Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118633.01 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118633.01 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118633.01 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HTD thành LKR
HTD/LKR: 1 HTD = 1.03 LKR. Giá chuyển đổi 1 HeroesTD (HTD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 1.03 LKR hôm nay.

HTD
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTD/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HeroesTD (HTD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTD hiện có giá trị là 1.03 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTD hiện có giá 1.03 LKR, nghĩa là mua 5 HTD sẽ mất 5.14 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.9736 HTD và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 4.87 HTD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HTD sang LKR
Chuyển đổi LKR sang HTD
HeroesTD
Rupee Sri Lanka
1 HTD
1.03 LKR
Đổi 1 HTD sang 1.03 LKR
2 HTD
2.05 LKR
Đổi 2 HTD sang 2.05 LKR
5 HTD
5.14 LKR
Đổi 5 HTD sang 5.14 LKR
10 HTD
10.27 LKR
Đổi 10 HTD sang 10.27 LKR
20 HTD
20.54 LKR
Đổi 20 HTD sang 20.54 LKR
50 HTD
51.36 LKR
Đổi 50 HTD sang 51.36 LKR
100 HTD
102.71 LKR
Đổi 100 HTD sang 102.71 LKR
200 HTD
205.43 LKR
Đổi 200 HTD sang 205.43 LKR
500 HTD
513.56 LKR
Đổi 500 HTD sang 513.56 LKR
1000 HTD
1,027.13 LKR
Đổi 1000 HTD sang 1,027.13 LKR
5000 HTD
5,135.64 LKR
Đổi 5000 HTD sang 5,135.64 LKR
10000 HTD
10,271.28 LKR
Đổi 10000 HTD sang 10,271.28 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTD thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của HeroesTD tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTD sang LKR, lên đến 10000 HTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
HeroesTD
1 LKR
0.9736 HTD
Đổi 1 LKR sang 0.9736 HTD
10 LKR
9.74 HTD
Đổi 10 LKR sang 9.74 HTD
50 LKR
48.68 HTD
Đổi 50 LKR sang 48.68 HTD
100 LKR
97.36 HTD
Đổi 100 LKR sang 97.36 HTD
200 LKR
194.72 HTD
Đổi 200 LKR sang 194.72 HTD
500 LKR
486.79 HTD
Đổi 500 LKR sang 486.79 HTD
1000 LKR
973.59 HTD
Đổi 1000 LKR sang 973.59 HTD
2000 LKR
1,947.18 HTD
Đổi 2000 LKR sang 1,947.18 HTD
5000 LKR
4,867.94 HTD
Đổi 5000 LKR sang 4,867.94 HTD
10000 LKR
9,735.89 HTD
Đổi 10000 LKR sang 9,735.89 HTD
50000 LKR
48,679.43 HTD
Đổi 50000 LKR sang 48,679.43 HTD
100000 LKR
97,358.86 HTD
Đổi 100000 LKR sang 97,358.86 HTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành HTD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo HeroesTD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang HTD, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HTD/LKR
HTD/LKR: 1 HTD = 1.03 LKR; 2025/08/10 16:41:22
Trong 1D vừa qua, HeroesTD đã thay đổi +8.67% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HeroesTD(HTD) đã thay đổi +8.67% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HTD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HTD sang LKR: Biến động và thay đổi giá của HeroesTD/LKR
Giá HeroesTD cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 1.03 LKR trong khi giá HeroesTD thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.9049 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HeroesTD theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTD theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.03 LKR | 1.03 LKR | 1.04 LKR | 2.5 LKR |
Thấp | 0.9407 LKR | 0.9049 LKR | 0.8705 LKR | 0.5905 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.67% | +13.26% | +1.33% | -0.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HTD (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTD bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HeroesTD
Số liệu thị trường HTD sang LKR
HTD/LKR:
Rs1.03
Khối lượng HTD 24 giờ:
Rs70,004.01
Vốn hóa thị trường HTD:
Rs467,636,502.78
Nguồn cung lưu hành HTD:
455.29M HTD
Tỷ giá HTD sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HeroesTD thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HeroesTD là Rs1.03 mỗi HTD, với tổng vốn hoá thị trường của Rs467,636,502.78 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 455,285,570 HTD. Khối lượng giao dịch của HeroesTD đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTD là Rs70,004.01.
Thông tin thêm về HeroesTD trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HeroesTD phổ biến nhất là HTD sang LKR, trong đó mã của HeroesTD là HTD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101917.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88393.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163312.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645329.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10415431.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HTD sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HTD sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HeroesTD phổ biến

