Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113813.85 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113813.85 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113813.85 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HON thành IQD
HON/IQD: 1 HON = 10.22 IQD. Giá chuyển đổi 1 Heroes of NFT (HON) thành Dinar Iraq (IQD) là 10.22 IQD hôm nay.

HON
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HON/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Heroes of NFT (HON) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HON hiện có giá trị là 10.22 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HON hiện có giá 10.22 IQD, nghĩa là mua 5 HON sẽ mất 51.12 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.09781 HON và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.4890 HON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HON sang IQD
Chuyển đổi IQD sang HON
Heroes of NFT
Dinar Iraq
1 HON
10.22 IQD
Đổi 1 HON sang 10.22 IQD
2 HON
20.45 IQD
Đổi 2 HON sang 20.45 IQD
5 HON
51.12 IQD
Đổi 5 HON sang 51.12 IQD
10 HON
102.24 IQD
Đổi 10 HON sang 102.24 IQD
20 HON
204.48 IQD
Đổi 20 HON sang 204.48 IQD
50 HON
511.21 IQD
Đổi 50 HON sang 511.21 IQD
100 HON
1,022.42 IQD
Đổi 100 HON sang 1,022.42 IQD
200 HON
2,044.84 IQD
Đổi 200 HON sang 2,044.84 IQD
500 HON
5,112.1 IQD
Đổi 500 HON sang 5,112.1 IQD
1000 HON
10,224.21 IQD
Đổi 1000 HON sang 10,224.21 IQD
5000 HON
51,121.04 IQD
Đổi 5000 HON sang 51,121.04 IQD
10000 HON
102,242.07 IQD
Đổi 10000 HON sang 102,242.07 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HON thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Heroes of NFT tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HON sang IQD, lên đến 10000 HON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Heroes of NFT
1 IQD
0.09781 HON
Đổi 1 IQD sang 0.09781 HON
10 IQD
0.9781 HON
Đổi 10 IQD sang 0.9781 HON
50 IQD
4.89 HON
Đổi 50 IQD sang 4.89 HON
100 IQD
9.78 HON
Đổi 100 IQD sang 9.78 HON
200 IQD
19.56 HON
Đổi 200 IQD sang 19.56 HON
500 IQD
48.9 HON
Đổi 500 IQD sang 48.9 HON
1000 IQD
97.81 HON
Đổi 1000 IQD sang 97.81 HON
2000 IQD
195.61 HON
Đổi 2000 IQD sang 195.61 HON
5000 IQD
489.04 HON
Đổi 5000 IQD sang 489.04 HON
10000 IQD
978.07 HON
Đổi 10000 IQD sang 978.07 HON
50000 IQD
4,890.35 HON
Đổi 50000 IQD sang 4,890.35 HON
100000 IQD
9,780.71 HON
Đổi 100000 IQD sang 9,780.71 HON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HON toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Heroes of NFT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HON, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HON/IQD
HON/IQD: 1 HON = 10.22 IQD; 2025/08/05 20:15:35
Trong 1D vừa qua, Heroes of NFT đã thay đổi -3.59% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Heroes of NFT(HON) đã thay đổi -3.59% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HON sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Heroes of NFT/IQD
Giá Heroes of NFT cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 11.61 IQD trong khi giá Heroes of NFT thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 10.02 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Heroes of NFT theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HON theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.88 IQD | 11.61 IQD | 12.62 IQD | 12.62 IQD |
Thấp | 10.2 IQD | 10.02 IQD | 7.06 IQD | 6.49 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.59% | -10.85% | +40.47% | +20.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HON (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HON bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Heroes of NFT
Số liệu thị trường HON sang IQD
HON/IQD:
ع.د10.22
Khối lượng HON 24 giờ:
ع.د1,332,050.97
Vốn hóa thị trường HON:
--
Nguồn cung lưu hành HON:
0 HON
Tỷ giá HON sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Heroes of NFT thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Heroes of NFT là ع.د10.22 mỗi HON, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HON. Khối lượng giao dịch của Heroes of NFT đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HON là ع.د1,332,050.97.
Thông tin thêm về Heroes of NFT trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Heroes of NFT phổ biến nhất là HON sang IQD, trong đó mã của Heroes of NFT là HON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98803.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86018.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157627.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629721.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042787.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HON sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HON sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Heroes of NFT phổ biến
HON đến IQD
1 HON thành ع.د10.22 IQD

