Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112626.19 (-2.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112626.19 (-2.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112626.19 (-2.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HEX thành MYR
HEX/MYR: 1 HEX = 0.03320 MYR. Giá chuyển đổi 1 HEX (PulseChain) (HEX) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.03320 MYR hôm nay.

HEX
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEX/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HEX (PulseChain) (HEX) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEX hiện có giá trị là 0.03320 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEX hiện có giá 0.03320 MYR, nghĩa là mua 5 HEX sẽ mất 0.1660 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 30.12 HEX và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 150.59 HEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HEX sang MYR
Chuyển đổi MYR sang HEX
HEX (PulseChain)
Ringgit Malaysia
1 HEX
0.03320 MYR
Đổi 1 HEX sang 0.03320 MYR
2 HEX
0.06641 MYR
Đổi 2 HEX sang 0.06641 MYR
5 HEX
0.1660 MYR
Đổi 5 HEX sang 0.1660 MYR
10 HEX
0.3320 MYR
Đổi 10 HEX sang 0.3320 MYR
20 HEX
0.6641 MYR
Đổi 20 HEX sang 0.6641 MYR
50 HEX
1.66 MYR
Đổi 50 HEX sang 1.66 MYR
100 HEX
3.32 MYR
Đổi 100 HEX sang 3.32 MYR
200 HEX
6.64 MYR
Đổi 200 HEX sang 6.64 MYR
500 HEX
16.6 MYR
Đổi 500 HEX sang 16.6 MYR
1000 HEX
33.2 MYR
Đổi 1000 HEX sang 33.2 MYR
5000 HEX
166.02 MYR
Đổi 5000 HEX sang 166.02 MYR
10000 HEX
332.04 MYR
Đổi 10000 HEX sang 332.04 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEX thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của HEX (PulseChain) tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEX sang MYR, lên đến 10000 HEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
HEX (PulseChain)
1 MYR
30.12 HEX
Đổi 1 MYR sang 30.12 HEX
10 MYR
301.17 HEX
Đổi 10 MYR sang 301.17 HEX
50 MYR
1,505.86 HEX
Đổi 50 MYR sang 1,505.86 HEX
100 MYR
3,011.72 HEX
Đổi 100 MYR sang 3,011.72 HEX
200 MYR
6,023.44 HEX
Đổi 200 MYR sang 6,023.44 HEX
500 MYR
15,058.59 HEX
Đổi 500 MYR sang 15,058.59 HEX
1000 MYR
30,117.18 HEX
Đổi 1000 MYR sang 30,117.18 HEX
2000 MYR
60,234.37 HEX
Đổi 2000 MYR sang 60,234.37 HEX
5000 MYR
150,585.92 HEX
Đổi 5000 MYR sang 150,585.92 HEX
10000 MYR
301,171.85 HEX
Đổi 10000 MYR sang 301,171.85 HEX
50000 MYR
1,505,859.25 HEX
Đổi 50000 MYR sang 1,505,859.25 HEX
100000 MYR
3,011,718.5 HEX
Đổi 100000 MYR sang 3,011,718.5 HEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành HEX toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo HEX (PulseChain) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang HEX, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HEX/MYR
HEX/MYR: 1 HEX = 0.03320 MYR; 2025/09/22 12:08:56
Trong 1D vừa qua, HEX (PulseChain) đã thay đổi -6.92% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HEX (PulseChain)(HEX) đã thay đổi -6.92% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành HEX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HEX sang MYR: Biến động và thay đổi giá của HEX (PulseChain)/MYR
Giá HEX (PulseChain) cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.04242 MYR trong khi giá HEX (PulseChain) thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.03211 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HEX (PulseChain) theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEX theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03613 MYR | 0.04242 MYR | 0.04799 MYR | 0.06081 MYR |
Thấp | 0.03211 MYR | 0.03211 MYR | 0.03211 MYR | 0.01889 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.92% | -17.06% | -27.35% | +55.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HEX (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEX bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HEX (PulseChain)
Số liệu thị trường HEX sang MYR
HEX/MYR:
RM0.03320
Khối lượng HEX 24 giờ:
RM3,833,701.29
Vốn hóa thị trường HEX:
--
Nguồn cung lưu hành HEX:
0 HEX
Tỷ giá HEX sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HEX (PulseChain) thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HEX (PulseChain) là RM0.03320 mỗi HEX, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HEX. Khối lượng giao dịch của HEX (PulseChain) đã thay đổi +18.77% (RM605,829.56 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEX là RM3,227,871.73.
Thông tin thêm về HEX (PulseChain) trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HEX (PulseChain) phổ biến nhất là HEX sang MYR, trong đó mã của HEX (PulseChain) là HEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98205.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85665.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159704.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617358.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10216688.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 26.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HEX sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HEX sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HEX (PulseChain) phổ biến