HTD đến TWD
1 HTD thành NT$0.1023 TWD

HTD đến CNY
1 HTD thành ¥0.02458 CNY

HTD đến USD
1 HTD thành $0.003420 USD

HTD đến EUR
1 HTD thành €0.002935 EUR

HTD đến CAD
1 HTD thành C$0.004704 CAD
HTD đến LKR
1 HTD thành Rs1.03 LKR

HTD đến KRW
1 HTD thành ₩4.75 KRW

HTD đến JPY
1 HTD thành ¥0.5047 JPY

HTD đến GBP
1 HTD thành £0.002546 GBP

HTD đến BRL
1 HTD thành R$0.01859 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs35,658,338.43 LKR

PROVE đến LKR
1 PROVE thành Rs431.04 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs54,639.71 LKR

WOO đến LKR
1 WOO thành Rs24.29 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs959.82 LKR

GMX đến LKR
1 GMX thành Rs5,435.86 LKR

RAY đến LKR
1 RAY thành Rs1,000.84 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs6,723.81 LKR

ERA đến LKR
1 ERA thành Rs328.7 LKR

BIO đến LKR
1 BIO thành Rs34.43 LKR
Bảng chuyển đổi từ HTD sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của HeroesTD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTD thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +13.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.67%, đạt mức cao nhất là 1.03 LKR và mức thấp nhất là 0.9407 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HTD là Rs1.01 LKR , thay đổi +1.33% so với giá hiện tại. HeroesTD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.06% so với năm trước.
-Rs
1.07LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTD | Rs0.5136 | Rs0.4726 | +8.67% |
1 HTD | Rs1.03 | Rs0.9452 | +8.67% |
5 HTD | Rs5.14 | Rs4.73 | +8.67% |
10 HTD | Rs10.27 | Rs9.45 | +8.67% |
50 HTD | Rs51.36 | Rs47.26 | +8.67% |
100 HTD | Rs102.71 | Rs94.52 | +8.67% |
500 HTD | Rs513.56 | Rs472.58 | +8.67% |
1000 HTD | Rs1,027.13 | Rs945.16 | +8.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp HTD/LKR
1 HeroesTD bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 HeroesTD (HTD) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTD với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9736 HTD đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTD sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTD sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTD bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 4.87 HTD, trong khi 5 HTD sẽ có giá khoảng 5.14LKR.
Giá cao nhất của HTD/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTD tính theo LKR là Rs1,985.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTD/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HeroesTD tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HeroesTD (HTD) đã tăng 13.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HeroesTD (HTD) đã tăng 1.33% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTD thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HeroesTD và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTD/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTD/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTD/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTD/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HeroesTD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HeroesTD: HTD sang Đô la Mỹ (USD), HTD sang Euro (EUR), HTD sang Bảng Anh (GBP), HTD sang Đô la Canada (CAD), HTD sang Rupee Ấn Độ (INR), HTD sang Rupee Pakistan (PKR), HTD sang Real Brazil (BRL), HTD sang ...
Giá của HeroesTD ở Mỹ là $0.003420 USD. Ngoài ra, giá của HeroesTD là €0.002935 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004704 CAD ở Canada, ₹0.3000 INR ở Ấn Độ, ₨0.9691 PKR ở Pakistan, R$0.01859 BRL ở Brazil, ...
Cặp HeroesTD phổ biến nhất là HTD sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 HeroesTD (HTD) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.03.
Giá của HeroesTD ở Mỹ là $0.003420 USD. Ngoài ra, giá của HeroesTD là €0.002935 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004704 CAD ở Canada, ₹0.3000 INR ở Ấn Độ, ₨0.9691 PKR ở Pakistan, R$0.01859 BRL ở Brazil, ...
Cặp HeroesTD phổ biến nhất là HTD sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 HeroesTD (HTD) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.03.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