HON đến TWD
1 HON thành NT$0.2333 TWD

HON đến CNY
1 HON thành ¥0.05611 CNY

HON đến USD
1 HON thành $0.007805 USD

HON đến EUR
1 HON thành €0.006743 EUR

HON đến CAD
1 HON thành C$0.01076 CAD

HON đến KRW
1 HON thành ₩10.82 KRW

HON đến JPY
1 HON thành ¥1.15 JPY

HON đến GBP
1 HON thành £0.005871 GBP

HON đến BRL
1 HON thành R$0.04298 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د148,930,087.9 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د4,682,024.76 IQD

TOWNS đến IQD
1 TOWNS thành ع.د54.31 IQD

LTC đến IQD
1 LTC thành ع.د157,270.14 IQD

MYX đến IQD
1 MYX thành ع.د2,507.47 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د213,259.62 IQD

ILV đến IQD
1 ILV thành ع.د24,549.4 IQD

NOT đến IQD
1 NOT thành ع.د2.63 IQD

LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د21,317.31 IQD

PUMP đến IQD
1 PUMP thành ع.د4.23 IQD
Bảng chuyển đổi từ HON sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Heroes of NFT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HON thành Dinar Iraq đã thay đổi -10.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.59%, đạt mức cao nhất là 10.88 IQD và mức thấp nhất là 10.2 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HON là ع.د7.28 IQD , thay đổi +40.47% so với giá hiện tại. Heroes of NFT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.83% so với năm trước.
+ع.د
0.6537IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HON | ع.د5.11 | ع.د5.3 | -3.59% |
1 HON | ع.د10.22 | ع.د10.6 | -3.59% |
5 HON | ع.د51.12 | ع.د53.02 | -3.59% |
10 HON | ع.د102.24 | ع.د106.05 | -3.59% |
50 HON | ع.د511.21 | ع.د530.23 | -3.59% |
100 HON | ع.د1,022.42 | ع.د1,060.45 | -3.59% |
500 HON | ع.د5,112.1 | ع.د5,302.26 | -3.59% |
1000 HON | ع.د10,224.21 | ع.د10,604.53 | -3.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp HON/IQD
1 Heroes of NFT bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Heroes of NFT (HON) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د10.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu HON với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09781 HON đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HON sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HON sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HON bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.4890 HON, trong khi 5 HON sẽ có giá khoảng 51.12IQD.
Giá cao nhất của HON/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HON tính theo IQD là ع.د560.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HON/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Heroes of NFT tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Heroes of NFT (HON) đã giảm 10.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Heroes of NFT (HON) đã tăng 40.47% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HON thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Heroes of NFT và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HON/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HON/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HON/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HON/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Heroes of NFT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Heroes of NFT: HON sang Đô la Mỹ (USD), HON sang Euro (EUR), HON sang Bảng Anh (GBP), HON sang Đô la Canada (CAD), HON sang Rupee Ấn Độ (INR), HON sang Rupee Pakistan (PKR), HON sang Real Brazil (BRL), HON sang ...
Giá của Heroes of NFT ở Mỹ là $0.007805 USD. Ngoài ra, giá của Heroes of NFT là €0.006743 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005871 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01076 CAD ở Canada, ₹0.6854 INR ở Ấn Độ, ₨2.21 PKR ở Pakistan, R$0.04298 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heroes of NFT phổ biến nhất là HON sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Heroes of NFT (HON) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د10.22.
Giá của Heroes of NFT ở Mỹ là $0.007805 USD. Ngoài ra, giá của Heroes of NFT là €0.006743 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005871 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01076 CAD ở Canada, ₹0.6854 INR ở Ấn Độ, ₨2.21 PKR ở Pakistan, R$0.04298 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heroes of NFT phổ biến nhất là HON sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Heroes of NFT (HON) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د10.22.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