HEX đến TWD
1 HEX thành NT$0.2388 TWD
HEX đến MYR
1 HEX thành RM0.03320 MYR

HEX đến CNY
1 HEX thành ¥0.05619 CNY

HEX đến USD
1 HEX thành $0.007897 USD

HEX đến EUR
1 HEX thành €0.006704 EUR

HEX đến CAD
1 HEX thành C$0.01090 CAD

HEX đến KRW
1 HEX thành ₩10.99 KRW

HEX đến JPY
1 HEX thành ¥1.17 JPY

HEX đến GBP
1 HEX thành £0.005848 GBP

HEX đến BRL
1 HEX thành R$0.04214 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM474,655.83 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM17,590.96 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM932.35 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM11.85 MYR

DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM1.01 MYR

PI đến MYR
1 PI thành RM1.23 MYR

LINK đến MYR
1 LINK thành RM89.25 MYR

ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.46 MYR

SUI đến MYR
1 SUI thành RM14.09 MYR

AVNT đến MYR
1 AVNT thành RM8.91 MYR
Bảng chuyển đổi từ HEX sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của HEX (PulseChain) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEX thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -17.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.92%, đạt mức cao nhất là 0.03613 MYR và mức thấp nhất là 0.03211 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 HEX là RM0.04579 MYR , thay đổi -27.35% so với giá hiện tại. HEX (PulseChain) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.52% so với năm trước.
+RM
0.0005006MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HEX | RM0.01660 | RM0.01784 | -6.92% |
1 HEX | RM0.03320 | RM0.03569 | -6.92% |
5 HEX | RM0.1660 | RM0.1784 | -6.92% |
10 HEX | RM0.3320 | RM0.3569 | -6.92% |
50 HEX | RM1.66 | RM1.78 | -6.92% |
100 HEX | RM3.32 | RM3.57 | -6.92% |
500 HEX | RM16.6 | RM17.84 | -6.92% |
1000 HEX | RM33.2 | RM35.69 | -6.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp HEX/MYR
1 HEX (PulseChain) bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 HEX (PulseChain) (HEX) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.03320.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEX với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.12 HEX đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEX sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEX sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEX bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 150.59 HEX, trong khi 5 HEX sẽ có giá khoảng 0.1660MYR.
Giá cao nhất của HEX/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEX tính theo MYR là RM0.1715. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEX/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HEX (PulseChain) tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HEX (PulseChain) (HEX) đã giảm 17.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HEX (PulseChain) (HEX) đã giảm 27.35% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEX thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HEX (PulseChain) và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEX/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEX/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEX/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEX/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HEX (PulseChain) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HEX (PulseChain): HEX sang Đô la Mỹ (USD), HEX sang Euro (EUR), HEX sang Bảng Anh (GBP), HEX sang Đô la Canada (CAD), HEX sang Rupee Ấn Độ (INR), HEX sang Rupee Pakistan (PKR), HEX sang Real Brazil (BRL), HEX sang ...
Giá của HEX (PulseChain) ở Mỹ là $0.007897 USD. Ngoài ra, giá của HEX (PulseChain) là €0.006704 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005848 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01090 CAD ở Canada, ₹0.6974 INR ở Ấn Độ, ₨2.25 PKR ở Pakistan, R$0.04214 BRL ở Brazil, ...
Cặp HEX (PulseChain) phổ biến nhất là HEX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 HEX (PulseChain) (HEX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.03320.
Giá của HEX (PulseChain) ở Mỹ là $0.007897 USD. Ngoài ra, giá của HEX (PulseChain) là €0.006704 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005848 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01090 CAD ở Canada, ₹0.6974 INR ở Ấn Độ, ₨2.25 PKR ở Pakistan, R$0.04214 BRL ở Brazil, ...
Cặp HEX (PulseChain) phổ biến nhất là HEX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 HEX (PulseChain) (HEX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.03320.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.