 HG sang 21.87 HNL
50 HG
54.67 HNL
Đổi 50 HG sang 54.67 HNL
100 HG
109.35 HNL
Đổi 100 HG sang 109.35 HNL
200 HG
218.69 HNL
Đổi 200 HG sang 218.69 HNL
500 HG
546.73 HNL
Đổi 500 HG sang 546.73 HNL
1000 HG
1,093.45 HNL
Đổi 1000 HG sang 1,093.45 HNL
5000 HG
5,467.27 HNL
Đổi 5000 HG sang 5,467.27 HNL
10000 HG
10,934.53 HNL
Đổi 10000 HG sang 10,934.53 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HG thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của HG tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HG sang HNL, lên đến 10000 HG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
HG
1 HNL
0.9145 HG
Đổi 1 HNL sang 0.9145 HG
10 HNL
9.15 HG
Đổi 10 HNL sang 9.15 HG
50 HNL
45.73 HG
Đổi 50 HNL sang 45.73 HG
100 HNL
91.45 HG
Đổi 100 HNL sang 91.45 HG
200 HNL
182.91 HG
Đổi 200 HNL sang 182.91 HG
500 HNL
457.27 HG
Đổi 500 HNL sang 457.27 HG
1000 HNL
914.53 HG
Đổi 1000 HNL sang 914.53 HG
2000 HNL
1,829.07 HG
Đổi 2000 HNL sang 1,829.07 HG
5000 HNL
4,572.67 HG
Đổi 5000 HNL sang 4,572.67 HG
10000 HNL
9,145.34 HG
Đổi 10000 HNL sang 9,145.34 HG
50000 HNL
45,726.68 HG
Đổi 50000 HNL sang 45,726.68 HG
100000 HNL
91,453.37 HG
Đổi 100000 HNL sang 91,453.37 HG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành HG toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo HG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang HG, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HG/HNL
HG/HNL: 1 HG = 1.09 HNL; 2025/09/23 23:16:29
Trong 1D vừa qua, HG đã thay đổi 0.00% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HG(HG) đã thay đổi 0.00% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành HG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HG sang HNL: Biến động và thay đổi giá của HG/HNL
Giá HG cao nhất theo HNL 7 ngày qua là -- HNL trong khi giá HG thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là -- HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HG theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HG theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 111.69 HNL | -- HNL | -- HNL | -- HNL |
Thấp | 1.09 HNL | -- HNL | -- HNL | -- HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HG (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HG bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HG
Số liệu thị trường HG sang HNL
HG/HNL:
L1.09
Khối lượng HG 24 giờ:
L1,048,924.1
Vốn hóa thị trường HG:
L9,206,183.96
Nguồn cung lưu hành HG:
8.42M HG
Tỷ giá HG sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HG thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HG là L1.09 mỗi HG, với tổng vốn hoá thị trường của L9,206,183.96 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,419,365 HG. Khối lượng giao dịch của HG đã thay đổi --% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HG là L--.
Thông tin thêm về HG trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HG phổ biến nhất là HG sang HNL, trong đó mã của HG là HG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113239.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4211.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 218.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95812.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83706.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156656.08 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598325.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10056620.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HG sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HG sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HG phổ biến
HG đến HNL
1 HG thành L1.09 HNL

HG đến TWD
1 HG thành NT$1.27 TWD

HG đến CNY
1 HG thành ¥0.2969 CNY

HG đến USD
1 HG thành $0.04175 USD

HG đến EUR
1 HG thành €0.03532 EUR

HG đến CAD
1 HG thành C$0.05775 CAD

HG đến KRW
1 HG thành ₩58.15 KRW

HG đến JPY
1 HG thành ¥6.16 JPY

HG đến GBP
1 HG thành £0.03086 GBP

HG đến BRL
1 HG thành R$0.2206 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

ASTER đến HNL
1 ASTER thành L52.13 HNL

K đến HNL
1 K thành L4.11 HNL

SIGN đến HNL
1 SIGN thành L3.14 HNL

AVAX đến HNL
1 AVAX thành L879.86 HNL

LINEA đến HNL
1 LINEA thành L0.7710 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,938,483.22 HNL

POP đến HNL
1 POP thành L0.2293 HNL

VELVET đến HNL
1 VELVET thành L5.94 HNL

QTO đến HNL
1 QTO thành L0.9799 HNL

MNT đến HNL
1 MNT thành L46.99 HNL
Bảng chuyển đổi từ HG sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của HG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HG thành Lempira Honduras đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 111.69 HNL và mức thấp nhất là 1.09 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 HG là L-- HNL , thay đổi --% so với giá hiện tại. HG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-L
--HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HG | L0.5467 | L-- | 0.00% |
1 HG | L1.09 | L-- | 0.00% |
5 HG | L5.47 | L-- | 0.00% |
10 HG | L10.93 | L-- | 0.00% |
50 HG | L54.67 | L-- | 0.00% |
100 HG | L109.35 | L-- | 0.00% |
500 HG | L546.73 | L-- | 0.00% |
1000 HG | L1,093.45 | L-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HG/HNL
1 HG bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 HG (HG) trong Lempira Honduras (HNL) là L1.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu HG với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9145 HG đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HG sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HG sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HG bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 4.57 HG, trong khi 5 HG sẽ có giá khoảng 5.47HNL.
Giá cao nhất của HG/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HG tính theo HNL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HG/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HG tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HG (HG) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HG (HG) đã giảm -- so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HG thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HG và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HG/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HG/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HG/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HG/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HG: HG sang Đô la Mỹ (USD), HG sang Euro (EUR), HG sang Bảng Anh (GBP), HG sang Đô la Canada (CAD), HG sang Rupee Ấn Độ (INR), HG sang Rupee Pakistan (PKR), HG sang Real Brazil (BRL), HG sang ...
Giá của HG ở Mỹ là $0.04175 USD. Ngoài ra, giá của HG là €0.03532 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03086 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05775 CAD ở Canada, ₹3.71 INR ở Ấn Độ, ₨11.8 PKR ở Pakistan, R$0.2206 BRL ở Brazil, ...
Cặp HG phổ biến nhất là HG sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 HG (HG) ở Lempira Honduras (HNL) là L1.09.
Giá của HG ở Mỹ là $0.04175 USD. Ngoài ra, giá của HG là €0.03532 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03086 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05775 CAD ở Canada, ₹3.71 INR ở Ấn Độ, ₨11.8 PKR ở Pakistan, R$0.2206 BRL ở Brazil, ...
Cặp HG phổ biến nhất là HG sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 HG (HG) ở Lempira Honduras (HNL) là L1.09.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.